1 | | 101 real money questions : The African American financial question and answer book / Jesse B. Brown . - N. Y. : John Wiley & Sons, 2003. - xv, 188tr. ; 24cm Mã xếp giá: 332.024 B8Đăng ký cá biệt: 2000001146-7, Lầu 2 KLF: 2000006098 |
2 | | A master guide to income property brokerage : Boost your income by selling commercial and income properties / John M. Peckham III . - 4th ed. - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2006. - xiv, 369 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 333.33068 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031728, Lầu 2 KLF: 2000006391 |
3 | | Active alpha : A portfolio approach to selecting and managing alternative investments / Alan H. Dorsey . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - 384tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Wiley finance ) Mã xếp giá: 332.63 D71Đăng ký cá biệt: 2000001596-7, Lầu 1 TV: 2000031672, Lầu 2 KLF: 2000006535 |
4 | | Active index investing : Maximizing portfolio performance and minimizing risk through global index strategies / Steven A. Schoenfeld . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2004. - xxxii, 688 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 332.63 S36Đăng ký cá biệt: 2000001728, Lầu 2 KLF: 2000006572 |
5 | | Advanced bond portfolio management : Best practices in modeling and strategies / Frank J. Fabozzi, Lionel Martellini, Philippe Priaulet biên soạn . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, [2006]. - [19] tr. : Minh họa ; 23 cm. - ( Frank J. Fabozzi series ) Mã xếp giá: 332.63 A24Đăng ký cá biệt: 2000001604, Lầu 2 KLF: 2000006515 |
6 | | Advanced bond portfolio management : Best practices in modeling and strategies / Frank J. Fabozzi, Lionel Martellini, Philippe Priaulet biên soạn . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xviii, 558 tr. : Minh họa ; 23 cm. - ( Frank J. Fabozzi series ) Mã xếp giá: 332.63 A24Đăng ký cá biệt: 2000001714, Lầu 2 KLF: 2000006514 |
7 | | Advanced stochastic models, risk assessment, and portfolio optimization : The ideal risk, uncertainty, and performance measures / Svetlozar T. Rachev, Stoyan V. Stoyanov, Frank J. Fabozzi . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2008. - xviii, 382 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 332.6 R119Đăng ký cá biệt: 2000001421, Lầu 2 KLF: 2000006202 |
8 | | Advanced swing trading : Strategies to predict, identify, and trade future market swings / John Crane . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2003. - xix, 219 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( A marketplace book ) Mã xếp giá: 332.64 C89Đăng ký cá biệt: 2000002826, Lầu 2 KLF: 2000006454 |
9 | | An introduction to derivatives and risk management / Don M. Chance, Robert Brooks . - 8th ed. - Australia : South-Western Cengage Learning, 2010. - xviii, 652 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 332.64 C45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006450 |
10 | | Analysis of investments & management of portfolios / Frank K. Reilly, Keith C. Brown . - 10th ed. - Australia : South-Western Cengage Learning, 2012. - xxvi, 1066 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 332.6 R362Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006491 |
11 | | Asymmetric returns : the future of active asset management / Alexander M. Ineichen . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xv, 336tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.6 I35Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006189 |
12 | | Ảnh hưởng của chỉ số nhận thức tham nhũng (CPI) đến dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào các nước khu vực Đông Nam Á : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Võ Thế Hạnh ; Trần Đình Phụng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - vii,74, [7] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.673 V8Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002178 |
13 | | Be smart, act fast, get rich : Your game plan for getting it right in the stock market / Charles V. Payne . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2007. - xix, 332 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.63 P34Đăng ký cá biệt: 2000001765, Lầu 2 KLF: 2000006588 |
14 | | Behavioral finance : Psychplogy, decision-making, and markets / Lucy F. Ackert, Richard Deaves . - Australia : South-Western Cengage Learning, 2010. - xxxii, 392 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.6 A182Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006169 |
15 | | Black gold : the new frontier in oil for investors / George Orwel . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2006. - vii, 216 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 338.2 O63Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031836, Lầu 2 KLF: 2000006291 |
16 | | Bond portfolio management / Frank J. Fabozzi . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2001. - vii, 724 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.63 F12Đăng ký cá biệt: 2000001600, Lầu 2 KLF: 2000006540 |
17 | | Building big profits in real estate : A guide for the new investor / Wade Timmerson, Suzanne Caplan . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2004. - xiii, 256tr. ; 23cm Mã xếp giá: 332.632 T5Đăng ký cá biệt: 2000001748, Lầu 2 KLF: 2000006434 |
18 | | Bull’s eye investing : targeting real returns in a smoke and mirrors market / John Mauldin . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2004. - vi, 426 tr. : minh họa (một phần màu) ; 24 cm Mã xếp giá: 332.6 M447Đăng ký cá biệt: 2000001491, Lầu 2 KLF: 2000006195 |
19 | | Bước đầu tìm hiểu nguồn đầu tư nước ngoài ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế xã hội của tỉnh Bình Dương : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Tuyết Mai ; Trần Thị Thục hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng Sư phạm T.P. Hồ Chí Minh, 2005. - 71 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 332.67 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000394 |
20 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư kinh doanh vàng của các tiệm vàng trên địa bàn TP. HCM : Luận văn thạc sĩ Quản trị kinh doanh : 8340101 / Đặng Văn Hiệp ; Nguyễn Văn Nông hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - 98, [8] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.63 D18Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002142 |
21 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua đất nền dự án Para Grus tại TP. Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản trị kinh doanh: 8340101/ Nguyễn Vũ Quỳnh My ; Vũ Việt Hằng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - viii, 71, [22] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.632 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002154 |
22 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lời của các công ty chứng khoán trên cơ sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Hà Thị Lệ Xuân ; Nguyễn Thị Ngọc Diễm hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - x, 86 , [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 332.632 H1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002162 |
23 | | Charles Schwab : How one company beat wall street and reinvented the brokerage industry / John Kador . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2002. - x, 324 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 332.62 K11Đăng ký cá biệt: 2000001601-3, Lầu 1 TV: 2000031676-8, Lầu 2 KLF: 2000006510 |
24 | | Clean money : picking winners in the green tech boom / John Rubino . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2009. - xi, 274tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.6 R896Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006495 |