1 |  | Báo cáo khoa học = Proceedings : Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013 = national biotechnology conference 2013. Quyển 2, Công nghệ sinh học vi sinh, công nghệ sinh học thực vật / Viện Công nghệ sinh học . - Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2013. - xvii, 1167, [10] tr. : Hình minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 579 B221Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 5000000005 |
2 |  | Characterization of the cellulosic cell wall / Edited by Douglas D. Stokke and Leslie H. Groom . - 1st ed. - Ames, Iowa : Blackwell Pub., 2006. - xii, 274 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 571.682 C4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034526, Lầu 2 KLF: 2000007803 |
3 |  | Công nghệ sinh học : Dùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên và không chuyên CNSH, giáo viên và học sinh THPT. T.1, Sinh học phân tử và tế bào - cơ sở khoa học của công nghệ sinh học / Nguyễn Như Hiền . - Tái bản lần thứ tư. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 227 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 660.6 N573 H63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040961-3 |
4 |  | Công nghệ sinh học : dùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên và không chuyên ngành CNSH, giáo viên và học sinh THPT. T.2, Công nghệ sinh học tế bào / Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2007. - 183tr. : minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 660.6 V986 V99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040948, Lầu 2 TV: TKV08018037 |
5 |  | Công nghệ sinh học : dùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên và không chuyên ngành CNSH, giáo viên và học sinh THPT. T.2, Công nghệ sinh học tế bào / Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 2008. - 184tr. : minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 660.6 V986 V99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040943-6, Lầu 2 TV: TKV09019091 |
6 |  | Công nghệ sinh học : Sách dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng thuộc các ngành Sư phạm, Nông nghiệp, Lâm nghiệp, Thủy sản, Công nghệ sinh học, Giáo viên Sinh học THPT. T.4, Công nghệ di truyền / Trịnh Đình Đạt . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2008. - 171tr. ; 27cm Mã xếp giá: 660.65 T833 Đ23Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040956-60 |
7 |  | Công nghệ sinh học : Sách dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng thuộc các ngành Sư phạm, Nông nghiệp, Lâm nghiệp, Thủy sản, Công nghệ sinh học, Giáo viên Sinh học THPT. T.4, Công nghệ di truyền / Trịnh Đình Đạt . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 171tr. ; 27cm Mã xếp giá: 660.65 T832 Đ23Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040952-3 |
8 |  | Công nghệ sinh học. T.3, Enzyme và ứng dụng / Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 195tr. : hình vẽ ; 27cm Mã xếp giá: 660.634 P534 C50Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040954-5 |
9 |  | Công nghệ sinh học. T.5, Công nghệ vi sinh và môi trường / Phạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 175tr. ; 27cm Mã xếp giá: 660.6 P534 T98Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040947, Lầu 2 TV: TKV08018039 |
10 |  | Current developments in biotechnology and bioengineering : Emerging organic micro-pollutants / Edited by Sunita Varjani,...[etc all.] . - United Kingdom : Elsevier, 2020. - 565 p Mã xếp giá: 660.6 C976Đăng ký cá biệt: : KHMT22000122 |
11 |  | Hoạt tính kháng khuẩn và kháng ung thư vú MCF-7 của một số cao trích và hợp chất cô lập được từ các cây thuộc chi Hedyotis / Phạm Nguyễn Kim Tuyến, Nguyễn Kim Phi Phụng, Phạm Đình Hùng . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2009 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 01/2009, tr.179-185, |
12 |  | Khảo sát khả năng hấp phụ cation kim loại nặng (Ni) trong dung dịch nước bằng vật liệu than sinh học từ bã mía : Mã số đề tài : SV2023-30 / Nguyễn Tấn Khoa chủ nhiệm đề tài , Ngô Thành Phát [và nh.ng.khác] tham gia ; Nguyễn Tuấn Hải hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - viii, 24, [5] tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 662.62 N576 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001692 |
13 |  | Kỹ thuật di truyền và ứng dụng / Lê Đình Lương, Quyền Đình Thi . - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 304tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 660.65 L433 L96Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040912-4 |
14 |  | Nghiên cứu khả năng hấp phụ cation kim loại Cadimi (Cd2+) trong nước bằng vật liệu than sinh học từ lõi bắp : Mã số đề tài : SV2023-29 / Nguyễn Trường Giang chủ nhiệm đề tài , Lương Quốc Duy [và nh.ng.khác] tham gia ; Nguyễn Tuấn Hải hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - viii, 36, [5] tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 662.62 N576 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001691 |
15 |  | Nghiên cứu khả năng hấp phụ cation kim loại chì (Pb2+) trong nước bằng vật liệu than sinh học từ thân khoai mì : Mã số đề tài : SV2023-32 / Cao Thiện Đức Nhân chủ nhiệm đề tài , Lý Trần Quốc Bảo [và nh.ng.khác] tham gia ; Phạm Nguyễn Kim Tuyến hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - viii, 24, [5] tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 662.62 C235 N58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001694 |
16 |  | Nghiên cứu khả năng xử lý I-ốt trong nước bằng vật liệu than sinh học điều chế từ thân cây khoai mì : Mã số đề tài : SV2023-34 / Lê Nguyễn Trung Tín chủ nhiệm đề tài , Trương Thị Thanh Vân ; Phạm Nguyễn Kim Tuyến hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - xiii, 61, [7] tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 662.62 L433 T59Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001695 |
17 |  | Nghiên cứu quá trình hấp phụ I-ốt trong nước bằng vật liệu than sinh học từ bã mía : Mã số đề tài : SV2023-31 / Trần Hoàng Nam chủ nhiệm đề tài , La Ngọc Kim Anh tham gia ; Nguyễn Thị Mỹ Dung hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - xi, 57, [3] tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 662.62 T772 N17Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001693 |
18 |  | Sinh hoá ứng dụng : Trong công nghiệp thực phẩm & một số lĩnh vực khác: Dùng cho sinh viên khoa Sinh-khoa Hóa các hệ đào tạo/ Đồng Thị Thanh Thu b.s . - Tp. Hồ Chí Minh.: Đại học khoa học tự nhiên, 1996. - 272tr.: hình vẽ; 20cm Mã xếp giá: 660.62 S617Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000041046-8 |
19 |  | The biotech investor’s bible / George Wolff . - New York : J. Wiley, 2001. - xiv, 321 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 338.4 W853Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031844, Lầu 2 KLF: 2000006310 |