1 | | Bên bờ sông Bắc Vọng : Tập bút ký / Phan Nguyệt . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2020. - 269 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 895.9228403 P535 N58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031354 |
2 | | Bếp của mẹ : Tập truyện ký / Phùng Hải Yến . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2019. - 283 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 895.9223403 P576 Y45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031985 |
3 | | Ghi chép về Tây Nguyên / Nguyễn Văn Bổng . - Hà Nội : Tác phẩm Mới, 1978. - 129 tr. ; 15 cm Mã xếp giá: 895.922834 N573 B71Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031194-5 |
4 | | Nguyễn Minh Châu toàn tập. T.4, Bộ ba tiểu thuyết thiếu nhi, bút ký / Mai Hương s.t., b.s. và gi.th . - Hà Nội : Văn học, 2001. - 1024 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.92234092 N573Đăng ký cá biệt: 2000001516, Lầu 2 TV: 2000032777 |
5 | | Những con đường sau lặng im tiếng súng : Tập bút ký / Bùi Thị Như Lan . - Hà Nội : Hội Nhà Văn , 2019. - 295 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922803 B932 L24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031401 |
6 | | Vân Đài loại ngữ / Lê Quý Đôn ; Trấn Văn Giáp biên dịch và khảo thích ; Trần Văn Khang làm sách dẫn ; Cao Xuân Huy hiệu đính và giới thiệu . - Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2006. - 571 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.922803 L433 Đ67Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031249 |
7 | | Vân Đài loại ngữ. T.1 / Lê Quý Đôn . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 1995. - 454 tr Mã xếp giá: 895.922803 L433 Đ67Đăng ký cá biệt: 7000000339 |
8 | | Vân Đài loại ngữ. T.2 / Lê Quý Đôn . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 1995. - 553 tr Mã xếp giá: 895.922803 L433 Đ67Đăng ký cá biệt: 7000000340 |
9 | | Vân Đài loại ngữ. T.2 / Lê Quý Đôn . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 1995. - 553 tr |
10 | | Vân Đài loại ngữ. T.3 / Lê Quý Đôn . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 1995. - 558 tr Mã xếp giá: 895.922803 L433 Đ67Đăng ký cá biệt: 7000000338 |