1 | | AsiaNANO 2002 : Proceedings of the Asia Symposium on Nanotechnology and Nanoscience 2002 / Masatsugu Shimomura, Teruya Ishihara biên soạn . - New Jersey : Word Scientific, 2003. - x, 373tr. : Minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 620 A832Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008196 |
2 | | Future trends in microelectronics : Up the nano creek / Edited by Serge Luryi, Jimmy Xu, Alex Zaslavsky . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xiv, 459 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 621.381 F9Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003142, Lầu 2 KLF: 2000008367 |
3 | | Introduction to nanotechnology / Charles P. Poole, Frank J. Owens . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2003. - xii, 388 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( A Wiley-Interscience publication ) Mã xếp giá: 620.5 P822Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN15005403, Lầu 2 KLF: 2000008230 |
4 | | Multiscale simulation methods for nanomaterials / Edited by Richard B. Ross, Sanat Mohanty . - Hoboken, N.J. : Wiley - Interscience, 2008. - xiv, 275 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 620.11 M96Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003757, Lầu 2 KLF: 2000008226 |
5 | | Nanoscale : Issues and perspectives for the nano century / Edited by Nigel M. de S. Cameron, M. Ellen Mitchell . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2007. - xxvi, 462 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 620.5 B672Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004015, Lầu 2 KLF: 2000008229 |
6 | | Nanotechnology applications to telecommunications and networking / Daniel Minoli . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - xix, 487 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 621.382 M6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002847, Lầu 2 KLF: 2000008325 |
7 | | New frontiers in ultrasensitive bioanalysis : Advanced analytical chemistry applications in nanobiotechnology, single molecule detection, and single cell analysis / Edited by Xiao-Hong Nancy Xu . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xii, 308 tr. : Minh họa ; 26 cm. - ( Chemical analysis ) Mã xếp giá: 572.33 N53Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034528, Lầu 2 KLF: 2000007814 |
8 | | Nutraceuticals : Nanotechnology in the Agri-Food Industry. Vol.4 / edited by Alexandru Mihai Grumezescu . - London, United Kingdom : Academic Press is an imprint of Elsevier, 2016. - xxix, 861 pages : illustrations (some color), photographs ; 24 cm Mã xếp giá: 613.2 N976Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034654-5 |
9 | | The investor’s guide to nanotechnology & micromachines / Glenn Fishbine . - New York : J. Wiley & Sons, 2002. - xiv, 258 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 338.4 F532Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031843, Lầu 2 KLF: 2000006306 |
10 | | Tính chất của Nano TiO2 và ứng dụng trong pin mặt trời hiệu suất cao : Luận văn Thạc sĩ Vật lí : 60.44.01.09 / Trần Đình Đạt ; Nguyễn Hồng Quảng hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2013. - 74 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 620.5 Đ211Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003840 |