1 | | An overview of online learning / Saul Carliner . - 2nd ed. - Amherst, Mass. : HRD Press, 2004. - ix, 216 p. ; 23 cm Mã xếp giá: 371.33 C282Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003183 |
2 | | Authentic learning for the digital generation : Realising the potential of technology in the classroom / Angela McFarlane . - New York : Routledge, Taylor & Francis Group, 2015. - ix, 147 tr. ; 25 cm Mã xếp giá: 371.33 M479Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006772 |
3 | | Business driven technology / Stephen Haag, Paige Baltzan, Amy Phillips . - 1st ed. - New York : McGraw-Hill/Irwin, 2006. - xxxiv, 557 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 658.4038 H112Đăng ký cá biệt: 2000017252-4, Lầu 1 TV: TKN09002256-7, Lầu 1 TV: TKN12004708, Lầu 2 KLF: 2000008918 |
4 | | Business processes and information technology / Ulric J. Gelinas, Jr., Steve G. Sutton, Jane Fedorowicz . - Mason, Ohio : Thomson/South-Western, 2004. - xvi, 543tr. : Minh họa ; 28cm Mã xếp giá: 658.05 G317Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008530 |
5 | | Chiến lược chuyển đổi số = The digital transformation playbook / David L. Rogers ; Phạm Anh Tuấn dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. HCM, 2024. - 402 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 658.4062 R725Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 | | Connections : Patterns of discovery / H. Peter Alesso and Craig F. Smith . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2008. - xiii, 207 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 004 A372Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029575, Lầu 2 KLF: 2000005037 |
7 | | Corporate information strategy and management : Text and cases / Lynda M. Applegate, Robert D. Austin, Deborah L. Soule . - 8th ed. - Boston : Irwin/McGraw-Hill, 2009. - xi, 513 tr. : Minh họa, bản đồ ; 24 cm Mã xếp giá: 658.4 A648Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008803 |
8 | | Emergent information technologies and enabling policies for counter-terrorism / edited by Robert L. Popp, John Yen . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience ; Chichester : John Wiley [distributor], 2006. - xv, 468 tr. : minh họa, biểu đồ ; 27 cm Mã xếp giá: 363.32 E53Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003256, Lầu 2 KLF: 2000006657 |
9 | | Ethics in information technology / George W. Reynolds . - 2nd ed. - Boston, MA : Course Technology, Cengage Learning, 2007. - xvii, 350tr. ; 24cm Mã xếp giá: 004 R462Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029630, Lầu 2 KLF: 2000005031 |
10 | | Giáo trình Cơ sở trí tuệ nhân tạo : SbGiáo trình : Mã số GT : GT2017 - 07 / Huỳnh Minh Trí chủ biên; Phan Tấn Quốc, Nguyễn Nhựt Đông tham gia . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - 128, [9] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 006.3 H987 T82Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000372 |
11 | | Information systems solutions : A project approach / Richard L. Van Horn, Albert B. Schwarzkopf, R. Leon Price . - N. Y. : McGraw-Hill, 2006. - xvii, 530tr. ; 24cm Mã xếp giá: 658.4032 V217Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008916 |
12 | | Information technology for schools: Creating practical knowledge to improve student performance/ Ben Kallick, Jame M. Wilson ed . - 1st ed. - San Francisco: Jossey-Bass, 2001. - xxi,121tr.; 24cm. - ( The Jossey-Bass education series ) Mã xếp giá: 371.334 K15Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006773 |
13 | | Information technology project management / Kathy Schwalbe . - 9th ed. - Singapore : Cengage Learning, 2018. - xxiii, 560, [24] p. : ill. ; 23 cm Mã xếp giá: 658.404 S398Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015242 |
14 | | Kết hợp Contourlet và U-net để phân đoạn mạch vành và xác định tình trạng mạch vành : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Khoa học máy tính : 8480101 / Tăng Thị Phương Linh ; Phạm Thế Bảo hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - vii, 67, [7] tr. : minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 005.4 T164 L76Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001880 |
15 | | Learning with mobile and handheld technologies : Inside and outside the classroom / John Galloway, Merlin John, and Maureen McTaggart . - New York : Routledge, 2015. - ix, 144 pages ; 25 cm Mã xếp giá: 371.33 G174Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006771 |
16 | | Lộ trình chuyển đổi số doanh nghiệp = The digital transformation roadmap / David L. Rogers ; Phạm Anh Tuấn và Đoàn Đức Thuận dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. HCM, 2024. - 480 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 658.4062Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 | | Making sense of change management : A complete guide to the models, tools, and techniques of organizational change / Esther Cameron and Mike Green . - 3rd ed. - London : Philadelphia : Kogan Page, 2012. - xii, 491 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 658.4 C182Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008817 |
18 | | Management information systems for the information age / Stephen Haag, Maeve Cummings . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - xxxiii, 541 tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 658.4 H112Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008836 |
19 | | Nâng cao năng lực công nghệ thông tin qua việc khai thác các sản phẩm ứng dụng của Google cho cán bộ, giảng viên trường Đại học Sài Gòn : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số: CS2016 - 73 / Phan Tấn Quốc chủ nhiệm đề tài ; Phan Thị Kim Loan, Lê Thị Thúy Hằng tham gia . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 116, [10] tr. : Minh họa ; 29 cm + 01 CD-ROM Mã xếp giá: 004 P535 Q9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000401 |
20 | | nformation technology in theory / Pelin Aksoy, Laura DeNardis . - Boston, Mass. : Thomson Course Technology, 2008. - xix, 412 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 004 A315Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005035 |
21 | | Partnering with the CIO : The future of IT sales seen through the eyes of key decision makers / Michael Minelli, Mike Barlow . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xviii, 190 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 004.068 M664Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029621, Lầu 2 KLF: 2000005046 |
22 | | Phát hiện, nhận dạng hành động của con người qua video bằng phương pháp học sâu : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Khoa học máy tính : 8480101 / Nguyễn Lê Trúc Mai ; Phạm Thế Bảo hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - vi, 70, [7] tr. : minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 004.67 N573 M22Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001868 |
23 | | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin / Thạc Bình Cường, Nguyễn Thị Tĩnh . - H.: Nxb.Đại học sư phạm , 2005. - 296tr.: minh họa, 24cm Mã xếp giá: 004.210711 T358 C96Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003710-9, Lầu 1 TV: GT05031784-808, Lầu 1 TV: GT05031811, Lầu 1 TV: GT05031814-5, Lầu 1 TV: GT05031818, Lầu 1 TV: GT05031820-6, Lầu 1 TV: GT05031829-30, Lầu 1 TV: GT05031832-3 |
24 | | Quản lí hệ thống máy tính : giáo trình Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Vũ Quốc Hưng, Nguyễn Hữu Mùi . - H.: Nxb.Đại học sư phạm , 2005. - 228tr.: minh họa, 24cm Mã xếp giá: 004.220711 N573 H94Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003695-704, Lầu 1 TV: GT05031585-7, Lầu 1 TV: GT05031590-3, Lầu 1 TV: GT05031598, Lầu 1 TV: GT05031600-5, Lầu 1 TV: GT05031608-33 |
25 | | Quản lý dự án công nghệ thông tin . - Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 170 tr Mã xếp giá: 004.068 Q123Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
26 | | Strategic dynamics : Concepts and cases / Robert A. Burgelman, Andrew S. Grove, Philip E. Meza . - 1st ed. - New York : McGraw-Hill, 2006. - vii, 504 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 658.4012 B954Đăng ký cá biệt: 2000017917-9, Lầu 2 KLF: 2000008907 |
27 | | The power of alignment : how great companies stay centered and accomplish extraordinary things / George Labovitz and Victor Rosansky . - New York : Wiley, 1997. - xiv, 242 tr. : minh họa. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.4 L122Đăng ký cá biệt: 2000019088, Lầu 2 KLF: 2000008855 |
28 | | Thư viện thông minh 4.0 : Công nghệ - Dữ liệu – Con người (Sách chuyên khảo) . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 617 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 025.00285 T532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003308 |
29 | | Từ điển tin học & công nghệ thông tin Anh-Anh-Việt / Nguyễn Ngọc Tuấn, Trương Văn Thiện [và nh.ng.khác] . - H. : Thông tấn, 2002. - 1531 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 004.03 T883Đăng ký cá biệt: 2000001094, Lầu 2 KLF: 2000005047-8 |
30 | | Using information technology: A practical introduction to computers & communications / Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer . - 7th ed. - N.Y.: McGraw Hill, 2007. - xxiv, 554, [12] tr. : MInh họa màu; 28cm Mã xếp giá: 004 W721Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005034 |