1 | | All about Volcanoes and Earthquakes/ Frederick H. Pough; Illustrated by Kurt Wiese . - N.Y.: Random House, 1953. - 149p.: ill., 24cm Mã xếp giá: 372.357 P8Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032369 |
2 | | Construction dewatering and groundwater control : New methods and applications / J. Patrick Powers...[và nh.ng.khác] . - 3rd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xviii, 638 tr. : Minh họa, bản đồ ; 28 cm Mã xếp giá: 624.15 C75Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003503, Lầu 2 KLF: 2000008757 |
3 | | Digital land : Integrating technology into the land planning process / James L. Sipes, Mark S. Lindhult . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - x, 230 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 333.730285Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031740, Lầu 2 KLF: 2000006401 |
4 | | Đánh giá hiện trạng chua hóa đất xám thâm canh khoai mì tại huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Ngọc Diệu ; Phạm Nguyễn Kim Tuyến, Nguyễn Thọ hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 51, [6] tr. : Hình ảnh màu ; 29 cm Mã xếp giá: 631.821 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001466 |
5 | | Đất ngập nước kiến tạo : Sách được xuất bản trong khuôn khổ Dự án VLIR-E2 (Việt Nam - Bỉ) / Lê Anh Tuấn chủ biên ; Lê Hoàng Việt, Guido Wyseure . - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2009. - 95 tr. ; 27cm Mã xếp giá: 631.42 L43Đăng ký cá biệt: : KHMT22000125 |
6 | | Earth lab : Exploring the earth sciences / Claudia Owen, Diane Pirie, Grenville Draper . - 3rd ed. - Belmont, CA : Brooks/Cole, Cengage Learning, 2011. - ix, 467 p. : col. ill., col. maps ; 28 cm Mã xếp giá: 550 O97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007769 |
7 | | Earth2 / Marc S. Hendrix, Graham R. Thompson . - Student edition. - Stamford, CT : Cengage Learning, 2015. - xi, 451 [58] pages : Color illustrations, color maps ; 28 cm Mã xếp giá: 550 H498Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007766 |
8 | | GEOL / Reed Wicander, James S. Monroe . - 2/Student edition. - Belmont, CA : Brooks/Cole, Cengage Learning, 2013. - ix, 422 pages : illustrations (chiefly color) ; 28 cm Mã xếp giá: 550 W633Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007774 |
9 | | Giáo trình Luật đất đai . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Công an nhân dân, 2008. - 495tr. ; 21cm Mã xếp giá: 340.09597 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005468-74 |
10 | | Giáo trình Luật đất đai . - Hà Nội : Công an nhân dân, 2005. - 495 tr. ; 21cm Mã xếp giá: 340.09597 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005475 |
11 | | Hóa vô cơ - Đất hiếm - Phân bón : Kỉ yếu hội nghị khoa học toàn quốc / Trường Đại học Sài Gòn, Hội hóa học Việt Nam . - T.P.Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2011. - 642tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 546 H678Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 5000000037, Lầu 2 TV: 5000000077-9 |
12 | | Hợp đồng đặt cọc chuyển nhượng quyền sử dụng đất vô hiệu theo quy định của pháp luật dân sự Việt Nam : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành luật dân sự và tố tụng dân sự : 8380103 / Trần Thị Thiên Kim ; Nguyễn Thị Thu Hiền hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - iv, 76, [90] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 346.597043Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001496 |
13 | | Interpreting land records / Donald A. Wilson . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2006. - x, 430tr. : minh họa, bản đồ ; 25cm Mã xếp giá: 526.9 W747Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034130, Lầu 2 KLF: 2000007578 |
14 | | Land and natural development (LAND) code : Guidelines for sustainable land development / Diana Balmori and Gaboury Benoit . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - Ix, 243tr. : Minh hoạ ; 24cm Mã xếp giá: 333.77 194Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031852, Lầu 2 KLF: 2000006403 |
15 | | Land conservation financing/ Mike McQueen, Edward McMahon . - Washington: Island Press, 2003. - xvi, 223tr.: Minh hoạ; 21cm Mã xếp giá: 333.73 M47Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031743-4, Lầu 2 KLF: 2000006399 |
16 | | Land-use and land-cover changes : Impact on climate and air quality / Nicole Mölders . - New York : Springer Verlag, 2012. - ix, 189 tr. : Minh họa ; 25 cm. - ( Atmospheric and oceanographic sciences library ; Vol. 44 ) Mã xếp giá: 577.5 M717Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007701 |
17 | | Landforming : An environmental approach to hillside development, mine reclamation and watershed restoration / Horst J. Schor, Donald H. Gray . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xiv, 354 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 624.1 S374Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002951, Lầu 2 KLF: 2000008755 |
18 | | Landslides in practice : Investigation, analysis, and remedial/preventive options in soils / Derek H. Cornforth . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2005. - xxiii, 596tr. : Minh họa ; 29cm Mã xếp giá: 624.15 C81Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002652, Lầu 2 KLF: 2000008758 |
19 | | Mineral resources : From exploration to sustainability assessment / Manuel Bustillo Revuelta . - 1st ed. - Cham, Switzerland : Springer, 2018. - xiii, 653 pages : illustrations (some color). - ( Springer textbooks in earth sciences, geography and environment ) Mã xếp giá: 622 B984Đăng ký cá biệt: : KHMT22000074 |
20 | | Môi trường tài nguyên đất Việt Nam / Lê Huy Bá . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 1299tr. : Minh họa; 24cm Mã xếp giá: 551.409597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003291 |
21 | | Một số vấn đề lý luận và thực tiễn về ban hành quyết định hành chính trong lĩnh vực quản lý đất đai ở các tỉnh, thành phố thuộc khu vực phía Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Nguyễn Hương Giang ; Nguyễn Đức Hải hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - 80 tr. ; 30 cm Mã xếp giá: 346.043 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000445 |
22 | | Nam Kỳ và cư dân : Các tỉnh miền Đông / J.C. Baurac ; Huỳnh Ngọc Linh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 573 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.78 B35Đăng ký cá biệt: 2000001013 |
23 | | Nam Kỳ và cư dân : Các tỉnh miền Tây / J.C. Baurac ; Huỳnh Ngọc Linh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 573 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.78 B35Đăng ký cá biệt: 2000001012 |
24 | | New geographies of the American West : Land use and the changing patterns of place / William R. Travis . - Washington, DC : Island Press, 2007. - xi, 291 tr. : Minh họa, bản đồ ; 24 cm Mã xếp giá: 307.7609 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031628, Lầu 2 KLF: 2000005907 |