| 1 |  | A dictionary of animal behaviour / David McFarland . - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2006. -  222tr.: minh họa ; 20cm. - (  Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 590.03 M14Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000038280-1, Lầu 2 KLF: 2000007719
 | 
		| 2 |  | A dog’s wisdom : A heartwarming view of life / Margaret H. Bonham ; Foreword by Steve Dale . - Hoboken, N.J. : Howell Book House, 2005. -  xxii, 186tr. : Minh họa ; 18cm Mã xếp giá: 636.7 B714Đăng ký cá biệt:  Lầu 1 KLF: 2000035376, Lầu 2 KLF: 2000008669
 | 
		| 3 |  | Animal diversity / Cleveland P. Hickman, Jr....[và nh.ng.khác] . - 4th ed. -  Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2007. -  xvi, 460 p. : Minh họa, bản đồ ; 28cm Mã xếp giá: 590 A598Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007717
 | 
		| 4 |  | Animal Physiology : From genes to organisms / Lauralee Sherwood, Hillar Klandorf, Paul H. Yancey . - 2nd ed. -  Australia : Brooks/Cole Cengage Learning, 2013. -  xxii, 816, [58] tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 591 S554Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007721
 | 
		| 5 |  | Biology of the invertebrates / Jan A. Pechenik . - 5th ed. -  Boston : McGraw-Hill/Higher Education, 2005. -  xv, 590 tr. : Minh hoạ màu ; 28 cm Mã xếp giá: 592 P365Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007724
 | 
		| 6 |  | Động vật có xương sống : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Sinh học, Y học, Sư phạm, Nông nghiệp...các trường đại học, cao đẳng / Hà Đình Đức . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 2008. -  176tr. : hình vẽ ; 27cm Mã xếp giá: 596.071 H1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000008050-3, Lầu 1 KLF: 1000013600
 | 
		| 7 |  | Động vật có xương sống. T.2 / Trần Gia Huấn,Trần Kiên . - in lại lần thứ hai. -  H.: Giáo dục, 1979. -  146tr., minh họa, 26cm Mã xếp giá: 596.071 T772 H87Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000011200-1, Lầu 1 TV: GT05031152-3, Lầu 1 TV: GT05031156
 | 
		| 8 |  | Động vật có xương sống. T.3 / Trần Kiên,Đoàn Trọng Bình . - in lại lần thứ hai. -  H.: Giáo dục, 1979. -  102tr., minh họa, 26cm Mã xếp giá: 596.071 T772 K47Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000011202
 | 
		| 9 |  | General  zoology : Laboratory guide / Charles F. Lytle, John R. Meyer . - 14 ed. -  Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2005. -  xxiii, 372tr. : Minh họa màu ; 28cm Mã xếp giá: 590 L996Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007718
 | 
		| 10 |  | Ghi nhận sự phân bố và đặc điểm hình thái của một số loại giun dẹp trên cạn tại thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng : Khoá luận tốt nghiệp ngành sư phạm sinh học / Phạm Minh Mẫn ; Nguyễn Đức Hưng hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2025. -  ix, 62, [5] tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 592.107 P534 M27Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000002466
 | 
		| 11 |  | Giáo trình sinh thái học động vật có xương sống ở cạn / Lê Vũ Khôi, Hoàng Trung Thành . - Hà Nội:  Giáo dục Việt Nam, 2011. -  311 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 596 L477 KĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000007969-71
 | 
		| 12 |  | Growing Wings/ Sarita Van Vleck . - N.Y.:  Doubleday & Co.,   1963. -  128p.: ill., 20cm. - (  Science Today and Tomorrow ) Mã xếp giá: 808.0683 V868Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000037370-1
 | 
		| 13 |  | Khảo sát đa dạng thành phần loài khu hệ lưỡng cư ở huyện  Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh : Khóa luận tốt nghiệp / Trương Trí Huy ; Nguyễn Thanh Tuấn hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. -  vii, 72, [10] tr. : minh họa màu ; 29cm Mã xếp giá: 590.7 T872Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000002027
 | 
		| 14 |  | Khảo sát đa dạng thành phần loài khu hệ lưỡng cư vườn quốc gia Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Chí Ba ; Nguyễn Thanh Tuấn hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. -  vii, 68, [7] tr. : minh họa màu ; 29cm Mã xếp giá: 590.7 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000002026
 | 
		| 15 |  | Managing wildlife habitat on golf courses / Ronald G. Dodson . - Chelsea, Mich. : Ann Arbor Press, 2000. -  xii, 177 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 639.9 D647Đăng ký cá biệt:  Lầu 1 KLF: 2000036098, Lầu 2 KLF: 2000008684
 | 
		| 16 |  | Mental health and well-being in animals / Edited by Franklin D. McMillan . - 1st ed. -  Ames, Iowa : Blackwell Pub., 2005. -  xvii, 301tr. : Minh họa ; 26cm Mã xếp giá: 636.089 M5Đăng ký cá biệt:  Lầu 1 KLF: 2000035381, Lầu 2 KLF: 2000008659
 | 
		| 17 |  | Nguyên tắc phân loại và danh pháp động vật : Giáo trình cao học ngành sinh học / Nguyễn Ngọc Châu . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ , 2007. -  307tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 571.1 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000010906-10
 | 
		| 18 |  | One sun rises : an African wildlife counting book / Wendy Hartmann; Nicolaas Maritz ill . - N.Y.;Famington : McGraw-Hill school Division , 1994. -  28tr.: tranh màu ; 38x46cm Mã xếp giá: 808.0683 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009314
 | 
		| 19 |  | Pháp luật về bảo vệ động vật - kinh nghiệm các nước trên thế giới và phương hướng hoàn thiện pháp luật Việt Nam : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2020 - 79 / Đặng Ngọc Huyền Vy chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Lê Quế Trân tham gia ; Vũ Thị Hồng Yến hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. -  vi, 72 tr. ; 29cm Mã xếp giá: 333.95 Đ18Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000107
 | 
		| 20 |  | Pháp luật về bảo vệ động vật - kinh nghiệm các nước trên thế giới và phương hướng hoàn thiện pháp luật Việt Nam : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2020 - 79 / Đặng Ngọc Huyền Vy chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Lê Quế Trân tham gia ; Vũ Thị Hồng Yến hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. -  vi, 72 tr Mã xếp giá: 333.95 Đ18Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 | 
		| 21 |  | San Jacinto 1: A Historical ecological approach to an archaic site in Colombia/ Augusto Oyuela-Caycedo, Renée M. Bonzani . - Toscaloosa: The University of Alabama Press, 2005. -  xx, 222tr.: Minh hoạ; 24cm Mã xếp giá: 986.114 O9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009687
 | 
		| 22 |  | Sách đỏ Việt Nam . Phần 1: Động vật = Red data book of Vietnam. Volume 1 : Animals . - H. : Khoa học và tự nhiên và công nghệ , 2007. -  515tr. : minh họa, 6 tờ tranh ảnh màu ; 27cm Mã xếp giá: 590.9597 SĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007720
 | 
		| 23 |  | Sinh thái học động vật / Đỗ Văn Nhượng, Hoàng Ngọc Khắc . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2016. -  279 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 591.7 Đ631Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000024840-2
 | 
		| 24 |  | The Care of Water Pets/ Gertrude Pels; Illustrated by Ava Morgan . - N.Y.:  William Morrow and Co.,  1955. -  95p., 20cm Mã xếp giá: 808.0683 P392Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000037366
 |