Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  86  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài cảm nhận thực tế chuyến tham quan / Nguyễn Thị Hiền . - Tp. HCM, 2003. - [46]tr. : Minh họa màu ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 915.97 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001432
  • 2 Bài tham quan thực tế bộ môn theo nhóm : Chủ đề : Địa lý / Tào Mỹ Chi,...[và nh. ng. khác] . - Tp. HCM, 2009. - 41 tr. : Minh họa ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 915.97 B15
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001418
  • 3 Bài thu hoạch cá nhân : Đề tài : Địa lý / Nguyễn Quỳnh Hoa . - Tp. HCM, [??]. - [22] tr. : Minh họa màu ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 915.97 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001431
  • 4 Bài thu hoạch đợt thực tế Huế : Tháng 3 - 2005 / Hoàng Thụy Bích Thủy . - [Tp. HCM], 2005. - 19 tr. : Minh họa ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 915.97 H67
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001427
  • 5 Bách khoa toàn thư về thế giới : Theo L' Etat du Monde, NXB La Découverte, 1992 / Khắc Thành [ và nh. ng. khác ] biên soạn . - Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 1994. - 203tr. : Ảnh minh họa ; 26cm. - ( Tủ sách tri thức và phát triển )
  • Mã xếp giá: 910.3 B118
  • Đăng ký cá biệt: 2000001531, Lầu 2 KLF: 2000009579, Lầu 2 TV: 2000029056
  • 6 Bản đồ địa hình / Nhữ Thị Xuân . - In lần thứ hai. - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2006. - 304 tr. : minh họa ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 912.0711 N
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029200-2
  • 7 Các nước và một số lãnh thổ trên thế giới trước ngưỡng cửa của thế kỷ XXI : thông tin tổng hợp/ Đoàn Mạnh Giao, Trần Đình Nghiêm chủ biên . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 811tr. : bản đồ màu, 9 tờ tranh ảnh, bản đồ màu ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 910.9 C118
  • Đăng ký cá biệt: 2000001532, Lầu 2 TV: 2000029016-8
  • 8 Chuyên đề học tập Địa lí 10 / Lê Thông tổng chủ biên ; Nguyễn Minh Tuệ chủ biên ; Vũ Thị Mai Hương,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 39 tr. : minh họa màu ; 27 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 910.712 C5
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001891-5
  • 9 Chuyên đề học tập Địa lí 10 / Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh đồng chủ biên; Hoàng Thị Kiều Oanh, ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 32 tr. : minh họa màu ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo )
  • Mã xếp giá: 910.712 C5
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000380-4
  • 10 Chuyên đề học tập Địa lí 11 / Lê Thông tổng chủ biên ; Nguyễn Đức Vũ chủ biên ; Nguyễn Hoàng Sơn . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 55 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 910.712 L4
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001466-70
  • 11 Chuyến đi thực tế miền Trung : Bài thu hoạch : Môn Địa lý / Bùi Thị Kim Hạnh, ...[và nh.ng.khác] . - Tp. HCM, 2005. - [32] tr. : Minh họa màu ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 915.97 C56
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001417
  • 12 Chuyến đi thực tế vùng Trung Bộ : Bài thu hoạch : Đề tài Địa lý / Huỳnh Mỹ Phượng, ...[và nh. ng. khác] . - Tp. HCM, 2007. - [19] tr. : Minh họa màu ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 915.97 C56
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001425
  • 13 Cơ sở cảnh quan học và phân vùng địa lý tự nhiên / A.G. Ixatsenko; Vũ Tự Lập [và nh.ng. khác]d . - H. : Khoa học, 1969. - 464 tr.: minh họa ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 550 I97
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003313
  • 14 Cơ sở địa lý tự nhiên / Nguyễn Vi Dân, Nguyễn Cao Huần, Trương Quang Hải . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005. - 243 tr. : minh họa (1 phần màu) ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 910.0711 N
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029104-6
  • 15 Cơ sở tâm lý của những bài giảng Địa lý/ T.A.Korman . - H.: Giáo dục, 1978. - 90tr.: minh họa, 20cm
  • Mã xếp giá: 910.07 K84
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028979-82
  • 16 Di sản thế giới (văn hóa- tự nhiên- hỗn hợp). T.1 / Bùi Đẹp . - Tái bản lần thứ tư. - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 2002. - 242tr. minh họa, 20cm
  • Mã xếp giá: 915.04 B93
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0501702, Lầu 2 TV: 2000028892-6, Lầu 2 TV: 2000029460-1
  • 17 Địa lí giải trí / Đào Xuân Cương, Vũ Đình Đạt . - Tp. Hồ Chí Minh: [k.n.], 1993. - 56tr. ; 20cm
  • Mã xếp giá: 910.07 Đ21
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028983
  • 18 Địa lí 10 / Nguyễn Kim Hồng tổng chủ biên ; Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh đồng chủ biên; Đỗ Thị Hoài, ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2023. - 152tr. : minh họa màu ; 27cm. - ( Chân trời sáng tạo )
  • Mã xếp giá: 910.712 Đ5
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000370-4
  • 19 Địa lí 11 / Lê Thông tổng chủ biên ; Nguyễn Đức Vũ chủ biên ; Nguyễn Hoàng Sơn, Nguyễn Việt Hùng . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 159 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 910.712 Đ5
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001911-5
  • 20 Địa lí 11 / Nguyễn Kim Hồng tổng chủ biên ; Mai Phú Thanh, Hoàng Trọng Tuân đồng chủ biên; Huỳnh Ngọc Sao Ly, ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2023. - 164tr. : minh họa màu ; 27cm. - ( Chân trời sáng tạo )
  • Mã xếp giá: 910.712 Đ5
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000305-9
  • 21 Địa lí 11 : Sách giáo viên / Lê Thông tổng chủ biên ; Nguyễn Đức Vũ chủ biên; Nguyễn Hoàng Sơn, Nguyễn Việt Hùng . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 211 tr. : minh họa màu ; 24 cm. - ( Cánh diều )
  • Mã xếp giá: 910.712 Đ5
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001006-10
  • 22 Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam. P.1, Các tỉnh và thành phố Đồng bằng Sông Hồng / Lê Thông chủ biên [và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2001. - 308tr.: minh họa; 20cm
  • Mã xếp giá: 912.9597 Đ
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029360-4, Lầu 2 TV: TKV05009076-7, Lầu 2 TV: TKV05009079-80, Lầu 2 TV: TKV05009082-4, Lầu 2 TV: TKV05009086-92, Lầu 2 TV: TKV05009170-9, Lầu 2 TV: TKV05014773
  • 23 Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam. T.2, Các tỉnh Vùng Đông Bắc / Lê Thông [và nh. ng. khác] . - H.: Giáo dục, 2001. - 380tr.: minh họa; 20cm
  • Mã xếp giá: 912.9597 Đ
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0501755, Lầu 2 TV: 2000029365-73
  • 24 Địa lí kinh tế- xã hội đại cương : giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Minh Tuệ chủ biên; Nguyễn Viết Thịnh, Lê Thông . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 480tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 330.90711
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004628-30, Lầu 1 TV: GT09044771, Lầu 1 TV: GT09044773, Lầu 1 TV: GT09044775-8
  • Trang: 1 2 3 4
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến