Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  43  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Acoustics, mechanics, and the related topics of mathematical analysis : CAES du CNRS, Frejus, France, 18-22 June 2002 / Armand Wirgin biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2002. - xii, 286tr. : Minh họa ; 23cm
  • Mã xếp giá: 515 A185
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007445
  • 2 Bài tập cơ học. T.1, Tĩnh học và động lực học / Đỗ Sanh chủ biên, Lê Doãn Hồng . - Tái bản lần thứ mười hai. - H. : Giáo dục , 2007. - 290tr. ; 27cm
  • Mã xếp giá: 531.1107 Đ631 S23
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044501-2
  • 3 Bài tập cơ học. T.2, Động lực học / Đỗ Sanh chủ biên, Lê Doãn Hồng . - Tái bản lần thứ mười. - H. : Giáo dục, 2007. - 290tr. ; 27cm
  • Mã xếp giá: 531.11076 Đ631 S23
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044442-3
  • 4 Bài tập Vật lí đại cương. T.1, Cơ-Nhiệt / Lương Duyên Bình chủ biên và [nh.ng.khác] . - H.: Giáo dục, 1995. - 195tr.: minh họa; 20cm
  • Mã xếp giá: 530.076 B152
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000013620-1
  • 5 Bài tập Vật lí lí thuyết. T.1, Cơ học lí thuyết- Điện động lực học và lí thuyết tương đối / Nguyễn Hữu Mình chủ biên và [nh.ng.khác] . - H.: Giáo dục, 2003. - 299tr.; 21cm
  • Mã xếp giá: 530.07 B152
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044370-3, Lầu 2 TV: 2000044389, Lầu 2 TV: TKV09020927, Lầu 2 TV: TKV09020930
  • 6 Bài tập Vật lí lí thuyết. T.1, Cơ học lí thuyết- Điện động lực học và lí thuyết tương đối / Nguyễn Hữu Mình chủ biên và [nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 299tr. ; 21cm
  • Mã xếp giá: 530.07 B152
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0905010, Lầu 2 TV: 2000044377-80, Lầu 2 TV: 2000044390, Lầu 2 TV: TKV09019937-40, Lầu 2 TV: TKV09020047-8, Lầu 2 TV: TKV09020051, Lầu 2 TV: TKV09020054-7
  • 7 Bài tập Vật lí lí thuyết. T.1, Cơ học lí thuyết- Điện động lực học và lí thuyết tương đối / Nguyễn Hữu Mình chủ biên và [nh.ng.khác] . - In lần thứ hai, có sửa chữa bổ sung. - H.: Đại học Quốc gia, 1996. - 287tr.: minh họa; 20cm
  • Mã xếp giá: 530.07 B152
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044388
  • 8 Bài tập Vật lí lí thuyết. T.2, Cơ học lượng tử - vật lí thống kê / Nguyễn Hữu Mình chủ biên và [nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục , 2007. - 383tr. ; 21cm
  • Mã xếp giá: 530.07 B15
  • Đăng ký cá biệt: 2000020880, Lầu 2 TV: 2000044360-4, Lầu 2 TV: TKV09019933, Lầu 2 TV: TKV09019935-6, Lầu 2 TV: TKV09020059, Lầu 2 TV: TKV09020061, Lầu 2 TV: TKV09020063-70
  • 9 Bài tập Vật lí lí thuyết. T.2, Cơ học lượng tử - vật lí thống kê / Nguyễn Hữu Mình chủ biên và [nh.ng.khác] . - H. : Giáo dục , 2003. - 383tr.; 21cm
  • Mã xếp giá: 530.07 B152
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044365-9, Lầu 2 TV: TKV09020933, Lầu 2 TV: TKV09020937-9, Lầu 2 TV: TKV09020941
  • 10 Bài tập Vật lí lí thuyết. T.2, Cơ học lượng tử - Vật lí thống kê / Nguyễn Hữu Mình chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ tư. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 383 tr. : Hình vẽ ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 530.07 B152
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044386-7
  • 11 Bài tập Vật lí lí thuyết. T.2, Cơ học lượng tử- Vật lí thống kê / Nguyễn Hữu Mình chủ biên và [nh.ng.khác] . - In lần thứ hai, có sửa chữa bổ sung. - H.: Đại học Quốc gia, 1996. - 372tr.: minh họa; 20cm
  • Mã xếp giá: 530.07 B152
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044324-6
  • 12 Construction dewatering and groundwater control : New methods and applications / J. Patrick Powers...[và nh.ng.khác] . - 3rd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xviii, 638 tr. : Minh họa, bản đồ ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 624.15 C75
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035330, Lầu 2 KLF: 2000008757
  • 13 Cơ học : Đã được Hội đồng môn học của Bộ Giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường Đại học kỹ thuật. T.2, Động lực học / Đỗ Sanh . - Tái bản lần thứ mười ba. - H. : Giáo dục, 2009. - 166tr. ; 21cm
  • Mã xếp giá: 531.10711
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009899-907
  • 14 Cơ học kỹ thuật. T.1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh . - H. : Giáo dục, 2008. - 235tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 531.10711
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007622-6
  • 15 Cơ học kỹ thuật. T.2, Động lực học / Đỗ Sanh . - H. : Giáo dục, 2008. - 204tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 531.10711
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007617-21
  • 16 Cơ học ứng dụng. T.2 / Đoàn Xuân Huệ . - H.: ĐH Sư phạm, 2004. - 251tr.: minh họa, 20cm
  • Mã xếp giá: 620.10711
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007992-8001, Lầu 1 TV: GT06037821, Lầu 1 TV: GT06037827, Lầu 1 TV: GT06037831-8
  • 17 Cơ học. T.1, Tĩnh học và Động học / Đỗ Sanh chủ biên ; Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 184 tr. : Minh họa ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 531.1107 Đ631 S23
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044532
  • 18 Cơ học. T.1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh chủ biên; Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang . - Tái bản lần thứ năm, có sửa chữa bổ sung. - H.: Giáo dục, 2000. - 184tr.: minh họa; 21cm
  • Mã xếp giá: 531.1107 Đ631 S23
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044432
  • 19 Cơ sở Vật lí. T.1, Cơ học-I / David Halliday và [nh.ng.khác] . - In lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2001. - 404tr.: minh họa; 26cm
  • Mã xếp giá: 530.07 C652
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044314-8, Lầu 2 TV: TKV05011934-5
  • 20 Cơ sở Vật lí. T.1, Cơ học-I / David Halliday,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ tám. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 403tr. ; 27cm
  • Mã xếp giá: 530.07 C652
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044299-303, Lầu 2 TV: TKV10028678, Lầu 2 TV: TKV10028680-2, Lầu 2 TV: TKV10028685, Lầu 2 TV: TKV10028687, Lầu 2 TV: TKV11029803, Lầu 2 TV: TKV11029805-12
  • 21 Cơ sở Vật lí. T.2, Cơ học-II / David Halliday và [nh.ng.khác] . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 392tr.: minh họa; 26cm
  • Mã xếp giá: 530.07 C652
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044309-13, Lầu 2 TV: TKV05011942
  • 22 Cơ sở Vật lí. T.2, Cơ học-II / David Halliday,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ chín. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 391tr. ; 27cm
  • Mã xếp giá: 530.07 C652
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044304-8, Lầu 2 TV: TKV10028668-9, Lầu 2 TV: TKV10028671-5, Lầu 2 TV: TKV10028677, Lầu 2 TV: TKV11029793-5, Lầu 2 TV: TKV11029799-802
  • 23 Cơ sở Vật lí. T.3, Nhiệt học / David Halliday,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ tám. - H. : Giáo dục, 2009. - 193tr. ; 27cm
  • Mã xếp giá: 530.07 C652
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044273-5, Lầu 2 TV: 2000044287-8, Lầu 2 TV: TKV10028662-3, Lầu 2 TV: TKV10028666-7
  • 24 Cơ sở Vật lí. T.4, Điện học / David Halliday,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ mười. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 295tr. ; 27cm
  • Mã xếp giá: 530.07 C652
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044289-93, Lầu 2 TV: TKV10028649-57, Lầu 2 TV: TKV11029773, Lầu 2 TV: TKV11029776-8, Lầu 2 TV: TKV11029780, Lầu 2 TV: TKV11029782
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến