1 | | Bài toán ngược cho phương trình Ginzburg-Landau trên miền bị chặn : Luận văn thạc sĩ Toán học : 60.46.01.02 / Hồ Ngọc Thuận ; Lê Minh Triết hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 56, [6] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515 H678 T53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003334 |
2 | | Bài toán ngược cho phương trình Ginzburg-Landau trên miền không bị chặn : Luận văn thạc sĩ Toán học : 60.46.01.02 / Lê Phúc Sơn ; Phạm Hoàng Quân hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 29, [5] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515 L433 S70Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003337 |
3 | | Bài toán ngược cho phương trình khuếch tán bậc phân : Luận văn thạc sĩ : 8460102 / Nguyễn Hoàng Kiệt ; Lê Minh Triết hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - v,85, [5] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515 N573 K47Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003377 |
4 | | Bài toán ngược cho phương trình nhiệt phi tuyến với hệ số phụ thuộc thời gian : Luận văn thạc sĩ Toán học : 60.46.01.02 / Phạm Minh Phúc ; Nguyễn Văn Huấn hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 44, [6] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515 P534 P53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003432 |
5 | | Bài toán ngược thời gian của phương trình sóng với đạo hàm bậc không nguyên : Luận văn thạc sĩ : 8460102 / Vũ Hoàng Yến ; Đặng Đức Trọng hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - vi, 48, [10] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515 V986 Y45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003455 |
6 | | Bài toán Parabolic bậc không nguyên của một lớp toán tử phi tuyến : Luận văn thạc sĩ : 8460102 / Nguyễn Quốc Anh ; Đặng Đức Trọng hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - [5], 58 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515 N573 A60Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003368 |
7 | | Chỉnh hóa bài toán ngược bậc phân theo thời gian cho phương trình Schrödinger : Luận văn thạc sĩ : 8460102 / Trần Thị Minh ; Phạm Hoàng Quân hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - vii, 59, [8] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515 T772 M66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003470 |
8 | | Chỉnh hóa bài toán ngược cho hệ phương trình Lotka-Volterra : Luận văn thạc sĩ : 8460102 / Lê Thị Ngọc Hân ; Lê Minh Triết hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - iv, 53 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515 L433 H23Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003357 |
9 | | Chỉnh hóa bài toán ngược cho phương trình sóng tắt dần : Luận văn thạc sĩ : 8460102 / Hồ Đức Thứ ; Phạm Hoàng Quân hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - 45, [5] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515 H678 T532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003343 |
10 | | Chỉnh hóa bài toán ngược phi tuyến bằng phép lặp : Luận văn thạc sĩ Toán học : 8460102 / Võ Văn Cảnh ; Phạm Hoàng Quân hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 40, [6] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515 V872 C22Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003463 |
11 | | Chỉnh hóa bài toán ngược với hệ số phụ thuộc thời gian : Luận văn thạc sĩ Toán học : 60 46 01 02 / Phạm Thị Như Hoa ; Phạm Hoàng Quân hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 38, [4] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515 P534 H68Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004244 |
12 | | Chỉnh hóa bài toán nhiệt ngược bằng phương pháp tựa giá trị biên có điều chỉnh : Luận văn thạc sĩ Toán học : 60.46.01.02 / Cao Thị Ánh Ngọc ; Phạm Hoàng Quân hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 31, [6] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515 C235 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003317 |
13 | | Chỉnh hóa bài toán parabolic ngược với hệ số không hằng : Luận văn thạc sĩ Toán học : 60.46.01.02 / Nguyễn Thị Kim Lan ; Phạm Hoàng Quân hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 27, [5] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515 N573 L24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003359 |
14 | | Chỉnh hóa bài toán parabolic phi tuyến ngược thời gian : Luận văn thạc sĩ Toán học : 60.46.01.02 / Võ Thị Mộng Tuyền ; Đặng Đức Trọng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 62, [5] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515 V872 T97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003451 |
15 | | Chỉnh hóa bằng phép chiếu cho bài toán ngược của phương trình khuyếch tán bậc phân theo thời gian : Luận văn thạc sĩ : 8460102 / Nguyễn Văn Hữu ; Phạm Hoàng Quân hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - 44, [5] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515 N573 H99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003397 |
16 | | Khảo sát một bài toán nhiệt ngược trên tọa độ cực : Luận văn thạc sĩ Toán học : 60460102 / Phan Văn Đỏ ; Phạm Hoàng Tuấn hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 33, [5] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515 P535 D63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003435 |
17 | | Phương pháp chỉnh hóa cho bài toán ngược cho phương trình Schrodinger bậc nhất theo thời gian : Luận văn thạc sĩ Toán học : 8460102 / Nguyễn Hoàng Thông ; Phạm Hoàng Quân hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - 45 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515 N573 T47Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003426 |
18 | | Phương pháp chỉnh hóa cho bài toán parabolic ngược : Luận văn thạc sĩ Toán học : 8460102 / Vũ Thị Thanh Huyền ; Phạm Hoàng Quân hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 39, [5] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515 V986 H99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003461 |
19 | | Phương pháp lọc chỉnh hóa bài toán ngược cho phương trình bình lưu phân tán bậc phân theo thời gian : Luận văn thạc sĩ : 8460102 / Bùi Thị Nguyên Thảo ; Lê Minh Triết hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - iv, 43 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515 B932 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003316 |
20 | | Xấp xỉ nghiệm cho bài toán ngược của phương trình biparabolic : Luận văn thạc sĩ Toán học : 8460102 / Tống Thị Ngọc Linh ; Phạm Hoàng Quân hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - v,45, [5] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515 T665 L85Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003462 |