1 | | A civil republic : Beyond capitalism and nationalism / Severyn Ten Haut Bruyn . - Bloomfield : Kumarian Press, 2005. - xx, 289tr. ; 23cm Mã xếp giá: 300 B914Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005789 |
2 | | A year without "made in China" : One family’s true life adventure in the global economy / Sara Bongiorni . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2007. - xiv, 235tr. ; 23cm Mã xếp giá: 382.6 B714Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032964-6, Lầu 2 KLF: 2000006905 |
3 | | Before and Beyond the Global Economic Crisis : Economics, Politics and Settlement / Edited by Mats Benner . - Cheltenham, UK : Edward Elgar, 2013. - x, 262 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.4 B415Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006294 |
4 | | Brave new war : the next stage of terrorism and the end of globalization / John Robb . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xvi, 208tr. ; 23cm Mã xếp giá: 363.325 R631Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032337, Lầu 2 KLF: 2000006661 |
5 | | Bridgescape : The art of designing bridges / Frederick Gottemoeller . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2004. - xii, 316 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 725.98 G685Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004128, Lầu 2 KLF: 2000009468 |
6 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định chọn đọc Thời báo Kinh tế Sài Gòn online của bạn đọc trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản trị kinh doanh: 8340101 / Đỗ Ngọc Hùng ; Bùi Thanh Tráng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - vi, 110 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 658.834 Đ631 H94Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003929 |
7 | | Công dân toàn cầu : Công dân vũ trụ / Phan Văn Trường . - In lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2023. - 192 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 303.48 P535 T87Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000011460 |
8 | | Financial instability and economic security after the great recession / edited by Charles J. Whalen . - Cheltenham : Edward Elgar, 2011. - xiv, 219 pages : ill ; 24cm Mã xếp giá: 330.90512 F491Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006065 |
9 | | Giáo dục thể chất 10 : Cầu lông / Lưu Quang Hiệp tổng chủ biên ; Đinh Quang Ngọc chủ biên ; Nguyễn Văn Đức,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 63 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.3450712 G434Đăng ký cá biệt: 1000001786-90 |
10 | | Giáo dục thể chất 10 : Cầu lông : Sách giáo viên / Lưu Quang Hiệp tổng chủ biên ; Đinh Quang Ngọc chủ biên ; Nguyễn Văn Đức,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 75 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.3450712 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000951-5 |
11 | | Giáo dục thể chất 10 : Đá cầu / Lưu Quang Hiệp tổng chủ biên ; Đinh Quang Ngọc chủ biên; Mai Thị Bích Ngọc,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 59 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.330712 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001956-60 |
12 | | Giáo dục thể chất 10 : Đá cầu : Sách giáo viên / Lưu Quang Hiệp tổng chủ biên ; Đinh Quang Ngọc chủ biên ; Mai Thị Bích Ngọc,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 87 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.330712 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000941-5 |
13 | | Giáo dục thể chất 11 : Cầu lông / Đinh Quang Ngọc tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đinh Thị Mai Anh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 67 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.3450712 G434Đăng ký cá biệt: 1000001826-30 |
14 | | Giáo dục thể chất 11 : Cầu lông : Sách giáo viên / Đinh Quang Ngọc tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đinh Thị Mai Anh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 87 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.3450712 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000956-60 |
15 | | Giáo dục thể chất 11 : Đá cầu / Đinh Quang Ngọc tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đinh Thị Mai Anh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 54 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.330712 G434Đăng ký cá biệt: 1000001816-20 |
16 | | Giáo dục thể chất 11 : Đá cầu : Sách giáo viên / Đinh Quang Ngọc tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đinh Thị Mai Anh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 79 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.330712 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000931-5 |
17 | | Global Business / Mike W. Peng . - 4th Edition. - Australia : Cengage Learning, 2017. - xv, 623 pages : illustrations ; 28 cm Mã xếp giá: 338.88 P398Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006204 |
18 | | Global capitalism : Selected essays / Hugo Radice . - Abingdon, Oxon : Routledge, 2015. - xx, 244 pages ; 23 cm. - ( Ripe series in global political economy ) Mã xếp giá: 330.12 R129Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006054 |
19 | | Global economic crisis : Impacts, transmission and recovery / edited by Maurice Obstfeld, Dongchul Cho, Andrew Mason . - Cheltenham, UK ; Northampton, MA, USA : Edward Elgar Publishing, 2012. - xii, 278 pages : illustrations ; 24 cm. - ( KDI/EWC series on economic policy ) Mã xếp giá: 330.9 C748Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006057 |
20 | | Global engineering and construction / J.K. Yates . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2007. - xxi, 378tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 624 Y31Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003131, Lầu 2 KLF: 2000008750 |
21 | | Global risk management : Financial, operational, and insurance strategies / J. Jay Choi and Michael R . - Amsterdam ; London : JAI, 2002. - xii, 208 p. : ill. ; 24 cm. - ( International finance review, 1569-3767 ; Vol. 3 ) Mã xếp giá: 658.812 G562Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009029 |
22 | | Ignition : What you can do to fight global warming and spark a movement / Jonathan Isham, Sissel Waage . - Washington : Island Press, 2007. - xiv, 285 tr.: Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 363.738 I24Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032308, Lầu 2 KLF: 2000006683 |
23 | | Implications of the global financial crisis for financial reform and regulation in Asia / edited by Masahiro Kawai, David G. Mayes, Peter J. Morgan . - Cheltenham : Edward Elgar, 2012. - xvi, 278 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.1 I34Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006140 |
24 | | IP for 3G : Networking technologies for mobile communications / Dave Wisely, Philip aEadrley, Louise Burness . - Wiley : A John Wiley & Sons, 2002. - ix, 295 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.382 W812Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008366 |