1 |  | Advanced digital logic design : Using verilog, state machines, and synthesis for fpgas / Sunggu Lee . - Mason, OH : Thomson, 2006. - xvii, 462 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.39 S48Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008398 |
2 |  | Advanced digital logic design : Using VHDL, State machines, and synthesis for FPGAs / Sunggu Lee . - Stamford, CT : Cengage learning, 2006. - xii, 488 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 621.39 S48Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008397 |
3 |  | Advances in thermal modeling of electronic components and systems . - New York : Hemisphere Pub. Corp., 1993. - xii, 402 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 621.381 A2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008271 |
4 |  | Analysis of electric machinery and drive systems / Paul C. Krause, Oleg Wasynczuk, Scott D. Sudhoff . - 2nd ed. - New York : IEEE Press, 2002. - xiv, 613 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 621.31 K91Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008243 |
5 |  | Android cookbook : Problems and solutions for Android developers / Ian Darwin . - Beijing ; Boston : O'Reilly, 2017. - xxii, 742 p Mã xếp giá: 005.3 D228Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Android programming : The Big Nerd Ranch guide / Kristin Marsicano, Brian Gardner, Bill Phillips, and Chris Stewart . - 4th ed. - Atlanta, GA : Big Nerd Ranch, 2019. - xxii, 657 pages : illustrations ; 26 cm Mã xếp giá: 005.1 A574Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005150 |
7 |  | Annual review of scalable computing / editor, Yuen Chung Kwong . - Singapore : World Scientific, 2000. - xiv, 227 p. : ill. ; 26 cm. - ( Series on scalable computing ; Vol. 2 ) Mã xếp giá: 004.35 A61Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000000015-6 |
8 |  | Antenna theory : Analysis and design / Constantine A. Balanis . - Fourth edition. - Hoboken, New Jersey : John Wiley, 2016. - xix, 1072 pages : illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 621.382 B1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008315 |
9 |  | Asymmetric passive components in microwave integrated circuits / Hee-Ran Ahn . - Hoboken, NJ : J. Wiley & Sons, 2006. - xii, 291tr. : Minh họa ; 25cm. - ( Wiley series in microwave and optical engineering ) Mã xếp giá: 621.3813 AĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035248, Lầu 2 KLF: 2000008288 |
10 |  | Beginning Excel services / Liviu Asnash, Eran Megiddo, Craig Thomas . - Indianapolis, IN : Wiley, 2007. - xxv, 404 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. - ( Wrox beginning guides ) Mã xếp giá: 005.54 A83Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030210, Lầu 2 KLF: 2000005282 |
11 |  | Big data for dummies / Judith Hurwitz,...[et...] . - Hoboken, NJ : For Dummies, A Wiley brand, 2013. - xxii, 312 p. ; 24 cm. - ( For dummies ) Mã xếp giá: 005.75 B30Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003192 |
12 |  | Blockchain : Ultimate guide to understanding blockchain, bitcoin, cryptocurrencies, smart contracts and the future of money / Mark Gates . - United States : CreateSpace Independent Publishing Platform, 2017. - vii, 109 p. , 22 cm Mã xếp giá: 332.178 G2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000034502 |
13 |  | Building and managing e-book collections : A how-to-do-it manual for librarians / edited by Richard Kaplan . - Chicago, IL : Neal-Schuman, an imprint of the American Library Association, 2012. - xv, 197 pages ; 28 cm. - ( How-to-do-it manuals ) Mã xếp giá: 025.2 B932Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005493 |
14 |  | Business processes and information technology / Ulric J. Gelinas, Jr., Steve G. Sutton, Jane Fedorowicz . - Mason, Ohio : Thomson/South-Western, 2004. - xvi, 543tr. : Minh họa ; 28cm Mã xếp giá: 658.05 G31Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008530 |
15 |  | Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua trực tuyến bằng điện thoại thông minh của người tiêu dùng tại thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ : 8340101 / Nguyễn Ngọc Đăng Khoa ; Lê Mai Hải hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - xi, 81, [47] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 381.142 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003192 |
16 |  | Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử của khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại cổ phần tiên phong khu vực thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Nguyễn Thị Phương Trang ; Phan Thị Minh Châu hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - ix, 91, [9] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 332.1 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002035 |
17 |  | Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng về dịch vụ ngân hàng điện tử tại ngân hàng thương mại cổ phần công thương Việt Nam - chi nhánh Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai : Luận văn thạc sĩ Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Nguyễn Thị Kim Tuyến ; Lý Hoàng Ánh hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - x, 81, [20] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 658.812 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003918 |
18 |  | Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua sắm trực tuyến của khách hàng trên trang web lazada Việt Nam : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành: Quản tri kinh doanh: 8340101 / Huỳnh Thị Hoàng Mai ; Nguyễn Thị Thanh Bình hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - v,86, [40] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 381.142 H9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003191 |
19 |  | Các yếu tố tác động đến Lòng trung thành đối với trang Thương mại điện tử của khách hàng mua trực tuyến tại Thành phố Hồ Chí Minh - Nghiên cứu trường hợp trang Shopee / Nguyễn Phan Thu Hằng, Nguyễn Lê Ngọc Như . - [Kđ.] : [Knxb.], 2022 Tạp chí Khoa học và đào tạo Ngân hàng 2022, tr. 26-40, |
20 |  | Các yếu tố tác động đến Lòng trung thành đối với trang Thương mại điện tử của khách hàng mua trực tuyến tại Thành phố Hồ Chí Minh - Nghiên cứu trường hợp trang Shopee : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Nguyễn Lê Ngọc Như ; Nguyễn Phan Thu Hằng hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - vii, 83, [50] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 381.142 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003194 |
21 |  | Cải tiến kĩ thuật điều khiển điện áp tụ của bộ nghịch lưu ba pha bốn dây : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số : CSB2022 – 52 / Huỳnh Lê Minh Thiện chủ nhiệm ; Nguyễn Hồng Nhu tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 48, [12] tr. : minh họa màu ; 29cm Mã xếp giá: 537.6 H987Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000290 |
22 |  | CCNA intro : Introduction to Cisco networking technologies : study guide / Todd Lammle . - Indianapolis, IN : Wiley, 2006. - xxviii, 473 tr. ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.7 L232Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030187, Lầu 2 KLF: 2000005298 |
23 |  | Cellular robotics and micro robotic systems / T. Fukuda, T. Ueyama . - Singapore : World Scientific, 1994. - xv, 267tr. : Minh họa ; 22cm Mã xếp giá: 629.8 F961Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035340, Lầu 2 KLF: 2000008789 |
24 |  | Circuit design and simulation with VHDL / Volnei A. Pedroni . - 2nd ed. - Cambridge, Mass. : MIT Press, 2010. - xix, 608 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.395 P3Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035300, Lầu 2 KLF: 2000008409 |