1 |  | Bất đẳng thức/ G.H.Hardy, J. E. Littlewood, G. Polya . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002. - 422tr. ; 26cm Mã xếp giá: 512.9707 H269Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000043499-503 |
2 |  | Các bất đẳng thức trong không gian sobolev và bất đẳng thức hardy : Luận văn thạc sĩ Toán học : 8460102 / Nguyễn Quốc Cường ; Võ Hoàng Hưng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 42, [6] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515.26 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003505 |
3 |  | Điều kiện tối ưu cho bài toán tối ưu với vô hạn ràng buộc bất đẳng thức : Luận văn thạc sĩ : 8460102 / Võ Thành Hiếu ; Nguyễn Minh Tùng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - v, 43, [8] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 519.6 V872Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003676 |
4 |  | Harnack inequality and principal eigentheory for general infinity Laplacian operators with gradient in R and applications / Anup Biswas, Vo Hoang Hung . - [Kđ.] : [KNxb], 2022 Calculus of Variations 2022, p. 1-30, |
5 |  | Hướng dẫn cách nghĩ sáng tạo theo kĩ thuật SCAMPER cho học sinh lớp 10 trong dạy học bất đẳng thức : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Lê Thị Minh Châu ; Bùi Văn Nghị hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - viii, 101 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515.26 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003504 |
6 |  | The Cauchy-Schwarz master class : An introduction to the art of mathematical inequalities / J. Michael Steele . - Cambridge ; New York : Cambridge University Press, 2004. - x, 306 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 512.9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000035683 |
7 |  | Variational analysis and application / Boris S. Mordukhovich . - Berlin : Springer, 2018. - xix, 622 pages : illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 519.3 M834Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007517 |