1 | | Asian and Pacific Coasts 2003 : Proceedings of the 2nd international conference : Makuhari, Japan, 29 February-4 March 2004 / Yoshimi Goda, Wataru Kioka, Kazuo Nadaoka biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2004. - xv, 287tr. : Minh họa ; 26cm + 1CD-ROM Mã xếp giá: 551.46 N53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007779 |
2 | | Blackbeard : America’s most notorious pirate / Angus Konstam . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xiv, 322 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 975.5 K82Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004083, Lầu 2 KLF: 2000009683 |
3 | | Cảnh quan ngôn ngữ tại đường Thái Văn Lung (Quận 1- Thành phố Hồ Chí Minh) : Luận văn thạc sĩ Ngôn ngữ học : 8229020 / Lê Thị Phương Thảo ; Lê Minh Hà hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 168, [9] tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 495.92207 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003983 |
4 | | Giáo dục chủ quyền biển đảo biên giới quốc gia dùng trong nhà trường (Hỏi - Đáp) / Phan Ngọc Huyền, Nguyễn Thị Thu Thuỷ, Trần Đức Anh Sơn . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2015. - 160 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 320.150959Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024912-4 |
5 | | Kinh tế biển của huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre giai đoạn 2010 - 2019 : Luận văn thạc sĩ Khoa học : 8229013 / Nguyễn Văn Hiếu ; Trần Thị Thái Hà hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - vi, 106 tr. : Ảnh màu minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 338.09597 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002275 |
6 | | Kinh tế biển tỉnh Bình Thuận (2008-2018) : Luận văn thạc sĩ Khoa học : 8229013 / Đặng Thị Mỹ Luyến ; Nguyễn Đức Hòa hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - x, 156 tr. : Ảnh màu minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 338.09597 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002274 |
7 | | Quantitative analysis of marine biological communities : field biology and environment / Gerald J. Bakus . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xv, 435tr. : minh họa ; 25cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 578.77 B16Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034603, Lầu 2 KLF: 2000007702 |
8 | | Reed's skipper's handbook : for sail and power / Malcolm Pearson . - 4th ed. - Camden, Maine [etc.] : Intern. Marine/McGraw-Hill, 2005. - iv,172tr. : minh họa màu ; 16cm Mã xếp giá: 623.89 P36Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008747 |
9 | | Salty dogs / Jean M. Fogle . - Hoboken, NJ : Wiley Pub., 2007. - [108] tr. : Minh họa màu ; 21 cm Mã xếp giá: 636.7 F656Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004081, Lầu 2 KLF: 2000008670 |
10 | | Selling cruises / Claudine Dervaes . - 2nd ed.. - Clifton Park, NY : Thomson/Delmar Learning, 2003. - vi, 152 tr. : Minh họa, bản đồ ; 28 cm Mã xếp giá: 910.4 D438Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002809-10, Lầu 2 KLF: 2000009580 |
11 | | Ứng dụng mã vạch DNA hỗ trợ định danh một số loài Vi tảo Silic biển : Khoá luận tốt nghiệp / Phan Đình Anh Khoa ; Nguyễn Đức Hưng hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - vii, 55tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 579.8 P535Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000162 |
12 | | Victory in Tripoli : How America’s war with the Barbary pirates established the U.S. Navy and built a nation / Joshua E. London . - Hoboken, NJ : Wiley Pub., 2005. - xii, 276 tr. : Minh họa, map ; 21 cm Mã xếp giá: 973.4 L847Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003004, Lầu 2 KLF: 2000009666 |
13 | | Vị trí chiến lược vấn đề biển và luật biển ở khu vực Châu Á Thái Thái Bình Dương / Lại văn Toàn chủ biên ;...[và nh. ng. khác] . - H.: Viện thông tin KHXH, 1998. - 312 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 343.597 V5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024989 |