1 | | Putt’s Law & the successful technocrat : How to win in the information age / Archibald Putt ; illustrated by Dennis Driscoll . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2006. - x, 171tr. : minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 658 P988Đăng ký cá biệt: 2000014259, Lầu 2 KLF: 2000008507 |
2 | | A double scotch : How Chivas Regal and The Glenlivet becam global icons / F. Paul Pacult . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2005. - xiv, 290tr. : Hình ảnh; 23cm Mã xếp giá: 338.7 P122Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032086-7, Lầu 2 KLF: 2000006352 |
3 | | Achieving the competitive edge : A practical guide to world-class competition / Harry K. Jackson, Jr., Normand L. Frigon . - New York : Wiley, 1996. - xvi, 463tr. : Minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 658.4 J13Đăng ký cá biệt: 2000017681, Lầu 2 KLF: 2000008848 |
4 | | Advanced membrane technology and applications / Norman N. Li,...[và nh.ng.khác] biên soạn . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2008. - xxi, 994 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 660 A244Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009087 |
5 | | Asia's energy future : Regional dynamics and global implications / Kang Wu, Fereidun Fesharaki biên soạn . - Honolulu, Hawaii : East-West center, 2007. - xiii, 150 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 333.82305 A832Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006413 |
6 | | Backfire : Carly Fiorina's high-stakes battle for the soul of hewlett-packard / Peter Burrows . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2003. - viii,296tr. : 4 tờ tranh ảnh ; 23cm Mã xếp giá: 338.7 B972Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032065 |
7 | | Bank management & financial services / Peter S. Rose, Sylvia C. Hudgins . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - xxv, 722 tr. : minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 332.1068 R795Đăng ký cá biệt: 2000001266, Lầu 2 KLF: 2000006151 |
8 | | Bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu - Quy định của pháp luật và thực tiễn áp dụng : Khóa luận tốt nghiệp / Huỳnh Thị Dương Thiện ; Nguyễn Thị Tâm hướng dẫn; Phan Thị Thành Dương phản biện . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn , 2014. - 78tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000450 |
9 | | Black gold : the new frontier in oil for investors / George Orwel . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2006. - vii, 216 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 338.2 O63Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031836, Lầu 2 KLF: 2000006291 |
10 | | Building the internet of things : Implement new business models, disrupt competitors, and transform your industry / Maciej Kranz . - Hoboken, New Jersey : Wiley, 2017. - xi, 260 p. : Color ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.4038 K89Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000012091 |
11 | | Business driven information systems / Paige Baltzan, Amy Phillips . - Boston : McGraw-Hill / Irwin, 2008. - xxix, 489 tr. : Minh họa ; 29 cm + 2 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 658.4 B197Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008806 |
12 | | Business driven technology / Stephen Haag, Paige Baltzan, Amy Phillips . - 1st ed. - New York : McGraw-Hill/Irwin, 2006. - xxxiv, 557 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 658.4038 H112Đăng ký cá biệt: 2000017252-4, Lầu 1 TV: TKN09002256-7, Lầu 1 TV: TKN12004708, Lầu 2 KLF: 2000008918 |
13 | | Business research methods / Donald R. Cooper, Pamela S. Schindler . - 9th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2003. - xxi, 744 tr. : Minh họa màu ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in) Mã xếp giá: 650 C776Đăng ký cá biệt: 2000013129, Lầu 2 KLF: 2000008570 |
14 | | Business research methods / Donald R. Cooper, Pamela S. Schindler . - 8th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2003. - xxi, 1076 tr. : Minh họa màu ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in) Mã xếp giá: 650 C776Đăng ký cá biệt: 2000013133, Lầu 2 KLF: 2000008571 |
15 | | Business research methods / William G. Zikmund, Barry J. Babin, Jon C. Carr, Mitch Griffin . - 9th ed. - Mason, OH : South-Western/Cengage Learning, 2013. - xxv, 670 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 658.0072 B976Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008513 |
16 | | Chiến lược công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước và cách mạng công nghệ . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1996. - 220 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 338.195.97 C532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025696 |
17 | | Chuyển đổi số = Digital transformation / Thomas M. Siebel ; Phạm Anh Tuấn dịch . - In lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 293 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 338.06409597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000011473 |
18 | | Clean money : picking winners in the green tech boom / John Rubino . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2009. - xi, 274tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.6 R896Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006495 |
19 | | Connections across Eurasia : Transportation, communication, and cultural exchange on the Silk Roads / Xinru Liu, Lynda Norene Shaffer . - Boston : McGraw-Hill, 2007. - x, 262 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 388.095 L783Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032910-1, Lầu 2 KLF: 2000006917 |
20 | | Corporate financial policy and R & D management / John B. Guerard, Jr . - 2nd ed. - Hoboken, New Jersey John Wiley & Sons, 2005. - xi, 291tr. : Minh họa ; 24 cm + 1CD-ROM Mã xếp giá: 658.57 G929Đăng ký cá biệt: 2000019052-5, Lầu 2 KLF: 2000008966 |
21 | | Công nghiệp hoá và hiện đại hoá ở Việt Nam và các nước trong khu vực/ Phạm Khiêm Ích chủ biên . - H.: Thống Kê, 1994. - 409tr.; 20cm Mã xếp giá: 338.91597 P532 L16Đăng ký cá biệt: 2000004720, Lầu 2 TV: 2000025837 |
22 | | Công nghiệp ở miền Nam Việt Nam (1955-1975) : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Lịch sử Việt Nam : 8229013 / Phạm Văn Tín ; Phạm Phúc Vĩnh hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - vi, 148, [5] tr. : Ảnh màu minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 338.4597 P534 T59Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002276 |
23 | | Công tác thu thập bổ sung tài liệu lưu trữ của tập đoàn công nghiệp cao su Việt Nam : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Kim Bích Nhật ; Hoàng Thị Phương Thúy hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2014. - 56, [51] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000319 |
24 | | Cơn lốc quản trị : Ba trụ cột của văn hóa doanh nghiệp / Phan Văn Trường . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2023. - 245 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 658Đăng ký cá biệt: 2000023541 |