1 | | Abnormal psychology / Robin S. Rosenberg, Stephen M. Kosslyn . - New York, NY : Worth Publishers, 2011. - xxxvii, 743, [175] tr. : Minh họa, ảnh màu ; 29 cm Mã xếp giá: 616.89 R813Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035020 |
2 | | Advances in electrocardiology, 2004 : Proceedings of the 31st International Congress on Electrocardiology, Kyoto, Japan, 27 June - 1 July 2004 / Masayasu Hiraoka...[và nh.ng.khác] . - New Jersey : World Scientific, 2005. - xxxii, 857tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 616.12 A24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008140 |
3 | | Antiviral drug discovery for emerging diseases and bioterrorism threats / Edited by Paul F. Torrence . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2005. - x, 420 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 616.9 A629Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035006, Lầu 2 KLF: 2000008173 |
4 | | Ashgate handbook of endocrine agents and steroids / G.W.A. Milne biên soạn . - Aldershot, England ; Brookfield, Vt. : Ashgate Pub., 2000. - xx, 250 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 615.36 A81Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034937, Lầu 2 KLF: 2000008122 |
5 | | Autism and the social world of childhood : A sociocultural perspective on theory and practice / Carmel Conn . - New York : Routledge, 2014. - 186 p. ; ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 618.92 C74Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008186 |
6 | | Becoming a family counselor : A bridge to family therapy theory and practice / Thomas W. Blume . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2006. - xv, 415 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 616.89 B65Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035049, Lầu 2 KLF: 2000008154 |
7 | | Bird flu : Everything you need to know about the next pandemic / Marc Siegel, M.D . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2006. - vi, 202tr. ; 22cm Mã xếp giá: 614.518 S5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034671, Lầu 2 KLF: 2000008106 |
8 | | Bovine viral diarrhea virus : Diagnosis, management, and control / Edited by Sagar M. Goyal and Julia F. Ridpath . - 1st ed. - Ames, Iowa : Blackwell, 2005. - ix, 261 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 636.2 B783Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003332, Lầu 2 KLF: 2000008667 |
9 | | Building codes illustrated for healthcare facilities : A guide to understanding the 2006 International building code for healthcare facilities / Steven R. Winkel, David Collins, Steven P. Juroszek . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xiii, 418 tr. : Minh họa ; 28 cm. - ( Building codes illustrated series ) Mã xếp giá: 725.51 W77Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003490, Lầu 2 KLF: 2000009466 |
10 | | Các văn bản pháp quy về giáo dục phòng chống AIDS-Tệ nạn xã hội : Dành cho giáo viên các trường Đại học - Cao đẳng - Trung học chuyên nghiệp và dạy nghề / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H.: Giáo dục, 1996. - 95 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 344.04 B66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024691-2 |
11 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến chậm tiến độ thực hiện các dự án xây dựng lưới điện của Ban quản lý dự án lưới điện phân phối thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Trương Bửu Minh ; Lê Mai Hải hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - ix, 123, [10] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 338.79 T87Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002284 |
12 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến sự gắn kết với tổ chức của đội ngũ bác sĩ tại bệnh viện phục hồi chức năng - điều trị bệnh nghề nghiệp : Luận văn thạc sĩ Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Đồng Thị Thanh Hòa ; Nguyễn Văn Thụy hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - x, 85, [20] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 331.7 Đ682Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001989 |
13 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh nội trú tại bệnh viện huyện Bình Chánh : Luận văn thạc sĩ Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Châu Thị Hồng Hạnh ; Lê Mai Hải hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - ix, 125, [9] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 362.11 C49Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002331 |
14 | | Chasing daylight : How my forthcoming death transformed my life : a final account / Eugene O’Kelly, Andrew Postman . - New York : McGraw-Hill, 2008. - 201 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 155.9 O41Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005681 |
15 | | Combating the threat of pandemic influenza : Drug discovery approaches / edited by Paul F. Torrence . - Hoboken, N.J. : Wiley & Sons, 2007. - xiii, 279 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 616.2 C736Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035063, Lầu 2 KLF: 2000008142 |
16 | | Developmental psychopathology. Vol. 2, Developmental Neuroscience / Dante Cicchetti, Donald J. Cohen biên soạn . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xvii, 876 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 616.89 D48Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035051, Lầu 2 KLF: 2000008156 |
17 | | Developmental psychopathology. Vol.3, Risk, disorder, and adaptation / editors, Dante Cicchetti and Donald J. Cohen . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - 3 v. : minh họa ; 29cm Mã xếp giá: 616.89 D489Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035052, Lầu 2 KLF: 2000008155 |
18 | | Divine madness : Ten stories of creative struggle / Jeffrey A. Kottler . - San Francisco, CA : Jossey-Bass, 2006. - xiii, 311 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 616.8909 KĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035029, Lầu 2 KLF: 2000008168 |
19 | | Eccentric and bizarre behaviors / Louis R. Franzini, John M. Grossberg . - New York : John Wiley & Sons, 1995. - xi, 244tr. ; 23cm Mã xếp giá: 616.89 F83Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035021, Lầu 2 KLF: 2000008157 |
20 | | Exploring the multitarget activity of wedelolactone against alzheimers diease : Insights from In sislico study / Dang Xuan Du,...[và nh. ng. khác] . - [Kđ.] : American Chemical Society, 2023 ACS Omega 2023, tr.A-J, |
21 | | False alarm : The truth about the epidemic of fear / Marc Siegel . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2005. - ix, 246tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 302 S571Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031515, Lầu 2 KLF: 2000005803 |
22 | | Foundations of counseling and psychotherapy : evidence-based practices for a diverse society / David Sue, Diane M. Sue . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2008. - xviii, 436 tr. ; 25 cm Mã xếp giá: 616.89 S94Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035025, Lầu 2 KLF: 2000008165 |
23 | | Giáo dục sức khỏe phòng chống nhiễm HIV/AIDS : Tài liệu dành cho học sinh, sinh viên các trường Đại học Cao đẳng,THCN và Dạy nghề . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 134 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 362.196979Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022506 |
24 | | Handbook of personology and psychopathology / Edited by Stephen Strack . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2005. - xix, 580 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 616.85 H23Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035072, Lầu 2 KLF: 2000008145 |