1 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11 / Mai Phú Thanh, Hoàng Trọng Tuân đồng chủ biên; Bùi Vũ Thanh Nhật, ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 43 tr. : minh họa màu ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 910.712 C5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000340-4 |
2 | | Dọc đường đất nước / Lê Thị Phương . - [Tp. HCM], [??]. - [26] tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 915.97 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001429 |
3 | | Địa lí 10 / Lê Thông tổng chủ biên ; Nguyễn Minh Tuệ chủ biên ; Nguyễn Đức Vũ,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 127 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 910.712 Đ5Đăng ký cá biệt: 1000001776-80 |
4 | | Địa lí 10 : Sách giáo viên / Lê Thông tổng chủ biên ; Nguyễn Minh Tuệ chủ biên ; Nguyễn Đức Vũ,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 203 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 910.712 Đ5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001116-20 |
5 | | Địa lí kinh tế - xã hội Châu Âu và Liên Bang Nga / Ông Thị Đan Thanh chủ biên ; Tô Thị Hồng Nhung . - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2012. - 415 tr. : Minh hoạ ; 24 cm Mã xếp giá: 330.9 O58 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004522-3, Lầu 1 TV: 1000004534-9 |
6 | | Địa lí Kinh tế - xã hội thế giới 1 : Mã số : GT2021-18 : Giáo trình / Phạm Viết Hồng chủ biên ; Phạm Thị Bạch Tuyết,...[và nh.ng.khác] tham gia biên soạn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 225tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 330.90711 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000077 |
7 | | Địa lí tự nhiên đại cương : Sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm và Cao đẳng Sư phạm. T.2 / L.P. Subaev; Nd., Đào Trọng Năng, Trịnh Nghiã Uông . - Hà Nội : Giáo dục, 1981. - 178 tr. ; 20,5cm Mã xếp giá: 910.711 S9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000428 |
8 | | Giáo trình Cơ sở địa lí kinh tế - xã hội / Vũ Thị Mai Hương chủ biên ; Lê Mỹ Dung . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 247 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 330.9597 GĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006415-9 |
9 | | Giáo trình địa lí tự nhiên Việt Nam 1 : Phần Đại cương / Đặng Duy Lợi chủ biên ;...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ 10. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2024. - 263 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 915.970711Đăng ký cá biệt: 1000006425-9 |
10 | | Giáo trình Địa lí tự nhiên Việt Nam 2 : Phần khu vực / Đặng Duy Lợi chủ biên ;...[và nh. ng. khác] . - In lần thứ 7. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2024. - 168 tr. : Hình vẽ, bản đồ màu ; 24 cm Mã xếp giá: 915.9707 GĐăng ký cá biệt: 1000006420-4 |
11 | | Hiện trạng và giải pháp phân bố dân cư ở huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh : Mã số : CS2020-14 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Lã Thúy Hường chủ nhiệm đề tài ; Phạm Viết Hồng tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - 115, [40] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 915.97 L11Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000009 |
12 | | Lịch sử và Địa lí 4 / Đỗ Thanh Bình tổng chủ biên phần lịch sử; [và nh.ng.khác] ; Lê Thông tổng chủ biên phần địa lí; [và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 120 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 959.707 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001211-5 |
13 | | Lịch sử và Địa lí 4 / Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Chung đồng chủ biên ; ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 116 tr. : Minh họa ; 27cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 959.707 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000111-5 |
14 | | Lịch sử và Địa lí 4 : Sách giáo viên / Đỗ Thanh Bình tổng chủ biên phần lịch sử; [và nh.ng.khác] ; Lê Thông tổng chủ biên phần địa lí; [và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 151 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 959.707 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001226-30 |
15 | | Lịch sử và Địa lí 6 / Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh đồng tổng chủ biên ; Nguyễn Văn Ninh,... [và nh.ng.khác] đồng chủ biên . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 203 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 959.707 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001616-20 |
16 | | Lịch sử và Địa lí 6 / Hà Bích Liên chủ biên phần Lịch sử ; Nguyễn Kim Hồng tổng chủ biên phần Địa lí; Phạm Thị Bình chủ biên phần Địa lí ; ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 200 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 959.707 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000656-60 |
17 | | Lịch sử và Địa lí 6 : Sách giáo viên / Đỗ Thanh Bình tổng chủ biên phần lịch sử ; Nguyễn Viết Thịnh đồng tổng chủ biên phần địa lí ; Nguyễn Văn Ninh chủ biên phần lịch sử ; Đỗ Thị Minh Đức chủ biên phần địa lí ; Phạm Thị Kim Anh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021. - 212 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 959.707 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000856-60 |
18 | | Lịch sử và Địa lí 7 / Đỗ Thanh Bình tổng chủ biên phần lịch sử; [và nh.ng.khác] ; Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh tổng chủ biên phần địa lí; [và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 175 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 959.707 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001656-60 |
19 | | Lịch sử và Địa lí 7 / Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương đồng chủ biên phần Lịch sử ; ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 196 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 959.707 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000206-10 |
20 | | Lịch sử và Địa lí 7 : Sách giáo viên / Đỗ Thanh Bình tổng chủ biên phần lịch sử; [và nh.ng.khác] ; Lê Thông tổng chủ biên phần địa lí; [và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 231 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 959.707 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000731-5 |
21 | | Lịch sử và Địa lí 8 / Đỗ Thanh Bình tổng chủ biên phần lịch sử; [và nh.ng.khác] ; Lê Thông tổng chủ biên phần địa lí; [và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 169 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 959.707 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001751-5 |
22 | | Lịch sử và Địa lí 8 / Hà Bích Liên chủ biên phần Lịch sử ; ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 172 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 959.707 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000211-5 |
23 | | Lịch sử và Địa lí 8 : Sách giáo viên / Đỗ Thanh Bình tổng chủ biên phần lịch sử; [và nh.ng.khác] ; Lê Thông tổng chủ biên phần địa lí; [và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 203 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 959.707 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001276-80 |
24 | | Phương pháp dạy học địa lí : Dùng bồi dưỡng thường xuyên giáo viên / Nguyễn Dược và [nh.ng.khác] . - H.: Giáo dục, 1996. - 112tr.: sơ đồ, 19cm Mã xếp giá: 900.0711 PĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030665 |