1 |  | Advanced mathematical & computational tools in metrology VI / P. Ciarlini,...[và nh.ng.khác] . - New Jersey : World Scientific, 2004. - x, 350tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 530.8 A245Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007684 |
2 |  | Classroom assessment : concepts and applications / Peter W. Airasian . - 5th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2005. - xxiv,422tr. : minh họa (1 phần màu) ; 23cm Mã xếp giá: 371.260973Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032424, Lầu 2 KLF: 2000006764 |
3 |  | Electronic test instruments : Analog and digital measurements / Robert A. Witte . - 2nd ed. - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall PTR ; [Great Britain] : Pearson Education, 2002. - xvi, 371 p. : illustrations ; 25 cm Mã xếp giá: 621.37 W82Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008269 |
4 |  | Giáo trình đo lường điện - điện từ . - Hà Nội : Xây dựng, 2012. - 74 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 621.374 G4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008177-9 |
5 |  | Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lí. T.2 / Phạm Thượng Hàn chủ biên [và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục, 2007. - 231tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 27cm Mã xếp giá: 530.80711 K46Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044439-40 |
6 |  | Scaling analysis in modeling transport and reaction processes : A systematic approach to model building and the art of approximation / William B. Krantz . - [New York] : AIChE ; Hoboken, N.J. : Wiley & Sons, 2007. - xvi, 529tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 530.13 P23Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003763, Lầu 2 KLF: 2000007638 |
7 |  | Some elementary gauge theory concepts / Chan Hong-Mo, Tsou Sheung Tsun . - Singapore : World Scientific, 1993. - viii, 156 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 530.8 C454Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003738, Lầu 2 KLF: 2000007685 |