1 | | Hard fought victories : Women coaches making a difference / Sara Gogol . - Terre Haute, Ind. : Wish Pub. , 2002. - xi, 272 tr. : Hình ảnh ; 22 cm Mã xếp giá: 796.07 G613Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004685, Lầu 2 KLF: 2000009247 |
2 | | Runner's world : Training diary / Joe Henderson giới thiệu . - New York : Wiley Pub., 1978. - 146 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 796.42 R943Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004284, Lầu 2 KLF: 2000009275 |
3 | | The female athlete : Reach for victory / Matt Brzycki,...[và nhg.ng.khác] . - Terre Haute, IN : Wish Pub., 2005. - viii, 197 tr. : Minh họa ; 26cm Mã xếp giá: 796.08 T374Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009248 |
4 | | Xây dựng tiêu chuẩn tuyển chọn nam vận động viên chạy cự ly ngắn tuổi 13 - 15 cho đội tuyển năng khiếu Điền kinh thành phố Hồ Chí Minh : Mã số : CS2020-11 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Dương Ngọc Trường chủ nhiệm đề tài ; Đặng Minh Quân , Nguyễn Hữu Rành tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - 139tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 796.077 D928 T87Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000013 |
5 | | Xây dựng tiêu chuẩn tuyển chọn nam vận động viên chạy cự ly ngắn tuổi 13 - 15 cho đội tuyển trẻ năng khiếu Điền kinh thành phố Hồ Chí Minh : Mã số : CS2020-51 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Dương Ngọc Trường chủ nhiệm đề tài ; Đặng Minh Quân , Nguyễn Hữu Rành tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - 139 [10] tr. : Minh họa màu ; 29cm |