1 | | Acoustics, mechanics, and the related topics of mathematical analysis : CAES du CNRS, Frejus, France, 18-22 June 2002 / Armand Wirgin biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2002. - xii, 286tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 515 A185Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007445 |
2 | | Bài tập Vật lí lí thuyết. T.2, Cơ học lượng tử - vật lí thống kê / Nguyễn Hữu Mình chủ biên và [nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục , 2007. - 383tr. ; 21cm Mã xếp giá: 530.07 B152Đăng ký cá biệt: 2000020880, Lầu 2 TV: TKV09019933-6, Lầu 2 TV: TKV09020058-71 |
3 | | Construction dewatering and groundwater control : New methods and applications / J. Patrick Powers...[và nh.ng.khác] . - 3rd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xviii, 638 tr. : Minh họa, bản đồ ; 28 cm Mã xếp giá: 624.15 C758Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003503, Lầu 2 KLF: 2000008757 |
4 | | Cơ học : Đã được Hội đồng môn học của Bộ Giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường Đại học kỹ thuật. T.2, Động lực học / Đỗ Sanh . - Tái bản lần thứ mười ba. - H. : Giáo dục, 2009. - 166tr. ; 21cm Mã xếp giá: 531.10711 Đ631 S23Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009899-907 |
5 | | Cơ học kỹ thuật. T.1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh . - H. : Giáo dục, 2008. - 235tr. ; 24cm Mã xếp giá: 531.10711 Đ631 S23Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007622-6 |
6 | | Cơ học kỹ thuật. T.2, Động lực học / Đỗ Sanh . - H. : Giáo dục, 2008. - 204tr. ; 24cm Mã xếp giá: 531.10711 Đ631 S23Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007617-21 |
7 | | Cơ học ứng dụng. T.2 / Đoàn Xuân Huệ . - H.: ĐH Sư phạm, 2004. - 251tr.: minh họa, 20cm Mã xếp giá: 620.10711 Đ631 H89Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007992-8001, Lầu 1 TV: GT06037821, Lầu 1 TV: GT06037827, Lầu 1 TV: GT06037831-8 |
8 | | From phase transitions to chaos : Topics in modern statistical physics / Géza Györgyi...[và nh.ng.khác] . - Singapore : World Scientific, 1992. - xiv, 585 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 530.13 F931Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003764, Lầu 2 KLF: 2000007635 |
9 | | Fundamental aspects of quantum physics : Proceedings of the Japan-Italy Joint Workshop on Quantum Open Systems, Quantum Chaos and Quantum Measurement : Waseda University, Tokyo, Japan, 27-29 September 2001 / Luigi Accardi, Shuichi Tasaki biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2003. - viii, 339tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 530.12 F981Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007625 |
10 | | Giáo trình vật lý cơ - nhiệt đại cương. T.1, Cơ học / Nguyễn Huy Sinh . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 219tr. ; 24cm Mã xếp giá: 530.0711 N573 S62Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007695-7, Lầu 1 TV: 1000010697 |
11 | | Giáo trình Vật lý điện tử / Phùng Hồ . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2007. - 286tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 537.50711 P577 H68Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007684-94, Lầu 2 KLF: TKD0803775 |
12 | | Mathematical problems of statistical mechanics : Collection of papers / Ya. G. Sinai biên soạn . - Singapore : World Scientific, 1991. - viii, 353 p. ; 25 cm. - ( Advanced series in nonlinear dynamics vol.2 ) Mã xếp giá: 530.13 M426Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003766, Lầu 2 KLF: 2000007636 |
13 | | Modern methods in equilibrium statistical mechanics / Mario Rasetti . - Singapore : World Scientific, 1986. - x, 324tr. : Minh họa ; 22cm Mã xếp giá: 530.13 R224Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007639 |
14 | | New problems, methods and techniques in quantum field theory and statistical mechanics / Mario G. Rasetti biên soạn . - Singapore : World Scientific, 1990. - vii, 222 tr. ; 25 cm. - ( Series on Advances in statistical mechanic. Vol. 6 ) Mã xếp giá: 530.1 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003594, Lầu 2 KLF: 2000007608 |
15 | | Quantum theory of many-variable systems and fields / B. Sakita . - Singapore : World Scientific, 1985. - xi, 217tr. : Minh họa ; 22cm Mã xếp giá: 530.143 S159Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003789, Lầu 2 KLF: 2000007649 |
16 | | Statistical mechanics made simple : A guide for students and researchers / Daniel C. Mattis . - River Edge, N.J. : World Scientific, 2003. - xvi, 252tr. ; 25cm Mã xếp giá: 530.13 M435Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003762, Lầu 2 KLF: 2000007637 |
17 | | Topological methods, variational methods and their applications : Taiyuan, Shan Xi, P.R. China / August 14-18, 2002 / H. Brezis ... [và nh.ng.khác] . - River Edge, N.J. : World Scientific, 2003. - xii, 287tr. ; 23cm Mã xếp giá: 515.72 T675Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033998-9, Lầu 2 KLF: 2000007486 |
18 | | Vật lí học đại cương. T.1, Cơ học và nhiệt học / Nguyễn Viết Kính, Bạch Thành Công, Phan Văn Thích . - In lần thứ sáu có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. - 310tr. ; 21cm Mã xếp giá: 530.07 N573 K55Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003373-4 |