1 |  | Động vật có xương sống : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Sinh học, Y học, Sư phạm, Nông nghiệp...các trường đại học, cao đẳng / Hà Đình Đức . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 2008. - 176tr. : hình vẽ ; 27cm Mã xếp giá: 596.071 H1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008050-3, Lầu 1 TV: 1000013600 |
2 |  | Động vật có xương sống. T.2 / Trần Gia Huấn,Trần Kiên . - in lại lần thứ hai. - H.: Giáo dục, 1979. - 146tr., minh họa, 26cm Mã xếp giá: 596.071 T772 H87Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000011200-1, Lầu 1 TV: GT05031152-3, Lầu 1 TV: GT05031156 |
3 |  | Động vật có xương sống. T.3 / Trần Kiên,Đoàn Trọng Bình . - in lại lần thứ hai. - H.: Giáo dục, 1979. - 102tr., minh họa, 26cm Mã xếp giá: 596.071 T772 K47Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000011202 |
4 |  | Giáo trình sinh thái học động vật có xương sống ở cạn / Lê Vũ Khôi, Hoàng Trung Thành . - Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2011. - 311 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 596 L477 KĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007969-71 |
5 |  | Thực hành động vật có xương sống / Trần Hồng Việt chủ biên ; Nguyễn Hữu Dực, Lê Nguyên Ngật . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2017. - 259 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 596.071 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024846-8 |
6 |  | Vertebrate life / F. Harvey Pough, William E. Bemis, Betty McGuire, Christine M. Janis . - Eleventh edition. - New York, NY : Oxford University Press, 2023. - xvii, 585, G1-12, I1-39 pages : color illustrations ; 28 cm Mã xếp giá: 596 V567Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000022645 |
|