Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  469  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 101 American English Idioms: Learning Cards/ Harry Collis; Illustrated by Mario Risso . - Ill.: Passport Books, 1986. - 101 sheets., 28cm
  • Mã xếp giá: 420.8 C713
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009477
  • 2 101 American English Idioms: Understanding and Speaking English like an American/ Harry Collis; Illustrated by Mario Risso . - Ill.: Passport Books, 1986. - 104tr., 21cm
  • Mã xếp giá: 420.8 C713
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007006
  • 3 700 classroom activities / David Seymour, Maria Popova . - New York : Macmillan Education, 2005. - 156 tr. ; 25 cm. - ( Macmillan books for teachers )
  • Mã xếp giá: 428.8 S521
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007199
  • 4 75 readings : An anthology / Santi V. B. Buscemi, Charlotte Smith biên soạn . - 10th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - xxviii, 446 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 808.0427 S
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009209
  • 5 75 readings plus / [edited by] Santi V. Buscemi, Charlotte Smith . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2004. - xxiii, 517 tr. ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 808.0427 S
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN07001560, Lầu 2 KLF: 2000009328
  • 6 A dictionary of business and management . - 4th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2006. - 568tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference )
  • Mã xếp giá: 658.403 D5
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008913
  • 7 A Glimpse into America / Le Kim Dung, Nguyen Thi Ha . - H. : University of Education Publishing house, 2009. - 128tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 428.307 L4
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033426, Lầu 2 KLF: 2000007161
  • 8 A Glossary of phonetic terms=Thuật ngữ ngữ âm/ Nguyễn Minh Tâm . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Giáo dục, 2000. - 130tr. ; 20cm
  • Mã xếp giá: 425.150254
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010414
  • 9 A Practical English Grammar for Vietnamese Students / by Le Ton Hien . - Tp.Hồ Chí Minh : [KNxb.], 1990. - 123 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 425.07 L43
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010383
  • 10 A Practical English Grammar for Vietnamese Students. P. 2, A Handbook for English Composition / by Le Ton Hien . - Tp. Hồ Chí Minh : [KNxb.], 1990. - 124 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 425.07 L43
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010382
  • 11 A rhetoric of argument / Jeanne Fahnestock, Marie Secor . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2004. - xxvii, 540, [16] tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 808.042 F1
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009307
  • 12 A survey on difficulties in meeting English language proficiency requirements of IT major students at Saigon University / Pham Thi Vuong, Le Thanh Tu, Nguyen Thi Ha . - [Kđ.] : [Knxb], 2022 The Proceedings of the second international conference on Applied Linguistics and Language Education 2022 "Reconnecting and thruving in the new normal" 2022,
    13 A survey on pronunciation research through an inductive approach at Sai Gon University / Nguyễn Quang Minh Triết . - [Kđ] : [Knxb], 2021 Ngôn ngữ & đời sống Số 11B (319), 2021, tr. 61-67,
    14 A writer's reference / Diana Hacker ; contributing authors, Nancy Sommers, Tom Jehn, Jane Rosenzweig ; contributing ESL specialist, Marcy Carbajal Van Horn . - 6th ed. - Boston : Bedford/St. Martins, 2007. - xxxv, 509 [109] tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 428.2 H118
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033535
  • 15 A writer’s resource : A handbook for writing and research / Elaine P. Maimon, Janice H. Peritz, Kathleen Blake Yancey . - 2nd ed. - Boston. : McGraw-Hill, 2007. - xx, 635 tr. : Minh họa ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 808.042 M2
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003592, Lầu 2 KLF: 2000009320
  • 16 Achievers Cill Grade 6 . - 1st reprint. - Huế : Hue University, 2022. - 28 p. : ill. ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 428.00712
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002192-4
  • 17 Achievers Cill Grade 7 . - Huế : Hue University, 2022. - 24 p. : ill. ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 428.00712
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002197-9
  • 18 Achievers Grade 6 : Student's book / Martyn Hobbs, Julia Starr Keddle, Carolyn Barraclough . - 1st reprint. - Huế : Hue University, 2022. - 156 p. : ill. ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 428.00712
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002187-9
  • 19 Achievers Grade 7 : Student's book / Martyn Hobbs, Julia Starr Keddle . - Huế : Hue University, 2022. - 154 p. : ill. ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 428.00712
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002202-4
  • 20 ALA, Từ điển giải nghĩa thư viện học và tin học Anh Việt / Phạm Thị Lê Hương, Lâm Vĩnh Thế, Nguyễn Thị Nga dịch . - Tucson.: Galen Press, 1996. - 279tr.: 30cm
  • Mã xếp giá: 027.03 A51
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009936
  • 21 All clear! : Idioms in context / Helen Kalkstein Fragiadakis . - 2nd ed. - Boston, Mass. : Heinle & Heinle, 1993. - xxiii, 160tr. : Minh họa ; 26cm
  • Mã xếp giá: 428.24 F81
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007145
  • 22 Alphabets : A miscellany of letters / David Sacks . - London : Black Dog, 2010. - 239 tr. : minh họa màu ; 27.5 cm
  • Mã xếp giá: 421.1 S119
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033029, Lầu 2 KLF: 2000007275
  • 23 American English file 1 : with online practice / Christina Latham-Koenig,...[et al.] . - 3rd ed. - New York : Oxford University Press, 2021. - 167 p. ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 428 A512
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000000650
  • 24 American English file 2 : with online practice / Christina Latham-Koenig,...[et al.] . - 3rd ed. - New York : Oxford University Press, 2021. - 167 p. ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 428 A512
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000000649
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến