Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  111  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 3-D human modeling and animation / Peter Ratner . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2003. - xvii, 316 tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 DVD-ROM (4 3/4 in.)
  • Mã xếp giá: 006.6 R236
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030780, Lầu 2 KLF: 2000005431
  • 2 50 fast digital video techniques / Bonnie Blake, Doug Sahlin . - N.Y. : Wiley Pub., 2003. - xxvi, 325tr. : Minh họa ; 23cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 006.68 B636
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005446
  • 3 50 fast Photoshop 7 techniques / Gregory Georges . - N.Y. : Wiley Pub., 2002. - xxviii, 340tr. : Minh họa ; 23cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 006.68 G347
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005440
  • 4 Adobe Photoshop lightroom workflow : The digital photographer’s guide / Tim Grey . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2007. - xv, 207 tr. : Minh họa ; 26 cm. - ( Tim Grey guides )
  • Mã xếp giá: 006.69 G845
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030750, Lầu 2 KLF: 2000005461
  • 5 Adobe Premiere 6.5 bible / Adele Droblas, Seth Greenberg . - N.Y. : Wiley Pub., 2003. - xxviii, 714tr. : Minh họa ; 24cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 778.59 D783
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009462
  • 6 Adobe Premiere Pro complete course / Donna L. Baker . - Hoboken, N.J. : Wiley Pub., 2004. - v, 383tr. : Minh họa màu ; 23cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 778.59 B167
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009461
  • 7 After Effects and Photoshop : Animation and production effects for DV and film / Jeff Foster . - 2nd ed. - Indianapolis, Ind. : John Wiley & Sons, 2006. - xviii, 364 tr. : Minh họa màu ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 006.6 F754
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030787, Lầu 2 KLF: 2000005423
  • 8 Al Ward’s Photoshop productivity toolkit : Over 600 time-saving actions / Al Ward . - San Francsico : Sybex, 2004. - xii, 143 tr. : Minh họa, 1 phần màu ; 23 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
  • Mã xếp giá: 006.68 W256
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030756, Lầu 2 KLF: 2000005451
  • 9 American cinema/American culture / John Belton . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 2005. - xxviii, 452 tr. : Hình ảnh ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 791.43 B453
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009372
  • 10 An introduction to signals and systems / John A. Stuller . - International student ed. - Mason, OH : Thomson, 2008. - xviii, 566 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 621.38 S929
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008270
  • 11 At home with Kate : growing up in Katharine Hepburn’s household / Eileen Considine-Meara . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2007. - ix, 230 tr. : minh họa ; 24cm
  • Mã xếp giá: 791.4302 C755
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002671, Lầu 2 KLF: 2000009379
  • 12 Ảnh nghệ thuật / Thu Đông, Võ Dũng . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2020. - 151 tr. : Ảnh màu ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 779 T532 Ð68
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022995
  • 13 Các tác phẩm chọn lọc : Sách ảnh / Nhiều tác giả . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2020. - 87 tr. : Ảnh màu ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 779 C118
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022994
  • 14 Cảnh quan ngôn ngữ tại đường Thái Văn Lung (Quận 1- Thành phố Hồ Chí Minh) : Luận văn thạc sĩ Ngôn ngữ học : 8229020 / Lê Thị Phương Thảo ; Lê Minh Hà hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 168, [9] tr. : minh họa màu ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 495.92207 L433 T37
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003983
  • 15 Cảnh quan và bộ mặt tộc người / Nguyễn Từ Chi chủ biên ; Xuân Đính,.. [và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 359 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 307.7629597 C182
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015185-8
  • 16 Căn bản kỹ thuật nhiếp ảnh / Bùi Minh Sơn . - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 114 tr. : Minh họa màu ; 23x21 cm
  • Mã xếp giá: 771
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000755-7
  • 17 Combining images with Photoshop Elements : Selecting, layering, masking, and compositing / Ted LoCascio . - Indianapolis, Ind. : Wiley Publishing, 2006. - xix, 268 tr. : Minh họa màu ; 26 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 006.68 L811
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030769, Lầu 2 KLF: 2000005454
  • 18 Computer Vision : Algorithms and Applications / Richard Szeliski . - 2nd ed. - New York : Springer, 2022. - 925 p. ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 006.4 S997
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003149
  • 19 Courtyards : Aesthetic, social, and thermal delight / John S. Reynolds . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2002. - xi, 243 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 712 R462
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004053, Lầu 2 KLF: 2000009179
  • 20 Decade : The definitive photographic history of the first decade of the 21st century . - London ; New York : Phaidon, 2010. - 503 tr. : Minh họa màu ; 25x25 cm
  • Mã xếp giá: 770 D291
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004467, Lầu 2 KLF: 2000009451
  • 21 Di sản thế giới (văn hóa- tự nhiên- hỗn hợp). T.1 / Bùi Đẹp . - Tái bản lần thứ tư. - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 2002. - 242tr. minh họa, 20cm
  • Mã xếp giá: 915.04 B932 Đ42
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0501702, Lầu 2 TV: 2000028892-6, Lầu 2 TV: 2000029460-1
  • 22 Di sản thế giới : văn hóa - tự nhiên - hỗn hợp. T.2 / Bùi Đẹp b.s . - tái bản lần thứ năm. - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1999. - 353tr. : tranh ảnh ; 20cm
  • Mã xếp giá: 915.04 B932 Đ42
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029462-4
  • 23 Di sản thế giới : văn hóa - tự nhiên - hỗn hợp. T.3 / Bùi Đẹp b.s . - Tái bản lần thứ hai. - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1999. - 320tr. : tranh ảnh ; 20cm
  • Mã xếp giá: 914.04 D536
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029346-8
  • 24 Di sản thế giới : văn hóa - tự nhiên - hỗn hợp. T.5/ Bùi Đẹp b.s . - tái bản lần thứ hai. - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1999. - 369tr. : tranh ảnh ; 20cm
  • Mã xếp giá: 916.04 B932 Đ42
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030047-9
  • Trang: 1 2 3 4 5
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến