1 |  | Beginning Excel services / Liviu Asnash, Eran Megiddo, Craig Thomas . - Indianapolis, IN : Wiley, 2007. - xxv, 404 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. - ( Wrox beginning guides ) Mã xếp giá: 005.54 A83Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030210, Lầu 2 KLF: 2000005282 |
2 |  | Excel 2007 for project managers / Kim Heldman, William Heldman . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2007. - xv, 344 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.4 H474Đăng ký cá biệt: 2000017696, Lầu 2 KLF: 2000008840 |
3 |  | Excel modeling in investments / Craig W. Holden . - 4th ed. - Boston : Pearson, 2012. - xvi, 227 tr. : Minh họa ; 28 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.54 H72Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005284 |
4 |  | Quản lý thông tin khách hàng - hàng tồn kho, xuất kho trong công / Dương Minh Hoàng Nhân, Trương Hoàng Vỹ, Đức Hùng . - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2007. - 350tr. : minh họa ; 24cm. - ( Tin học cho mọi người ). - ( Tin học cho người xin việc nơi công sở ) Mã xếp giá: 005.54 D928-N58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0904748-9, Lầu 2 TV: 2000048096 |