1 | | 3ds Max at a glance / George Maestri . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2008. - xiv, 225 tr. : Minh họa màu ; 26 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.). - ( Serious skills ) Mã xếp giá: 006.6 M186Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030774, Lầu 2 KLF: 2000005426 |
2 | | 50 fast Photoshop 7 techniques / Gregory Georges . - N.Y. : Wiley Pub., 2002. - xxviii, 340tr. : Minh họa ; 23cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 006.68 G34Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005440 |
3 | | Adobe illustrator CS2 revealed / Chris Botello . - Boston, MA : Thomson/Course Technology, 2005. - xiv : Minh họa ; 19x23cm Mã xếp giá: 006.68 B74Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030763, Lầu 2 KLF: 2000005447 |
4 | | Adobe Photoshop CS2 : Complete concepts and techniques / Gary B. Shelly, Thomas J. Cashman, Joy L. Starks . - Boston, MA : Thomson Course Technology, 2007. - xv, 415tr. : Minh họa màu ; 28cm + 01CD Mã xếp giá: 006.68 S54Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005449 |
5 | | Adobe Web Pack : Adobe Photoshop 7, Adobe Live Motion 2, Adobe Golive 6 / David W. Beskeen, Chistine Foley, Elizabeth Eisner Reding . - Boston, MA : Thomson/Course Technology, 2003. - xxii, tr. : Minh họa màu ; 19x23cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 006.68 B55Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005445 |
6 | | Applying Autocad 2002 : Advanced / Terry T. Wohlers . - N.Y. : Glencoe/McGraw-Hill, 2003. - xx, 458tr. : Minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 006.6 W846Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030803-5, Lầu 2 KLF: 2000005435-6 |
7 | | Applying AutoCAD 2006 / Terry T. Wohlers . - New York, NY : McGraw-Hill, 2013. - xx, 780 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 620.004 W8Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008217 |
8 | | AutoCAD 2000 : No experience required / David Frey . - San Francisco : SYBEX, 1999. - xviii, 621 tr. : Minh họa ; 23 cm. - ( Skills for success ) Mã xếp giá: 006.6 F893Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030778, Lầu 2 KLF: 2000005407 |
9 | | AutoCAD 2004 and AutoCAD LT 2004 : No experience required / David Frey . - San Francisco : Sybex, 2003. - xx, 681 tr. : Minh họa ; 23 cm. - ( The skills for success ) Mã xếp giá: 006.6 F893Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002915, Lầu 2 KLF: 2000008198 |
10 | | AutoCAD 2005 and AutoCAD LT 2005 : No experience required / David Frey . - San Francisco : Sybex, 2004. - xviii, 667 tr. : Minh họa ; 23 cm. - ( The skills for success ) Mã xếp giá: 006.6 F893Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030777, Lầu 2 KLF: 2000005408 |
11 | | AutoCAD 2005 and AutoCAD LT 2005 bible / Ellen Finkelstein . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2004. - xxxix, 1158 tr. : Minh họa ; 24 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 006.6 F499Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002926, Lầu 2 KLF: 2000008197 |
12 | | AutoCAD 2006 and AutoCAD LT 2006 : No experience required / David Frey . - San Francisco : Sybex, 2005. - xviii, 666 tr. : Minh họa ; 23 cm. - ( The skills for success ) Mã xếp giá: 006.6 F893Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030808, Lầu 2 KLF: 2000005409 |
13 | | AutoCAD 2006 companion : Esentials of AutoCAD plus solid modeling / James A. Leach . - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2007. - xxxii, 670 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 006.68 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005455 |
14 | | AutoCAD : Professional tips and techniques / Lynn Allen, Scott Onstott . - Indianapolis, Indiana : Wiley Pub., 2007. - xx, 316tr. : Minh họa màu ; 26cm Mã xếp giá: 620.004 A4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002889, Lầu 2 KLF: 2000008214 |
15 | | Digital photography for 3D imaging and animation / Dan Ablan . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2007. - xxi, 314 tr. : Minh họa màu ; 26 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 006.68 A15Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030766, Lầu 2 KLF: 2000005443 |
16 | | Đồ họa máy tính trong không gian hai chiều : Lý thuyết & thực hành / Trần Giang Sơn . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 474 tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 006.6 T772Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003932-4 |
17 | | Enhanced visualization : making space for 3-D images / Barry G. Blundell . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xxii, 425 tr. : minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 006.6 B658Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030791, Lầu 2 KLF: 2000005402 |
18 | | Flash MX / Ethan Watrall, Norbert Herber . - San Francisco : Sybex, 2002. - 746 tr. : Minh họa ; 23 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 006.6 W337Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030802, Lầu 2 KLF: 2000005434 |
19 | | Flash MX ActionScript : The designer’s edge / J. Scott Hamlin, Jennifer S. Hall . - 1st ed. - San Francisco, CA : Sybex, 2002. - xiii, 84 tr. : Minh họa màu; 26 cm Mã xếp giá: 006.6 H223Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030784, Lầu 2 KLF: 2000005411 |
20 | | Giáo trình kỹ thuật đồ họa / Trịnh Thị Vân Anh . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2010. - 258 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 006.6 T832Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003920, Lầu 1 TV: 1000003923-31 |
21 | | How to do everything with Photoshop elements 4.0 / David Plotkin . - N.Y. [etc.] : McGraw-Hill/Osborne, 2006. - xxii,426tr. : minh họa màu ; 23cm Mã xếp giá: 006.686 P7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005459 |
22 | | Introducing AutoCAD 2008 / George Omura . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2007. - xviii, 382tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 006.68 O57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030752, Lầu 2 KLF: 2000005448 |
23 | | Introducing Maya 8: 3D for beginner / Dariush Derakhshani . - Indianapolis, Ind. : Wiley Publishing, 2006. - xx, 461tr., : minh họa, 8tr. màu ; 24cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 006.6 D427Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030788, Lầu 2 KLF: 2000005405 |
24 | | Introduction to solid modeling using SolidWorks 2007 / William E. Howard, Joseph C. Musto . - 3rd ed. - Dubuque, IA : McGraw-Hill, 2008. - xviii, 342 tr. : minh họa ; 26 cm. - ( BEST (Best engineering series and tools) ) Mã xếp giá: 620 H853Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004806, Lầu 2 KLF: 2000008203 |