1 | | Bài cảm nhận thực tế chuyến tham quan / Nguyễn Thị Hiền . - Tp. HCM, 2003. - [46]tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 915.97 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001432 |
2 | | Bài tham quan thực tế bộ môn theo nhóm : Chủ đề : Địa lý / Tào Mỹ Chi,...[và nh. ng. khác] . - Tp. HCM, 2009. - 41 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 915.97 B15Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001418 |
3 | | Bài thu hoạch cá nhân : Đề tài : Địa lý / Nguyễn Quỳnh Hoa . - Tp. HCM, [??]. - [22] tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 915.97 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001431 |
4 | | Bài thu hoạch đợt thực tế Huế : Tháng 3 - 2005 / Hoàng Thụy Bích Thủy . - [Tp. HCM], 2005. - 19 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 915.97 H67Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001427 |
5 | | Bách khoa toàn thư về thế giới : Theo L' Etat du Monde, NXB La Découverte, 1992 / Khắc Thành [ và nh. ng. khác ] biên soạn . - Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 1994. - 203tr. : Ảnh minh họa ; 26cm. - ( Tủ sách tri thức và phát triển ) Mã xếp giá: 910.3 B118Đăng ký cá biệt: 2000001531, Lầu 2 KLF: 2000009579, Lầu 2 TV: 2000029056 |
6 | | Bản đồ địa hình / Nhữ Thị Xuân . - In lần thứ hai. - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2006. - 304 tr. : minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 912.0711 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029200-2 |
7 | | Các nước và một số lãnh thổ trên thế giới trước ngưỡng cửa của thế kỷ XXI : thông tin tổng hợp/ Đoàn Mạnh Giao, Trần Đình Nghiêm chủ biên . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 811tr. : bản đồ màu, 9 tờ tranh ảnh, bản đồ màu ; 27 cm Mã xếp giá: 910.9 C118Đăng ký cá biệt: 2000001532, Lầu 2 TV: 2000029016-8 |
8 | | Chuyên đề học tập Địa lí 10 / Lê Thông tổng chủ biên ; Nguyễn Minh Tuệ chủ biên ; Vũ Thị Mai Hương,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 39 tr. : minh họa màu ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 910.712 C5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001891-5 |
9 | | Chuyên đề học tập Địa lí 10 / Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh đồng chủ biên; Hoàng Thị Kiều Oanh, ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 32 tr. : minh họa màu ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 910.712 C5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000380-4 |
10 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11 / Lê Thông tổng chủ biên ; Nguyễn Đức Vũ chủ biên ; Nguyễn Hoàng Sơn . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 55 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 910.712 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001466-70 |
11 | | Chuyến đi thực tế miền Trung : Bài thu hoạch : Môn Địa lý / Bùi Thị Kim Hạnh, ...[và nh.ng.khác] . - Tp. HCM, 2005. - [32] tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 915.97 C56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001417 |
12 | | Chuyến đi thực tế vùng Trung Bộ : Bài thu hoạch : Đề tài Địa lý / Huỳnh Mỹ Phượng, ...[và nh. ng. khác] . - Tp. HCM, 2007. - [19] tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 915.97 C56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001425 |
13 | | Cơ sở cảnh quan học và phân vùng địa lý tự nhiên / A.G. Ixatsenko; Vũ Tự Lập [và nh.ng. khác]d . - H. : Khoa học, 1969. - 464 tr.: minh họa ; 19 cm Mã xếp giá: 550 I97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003313 |
14 | | Cơ sở địa lý tự nhiên / Nguyễn Vi Dân, Nguyễn Cao Huần, Trương Quang Hải . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005. - 243 tr. : minh họa (1 phần màu) ; 24 cm Mã xếp giá: 910.0711 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029104-6 |
15 | | Cơ sở tâm lý của những bài giảng Địa lý/ T.A.Korman . - H.: Giáo dục, 1978. - 90tr.: minh họa, 20cm Mã xếp giá: 910.07 K84Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028979-82 |
16 | | Di sản thế giới (văn hóa- tự nhiên- hỗn hợp). T.1 / Bùi Đẹp . - Tái bản lần thứ tư. - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 2002. - 242tr. minh họa, 20cm Mã xếp giá: 915.04 B93Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0501702, Lầu 2 TV: 2000028892-6, Lầu 2 TV: 2000029460-1 |
17 | | Địa lí giải trí / Đào Xuân Cương, Vũ Đình Đạt . - Tp. Hồ Chí Minh: [k.n.], 1993. - 56tr. ; 20cm Mã xếp giá: 910.07 Đ21Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028983 |
18 | | Địa lí 10 / Nguyễn Kim Hồng tổng chủ biên ; Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh đồng chủ biên; Đỗ Thị Hoài, ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2023. - 152tr. : minh họa màu ; 27cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 910.712 Đ5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000370-4 |
19 | | Địa lí 11 / Lê Thông tổng chủ biên ; Nguyễn Đức Vũ chủ biên ; Nguyễn Hoàng Sơn, Nguyễn Việt Hùng . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 159 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 910.712 Đ5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001911-5 |
20 | | Địa lí 11 / Nguyễn Kim Hồng tổng chủ biên ; Mai Phú Thanh, Hoàng Trọng Tuân đồng chủ biên; Huỳnh Ngọc Sao Ly, ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2023. - 164tr. : minh họa màu ; 27cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 910.712 Đ5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000305-9 |
21 | | Địa lí 11 : Sách giáo viên / Lê Thông tổng chủ biên ; Nguyễn Đức Vũ chủ biên; Nguyễn Hoàng Sơn, Nguyễn Việt Hùng . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 211 tr. : minh họa màu ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 910.712 Đ5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001006-10 |
22 | | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam. P.1, Các tỉnh và thành phố Đồng bằng Sông Hồng / Lê Thông chủ biên [và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2001. - 308tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 912.9597 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029360-4, Lầu 2 TV: TKV05009076-7, Lầu 2 TV: TKV05009079-80, Lầu 2 TV: TKV05009082-4, Lầu 2 TV: TKV05009086-92, Lầu 2 TV: TKV05009170-9, Lầu 2 TV: TKV05014773 |
23 | | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam. T.2, Các tỉnh Vùng Đông Bắc / Lê Thông [và nh. ng. khác] . - H.: Giáo dục, 2001. - 380tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 912.9597 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0501755, Lầu 2 TV: 2000029365-73 |
24 | | Địa lí kinh tế- xã hội đại cương : giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Minh Tuệ chủ biên; Nguyễn Viết Thịnh, Lê Thông . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 480tr. ; 24cm Mã xếp giá: 330.90711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004628-30, Lầu 1 TV: GT09044771, Lầu 1 TV: GT09044773, Lầu 1 TV: GT09044775-8 |