1 | | Cấu trúc dữ liệu / Nguyễn Trung Trực . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Bách khoa TP.HCM, 1992. - 529 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 005.7307 NĐăng ký cá biệt: 2000000112, Lầu 2 KLF: TKD0501903-5, Lầu 2 TV: TKV05000047-8, Lầu 2 TV: TKV05000050 |
2 | | Data modeling and database design / Narayan S. Umanath, Richard W. Scamell . - Boston, MA : Thomson/Course Technology, 2007. - xxi, 698 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.74 U48Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030237, Lầu 2 KLF: 2000005322 |
3 | | Data modeling fundamentals : A practical guide for IT professionals / Paulraj Ponniah . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xxi, 436 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 005.74 P79Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030230, Lầu 2 KLF: 2000005319 |
4 | | Data structures and algorithms in Java /Adam Drozdek . - 4th ed. - Boston, MA : Cengage learning, 2013. - xix, 802 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.13 D79Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005163 |
5 | | Data structures using C++ / D. S. Malik . - 2nd ed. - Boston, MA : Course technology/Cengage learning, 2010. - xxviii, 912 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.73 M23Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005310 |
6 | | Tài liệu tham khảo học phần Cấu trúc dữ liệu và giải thuật : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở : Mã số: TL2012-05 / Huỳnh Minh Trí chủ nhiệm đề tài ; Huỳnh Thắng Được . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2014. - 290 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 005.73 H98Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000352 |