1 | | Adaptive optics for vision science : Principles, practices, design, and applications / Edited by Jason Porter ... [et al.] . - Hoboken, NJ : Wiley-Interscience, 2006. - xxv, 591 tr. : Minh họa ; 25 cm. - ( Wiley series in microwave and optical engineering ) Mã xếp giá: 621.36 A221Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003733, Lầu 2 KLF: 2000008258 |
2 | | Advanced membrane technology and applications / Norman N. Li,...[và nh.ng.khác] biên soạn . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2008. - xxi, 994 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 660 A244Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009087 |
3 | | Advanced reliability modeling : Proceedings of the 2004 Asian International Workshop (AIWARM 2004) : Hiroshima, Japan, 26-27 August 2004 / Tadashi Dohi, Won Young Yun biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2004. - xv, 627tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 620 A245Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008194 |
4 | | Advances in software engineering and knowledge engineering / Vincenzo Ambriola, Genoveffa Tortora biên soạn . - Singapore : Word Scientific, 1993. - 189tr. : Minh họa ; 22cm Mã xếp giá: 005.1 A245Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005152 |
5 | | An overview of online learning / Saul Carliner . - 2nd ed. - Amherst, Mass. : HRD Press, 2004. - ix, 216 p. ; 23 cm Mã xếp giá: 371.33 C282Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003183 |
6 | | AsiaNANO 2002 : Proceedings of the Asia Symposium on Nanotechnology and Nanoscience 2002 / Masatsugu Shimomura, Teruya Ishihara biên soạn . - New Jersey : Word Scientific, 2003. - x, 373tr. : Minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 620 A832Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008196 |
7 | | ASP.NET AJAX programmer’s reference with ASP.NET 2.0 or ASP.NET 3.5 / Shahram Khosravi . - Indianapolis, IN : Wrox/Wiley Pub., 2007. - xxxvi, 1522 tr. : Minh họa; 24 cm. - ( Wrox programmer’s references ) Mã xếp giá: 005.2 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029752, Lầu 2 KLF: 2000005207 |
8 | | Authentic learning for the digital generation : Realising the potential of technology in the classroom / Angela McFarlane . - New York : Routledge, Taylor & Francis Group, 2015. - ix, 147 tr. ; 25 cm Mã xếp giá: 371.33 M479Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006772 |
9 | | Báo cáo khoa học = Proceedings : Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013 = national biotechnology conference 2013. Quyển 2, Công nghệ sinh học vi sinh, công nghệ sinh học thực vật / Viện Công nghệ sinh học . - Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2013. - xvii, 1167, [10] tr. : Hình minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 579 B221Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 5000000005 |
10 | | Big data for dummies / Judith Hurwitz,...[et...] . - Hoboken, NJ : For Dummies, A Wiley brand, 2013. - xxii, 312 p. ; 24 cm. - ( For dummies ) Mã xếp giá: 005.75 B309Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003192 |
11 | | Business driven technology / Stephen Haag, Paige Baltzan, Amy Phillips . - 1st ed. - New York : McGraw-Hill/Irwin, 2006. - xxxiv, 557 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 658.4038 H112Đăng ký cá biệt: 2000017252-4, Lầu 1 TV: TKN09002256-7, Lầu 1 TV: TKN12004708, Lầu 2 KLF: 2000008918 |
12 | | Business processes and information technology / Ulric J. Gelinas, Jr., Steve G. Sutton, Jane Fedorowicz . - Mason, Ohio : Thomson/South-Western, 2004. - xvi, 543tr. : Minh họa ; 28cm Mã xếp giá: 658.05 G317Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008530 |
13 | | Các yếu tố tác động đến sự chấp nhận chuyển đổi số của các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Hồ Anh Toàn ; Nguyễn Phan Thu Hằng hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - ix, 146, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 338.76 H678 T63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002283 |
14 | | Characterization of the cellulosic cell wall / Edited by Douglas D. Stokke and Leslie H. Groom . - 1st ed. - Ames, Iowa : Blackwell Pub., 2006. - xii, 274 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 571.682 C469Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003300, Lầu 2 KLF: 2000007803 |
15 | | Chiến lược chuyển đổi số = The digital transformation playbook / David L. Rogers ; Phạm Anh Tuấn dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. HCM, 2024. - 402 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 658.4062 R725Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 : Công nghệ trồng trọt / Nguyễn Tất Thắng tổng chủ biên ; Trần Thị Minh Hằng chủ biên; Vũ Thanh Hải, Bùi Thị Hải Yến . - Huế : Đại học Huế, 2022. - 75 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 635.00712 C564Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001876-80 |
17 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 : Thiết kế và công nghệ / Nguyễn Trọng Khanh tổng chủ biên ; Nguyễn Thế Công chủ biên; Nguyễn Thị Mai Lan,...[và nh.ng.khác] . - Huế : Đại học Huế, 2022. - 71 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 621.80712 C564Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001881-5 |
18 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 : Công nghệ chăn nuôi / Nguyễn Tất Thắng tổng chủ biên ; Dương Văn Nhiệm chủ biên ; Dương Thị Hoàn,...[và nh.ng.khác] . - Huế : Đại học Huế, 2023. - 75 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 636.00712 C564Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001446-50 |
19 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 : Công nghệ cơ khí / Nguyễn Trọng Khanh tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Nguyễn Thị Mai Lan,...[và nh.ng.khác] . - Huế : Đại học Huế, 2023. - 67 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 621.80712 C564Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001441-5 |
20 | | Clean money : picking winners in the green tech boom / John Rubino . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2009. - xi, 274tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.6 R896Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006495 |
21 | | Collaborative process improvement : with examples from the software world / Celeste Labrunda Yeakley, Jeffrey D. Fiebrich . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience ; Los Alamitos, CA : IEEE Computer Society, 2007. - xxi, 178tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 005 Y38Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029692, Lầu 2 KLF: 2000005128 |
22 | | Connections : Patterns of discovery / H. Peter Alesso and Craig F. Smith . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2008. - xiii, 207 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 004 A372Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029575, Lầu 2 KLF: 2000005037 |
23 | | Contamination and ESD control in high-technology manufacturing / Roger W. Welker, R. Nagarajan, Carl E. Newberg . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons : IEEE Press, 2006. - xvi, 498 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 670.42 W445Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002676, Lầu 2 KLF: 2000009125 |
24 | | Corporate information strategy and management : Text and cases / Lynda M. Applegate, Robert D. Austin, Deborah L. Soule . - 8th ed. - Boston : Irwin/McGraw-Hill, 2009. - xi, 513 tr. : Minh họa, bản đồ ; 24 cm Mã xếp giá: 658.4 A648Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008803 |
25 | | Công nghệ 10 : Công nghệ trồng trọt / Nguyễn Tất Thắng tổng chủ biên ; Trần Thị Minh Hằng chủ biên ; Vũ Thanh Hải,...[và nh.ng.khác] . - Huế : Đại học Huế, 2022. - 139 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 631.50712 C749Đăng ký cá biệt: 1000001806-10 |
26 | | Công nghệ 10 : Công nghệ trồng trọt : Sách giáo viên / Nguyễn Tất Thắng tổng chủ biên ; Trần Thị Minh Hằng chủ biên ; Vũ Thanh Hải,...[và nh.ng.khác] . - Huế : Đại học Huế, 2022. - 271 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 631.50712 C749Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000901-5 |
27 | | Công nghệ 10 : Thiết kế và công nghệ / Nguyễn Trọng Khanh tổng chủ biên ; Nguyễn Thế Công chủ biên ; Nguyễn Trọng Doanh,...[và nh.ng.khác] . - Huế : Đại học Huế, 2022. - 115 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 604.20712 C749Đăng ký cá biệt: 1000001766-70 |
28 | | Công nghệ 10 : Thiết kế và công nghệ : Sách giáo viên / Nguyễn Trọng Khanh tổng chủ biên ; Nguyễn Thế Công chủ biên ; Nguyễn Trọng Doanh,...[và nh.ng.khác] . - Huế : Đại học Huế, 2022. - 195 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 604.20712 C749Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000996-1000 |
29 | | Công nghệ 11 : Công nghệ chăn nuôi / Nguyễn Tất Thắng tổng chủ biên ; Dương Văn Nhiệm chủ biên ; Dương Thị Hoàn,...[và nh.ng.khác] . - Huế : Đại học Huế, 2023. - 137 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 636.00712 G434Đăng ký cá biệt: 1000001831-5 |
30 | | Công nghệ 11 : Công nghệ chăn nuôi : Sách giáo viên / Nguyễn Tất Thắng tổng chủ biên ; Dương Văn Nhiệm chủ biên ; Dương Thị Hoàn,...[và nh.ng.khác] . - Huế : Đại học Huế, 2023. - 276 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 636.00712 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001141-5 |