1 | | A first course in database systems / Jeffrey D. Ullman, Jennifer Widom . - 3rd ed. - Harlow, Essex : Pearson, 2014. - ii, 511 p. : illustrations ; 28 cm Mã xếp giá: 005.74 U43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005321 |
2 | | Access 2000 VBA handbook / Susann Novalis . - San Francisco, CA : Sybex, 1999. - xxxiii, 845 tr. : Minh họa ; 23 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.75 N936Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030267, Lầu 2 KLF: 2000005340 |
3 | | Access 2002 VBA handbook / Susann Novalis, Dana Jones . - San Francisco, CA : Sybex, 2001. - xxx, 849 tr. : Minh họa ; 23 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.75 N936Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030222, Lầu 2 KLF: 2000005341 |
4 | | An introduction to data science / Jeffrey S. Saltz, Jeffrey M. Stanton . - 1st ed. - Los Angeles : SAGE, 2018. - xii, 275 p. : illustrations, maps ; 24 cm Mã xếp giá: 005.74 S179Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003196 |
5 | | An introduction to database systems / C.J. Date . - 8th ed. - Boston : Pearson/Addison - Wesley, 2004. - xxvii, 983, [22] tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.74 D232Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030235, Lầu 2 KLF: 2000005315 |
6 | | Bài tập cơ sở dữ liệu quan hệ : Tài liệu tham khảo : Mã số: TL2012-06 / Phan Tấn Quốc, Huỳnh Minh Trí . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2013. - 206 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 005.756 P535 Q9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000387 |
7 | | Cải tiến xử lí truy vấn top-k trên dữ liệu phân tán : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số : CS2021 - 14 / Lê Minh Nhựt Triều chủ nhiệm đề tài ; Lê Thị Thúy Hằng tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - 35, [10] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 005.7 L433 T83Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000333 |
8 | | Chương trình hỗ trợ thi trắc nghiệm trên máy tính : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Phi Nga ; Trương Ngọc Tú hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng Sư phạm T.P. Hồ Chí Minh, 2005. - 60 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000288 |
9 | | ColdFusion MX for dummies / John Paul Ashenfelter, Jon Kocen . - N. Y. : Wiley Pub., 2002. - xx, 387tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 005.75 A824Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005323 |
10 | | Data modeling and database design / Narayan S. Umanath, Richard W. Scamell . - Boston, MA : Thomson/Course Technology, 2007. - xxi, 698 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.74 U48Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030237, Lầu 2 KLF: 2000005322 |
11 | | Data modeling fundamentals : A practical guide for IT professionals / Paulraj Ponniah . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xxi, 436 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 005.74 P792Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030230, Lầu 2 KLF: 2000005319 |
12 | | Database design and development : An essential guide for IT professtionals / Paulraj Poniah . - Hoboken, N. J. : John Wiley & Sons, 2003. - xxvii, 734 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 005.74 P797Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030229, Lầu 2 KLF: 2000005320 |
13 | | Database management concepts / Philip J. Pratt, Joseph J. Adamski . - 7th ed. - Boston, Mass : Course Technology, 2012. - xv, 415 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 005.756 P913Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005350 |
14 | | Database management systems / G K Gupta . - New Delhi : Mc Graw-Hill education, 2013. - xx, 780 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.756 G977Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005349 |
15 | | Database principles : Fundamentals of design, implementation, and management / Carlos Coronel, Steven Morris, Peter Rob . - Boston, MA : Course Technology, 2011. - xxx, 698 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 005.74 C822Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030236, Lầu 2 KLF: 2000005314 |
16 | | Database systems : Design, implementation, and management / Carlos Coronel, Steven Morris, Peter Rob . - 9th ed. - Boston, MA, USA : Cengage Learning, 2011. - xxviii, 692 pages : Color illustrations ; 29 cm Mã xếp giá: 005.74 C822Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005313 |
17 | | DB2 fundamentals certification for dummies / Paul C.Zikopoulos, Jennifer Gibbs, Roman B. Melnyk . - N.Y. : Hungry Minds, 2001. - xxii, 429tr. : Minh họa ; 24cm + 1 computer optical disc Mã xếp giá: 005.75 Z69Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005346 |
18 | | Decision support and data warehouse systems / Efrem G. Mallach . - Boston : Irwin/McGraw-Hill, 2000. - xix, 664 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 658.4 M252Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008862 |
19 | | Distributed data management for grid computing / Michael Di Stefano . - Hoboken, NJ : John Wiley, 2005. - xxi, 285 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 004.3 D536Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029662, Lầu 2 KLF: 2000005088 |
20 | | Đề xuất giải pháp mô hình lưu trữ kết hợp giữa điện toán đám mây và SAN dựa trên cây quyết định : Luận văn thạc sĩ Khoa học máy tính : 84 80 101 / Trần Anh Chương ; Phan Tấn Quốc hướng dẫn khoa học . - TP Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - vii, 75 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 004.5 T772 C56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001870 |
21 | | Giáo trình cơ sở dữ liệu / Đồng Thị Bích Thủy, Phạm Thị Bạch Huệ, Nguyễn Trần Minh Thư . - Hà Nội : Khoa học và kĩ thuật, 2022. - 193 tr. : Minh họa ; 24 m Mã xếp giá: 005.7047 Đ682 T54Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
22 | | Giáo trình cơ sở dữ liệu : Mã số: GT2018 - 05 / Lê Minh Nhựt Triều chủ biên ; Hoàng Mạnh Hà tham gia . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - 221, [14] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 005.74 L433 T83Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000367 |
23 | | Giáo trình Microsoft Access 2003. Tập 1/ Nguyễn Thiện Tâm biên soạn . - Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2008. - 212tr.: minh họa; 21cm Mã xếp giá: 005.307 N573 T15Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003765-7 |
24 | | Giáo trình Microsoft Access 2003. Tập 2/ Nguyễn Thiện Tâm biên soạn . - Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2008. - 258tr.: minh họa; 21cm Mã xếp giá: 005.307 N573 T15Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003762-4 |