1 | | 101 real money questions : The African American financial question and answer book / Jesse B. Brown . - N. Y. : John Wiley & Sons, 2003. - xv, 188tr. ; 24cm Mã xếp giá: 332.024 B878Đăng ký cá biệt: 2000001146-7, Lầu 2 KLF: 2000006098 |
2 | | A billion bootstraps : Microcredit, barefoot banking, and the business solution for ending poverty / Phil Smith, Eric Thurman . - New York : McGraw-Hill, 2007. - xiii, 224 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 338.91 S656Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032107, Lầu 2 KLF: 2000006211 |
3 | | ABC’s of relationship selling through service / Charles M. Futrell . - 9th ed. - Boston, Mass. : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - xx, 539tr. : Hình ảnh ; 26cm. + 1 CD-ROM. - ( The McGraw-Hill/Irwin series in marketing ) Mã xếp giá: 658.85 F993Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009055 |
4 | | Automatic wealth : The six steps to financial independence / Michael Masterson . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2005. - x, 278tr. ; 24cm Mã xếp giá: 332.024 M423Đăng ký cá biệt: 2000001063-5, Lầu 2 KLF: 2000006115 |
5 | | Automatic wealth for grads...and anyone else just starting out / Michael Masterson ; Mark Skousen viết lời nói đầu . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2006. - ix, 246 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 332.024 M423Đăng ký cá biệt: 2000001058, Lầu 2 KLF: 2000006114 |
6 | | Baby names for dummies / by Margaret Rose, PhD . - New York : Wiley Pub. ; Boca Raton, FL : American Media, Inc., 2006. - 90 tr. : Minh họa ; 19 cm. - ( For dummies ) Mã xếp giá: 929.44 R795Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003250, Lầu 2 KLF: 2000009606 |
7 | | Bảo vệ quyền đối với danh dự, nhân phẩm, uy tín của cá nhân trên mạng xã hội : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2020 - 71 / Nguyễn Thị Anh Thư chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Hoàng Minh Tâm tham gia ; Vũ Thế Hoài hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - xii, 98 tr Mã xếp giá: 346.033Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền của khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển Việt Nam - chi nhánh Đông Sài Gòn: Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Trần Tuyết Ngân ; Đào Lê Kiều Oanh hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - viii,77, [5] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.024 T772 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002006 |
9 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền của khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại cổ phần Kỹ thương Việt Nam - chi nhánh quận 5 : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Nguyễn Thị Hồng Hà ; Nguyễn Văn Bổn hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - x,120, [11] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.024 N573 H11Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002004 |
10 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngân hàng để vay vốn của khách hàng cá nhân tại TP. Cần Thơ / Trần Ngọc Tú . - [Kđ.] : [Knxb.], 2022 Tạp chí Kinh tế và dự báo Số 33, 11/2022, tr. 16-19, |
11 | | CNBC creating wealth : An investor’s guide to decoding the market / Brian O’Connell . - New York : John Wiley & Sons, 2001. - ix, 342tr. ; 22cm Mã xếp giá: 332.024 O18Đăng ký cá biệt: 2000001062, Lầu 2 KLF: 2000006120 |
12 | | Coach yourseft to success / Joe Moglia . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2005. - xxi, 199 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 332.6 M696Đăng ký cá biệt: 2000001588, Lầu 2 KLF: 2000006196 |
13 | | Công tác quản lý thuế thu nhập cá nhân của văn phòng đại diện nước ngoài tại địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Nguyễn Ngọc Khánh Linh ; Nguyễn Tấn Phát hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - 102, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 336.2 N573 L76Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002245 |
14 | | Crash profits : Make money when stocks sink and soar / Martin D. Weiss . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2003. - viii, 359 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.6 W429Đăng ký cá biệt: 2000001586, Lầu 2 KLF: 2000006502 |
15 | | Credit hell : How to dig out of debt / Howard S. Dvorkin . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2005. - vi, 218 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 332.024 D988Đăng ký cá biệt: 2000001041, Lầu 2 KLF: 2000006101 |
16 | | Diversify your fund portfolio . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2005. - vii, 243 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 332.024 D618Đăng ký cá biệt: 2000001142, Lầu 2 KLF: 2000006100 |
17 | | Đầu tư : Con đường đi đến giàu sang / Huỳnh Ngọc Phiên . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. HCM, 2023. - 285 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 332.6Đăng ký cá biệt: 2000023548 |
18 | | Đầu tư từ đâu? / Joe Duarte ; Phạm Thu dịch . - Hà Nội : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 405 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 332.678Đăng ký cá biệt: 2000023552 |
19 | | Economic education for consumers / Roger LeRoy Miller, Alan D. Stafford . - 4th ed. - Australia : South Western, Cengage Learning, 2010. - xxi, 632 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 332.024 M647Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006119 |
20 | | Ernst & Young’s retirement planning guide / William J. Arnone ... [et al.] . - Special tax ed. - New York : Wiley, 2002. - xii, 308 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.024 E72Đăng ký cá biệt: 2000001056, Lầu 2 KLF: 2000006104 |
21 | | Financial DNA (r) : Discovering your unique financial personality for a quality life / Hugh Massie . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2006. - viii, 263 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.024 M417Đăng ký cá biệt: 2000001050, Lầu 2 KLF: 2000006112 |
22 | | Getting on the moneytrack / Rob Black ; Pam Krueger viết lời nói đầu . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2005. - vii, 199 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 332.024 B629Đăng ký cá biệt: 2000001160, Lầu 2 KLF: 2000006096 |
23 | | Getting started in a financially secure retirement / Henry K. Hebeler . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2007. - xx, 267 tr. : Minh họa; 24 cm Mã xếp giá: 332.024 H444Đăng ký cá biệt: 2000001049, Lầu 2 KLF: 2000006109 |
24 | | Giáo trình đánh giá nhân cách / Nguyễn Đức Sơn . - In lần thứ tư. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 187 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 155.23 N573 S70Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006367-71 |