| 1 |  | Ẩn dụ ý niệm về Covid-19 trên diễn ngôn báo chí tiếng Việt (có liên hệ với tiếng Anh) : Luận văn thạc sĩ Ngôn ngữ học : 8229020 / Nguyễn Thị Hà Phương ; Trần Thị Phương Lý hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. -  viii, 152, 46, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 495.92207 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003984
 | 
		| 2 |  | Contemporary editing / Cecilia Friend, Don Challenger, Katherine C. McAdams . - 2nd ed. -  Boston : McGraw-Hill, 2005. -  xix, 467, [25] tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 070.4 F899Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005616
 | 
		| 3 |  | Hiện tượng bùng nổ thông tin và vấn đề tự do báo chí tại Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Võ Thanh Sang, Hoàng Anh Thy ; Nguyễn Văn Đồng hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. -  152 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 070.4 V872Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000330
 | 
		| 4 |  | Inside reporting : A practical guide to the craft of journalism / Tim Harrower . - Boston : McGraw-Hill, 2007. -  325 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 070.43 H32Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005613
 | 
		| 5 |  | Lone star : the extraordinary life and times of Dan Rather / Alan Weisman . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2006. -  xi, 254tr. : minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 070 W426Đăng ký cá biệt:  Lầu 1 KLF: 2000030886, Lầu 2 KLF: 2000005619
 | 
		| 6 |  | Luật báo chí và các văn bản hướng dẫn thi hành . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2017. -  325 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 343.597099Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000000719-21
 | 
		| 7 |  | News reporting and writing / Melvin Mencher . - 10th ed. -  N.Y. : McGraw-Hill, 2006. -  xxi, 618tr. : Minh hoạ ; 23cm + 01CD-ROM Mã xếp giá: 070.43 M53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005614
 | 
		| 8 |  | Newsrooms in conflict : journalism and the democratization of Mexico / Sallie Hughes . - Pittsburgh, PA : University of Pittsburgh Press, 2006. -  x, 286 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 302.230972Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005790
 | 
		| 9 |  | Vai trò của báo in Việt Nam trong quá trình giao lưu, tiếp nhận và hội nhập văn hóa quốc tế / Dương Xuân Sơn . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2011 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 06/2011, tr.5-11, | 
		| 10 |  | War made easy : how presidents and pundits keep spinning us to death / Norman Solomon . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2005. -  v, 314tr. ; 25cm Mã xếp giá: 070.4 S689Đăng ký cá biệt:  Lầu 1 KLF: 2000030883, Lầu 2 KLF: 2000005615
 |