1 | | Bài toán hít đối với đại số đa thức tại một dạng bậc tổng quát : Mã số : CSA2021-03 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Nguyễn Sum chủ nhiệm đề tài . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - vii, 42, [53] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 512Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000051 |
2 | | Beginning and intermediate algebra / Sherri Messersmith . - Preliminary ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill Higher Education, 2007. - xvi,1398,176tr. : minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 512 M584Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007403 |
3 | | Bồi dưỡng năng lực giao tiếp toán học cho học sinh thông qua dạy học chủ đề các phép toán trên tập hợp ở lớp 10 : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 8140111 / Phạm Thị Kiều Khanh ; Nguyễn Ái Quốc hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - v, 125, [10] tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 511.3220712 P534 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001680 |
4 | | Bồi dưỡng năng lực mô hình hóa toán học cho học sinh lớp 10 thông qua dạy học chủ đề các phép toán trên tập hợp : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 8140111 / Vũ Mạnh Tuấn ; Phạm Thị Thanh Tú hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - ix, 152, [11] tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 511.3220712 V986 T88Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001678 |
5 | | Bồi dưỡng năng lực mô hình hóa toán học cho học sinh trong dạy học chủ đề Phương trình lượng giác ở lớp 11 : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 8140111 / Nguyễn Trung Kiên ; Nguyễn Thị Nga hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - vii, 136, [11] tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 512.130712 N573 K47Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001676 |
6 | | College algebra with trigonometry : Graphs and models / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen . - 1st ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2005. - xxx,930,[157]tr. : Minh họa màu ; 26 cm Mã xếp giá: 512.13 B261Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034045, Lầu 2 KLF: 2000007413 |
7 | | College algebra: Graphs and models/ Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen . - 2nd ed. - N.Y.: McGraw-Hill, 2005. - xxx, 692tr.: Minh họa màu; 26cm Mã xếp giá: 512.9 B261Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033978, Lầu 2 KLF: 2000007430 |
8 | | Dạy học chủ đề hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn ở lớp 9 theo định hướng kết nối Toán học với thực tiễn : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 8140111 / Nguyễn Thị Thanh Hòa ; Nguyễn Phú Lộc hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - viii, 99, [10] tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 512.940712 N573 H68Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001669 |
9 | | Dạy học giải bài tập chủ đề "Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác" của chương trình đại số và giải tích 11 nâng cao theo định hướng bồi dưỡng năng lực phát hiện và giải quyết vấn đề cho học sinh trường trung học phổ thông : Luận văn thạc sĩ Khoa học giáo dục : 8140111 / Phạm Thị Kim Dung; Lê Hiển Dương hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - viii,164, [9] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 512.15 P534 D92Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003280 |
10 | | Elementary and intermediate algebra : a unified approach / Donald, Hutchison, Barry Bergman, Louis Hoelzle . - 2nd ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2004. - 1045tr. : minh họa màu ; 27cm Mã xếp giá: 512 H973Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033907, Lầu 2 KLF: 2000007402 |
11 | | Elementary and intermediate algebra : A unified approach / Stefan Barrato, Barry Bergman . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2008. - xxvi, 1243, [22 tr]. : Minh họa màu ; 27cm Mã xếp giá: 512 B226Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033989-91, Lầu 2 KLF: 2000007399 |
12 | | Elementary and intermediate algebra/ Mark Dugopolski . - 2nd ed. - N.Y.: McGraw-Hill, 2006. - xxxiv,930,[121]tr.: Minh họa màu; 26cm Mã xếp giá: 512.9 D867Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033975, Lầu 2 KLF: 2000007425 |
13 | | Elements of modern algebra / Jimmie Gilbert, Linda Gilbert . - 8th ed. - Australia : Cengage Learning, 2015. - xii, 499 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 512.02 G465Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007410 |
14 | | Functions and change : A modeling approach to college algebra / Bruce Crauder, Benny Evans, Alan Noell, Oklahoma State University . - 5th ed. - Belmont, CA : Brooks/Cole, Cengage Learning, 2014. - xiv, 443 [100] p. : col. ill. ; 26 cm Mã xếp giá: 512.1 C897Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007412 |
15 | | Functions and change : A modeling approach to college algebra / Bruce Crauder, Benny Evans, Alan Noell, Oklahoma State University . - 5th ed. - Belmont, CA : Brooks/Cole, Cengage Learning, 2014. - xiv, 443 [100] p. : col. ill. ; 26 cm Mã xếp giá: 512.1 C897Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007411 |
16 | | Một mô hình CSDL quan hệ xác suất với thuộc tính đa trị : Mã số : TĐ2021-11 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Nguyễn Hòa chủ nhiệm đề tài . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - iv, 59, [19] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 512.1 N573 H68Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000003 |
17 | | Phát hiện và sửa chữa những sai lầm thường gặp trong dạy học đại số 10 nhằm rèn luyện kỹ năng giải toán cho học sinh : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Lê Minh Khoa ; Đinh Quang Minh hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - 95, [6] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 512 L433 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003276 |
18 | | Phát hiện và sửa chữa sai lầm trong dạy học đại số 7 nhằm bồi dưỡng một số năng lực giải toán cho học sinh : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Nguyễn Ngọc Thy ; Đinh Quang Minh hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - 113, [6] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 512 N573 T55Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003278 |
19 | | Phát triển năng lực giải quyết vấn đề toán học cho học sinh lớp 10 thông qua dạy học tọa độ vectơ : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 8140111 / Nguyễn Duy Linh ; Lê Thị Tuyết Trinh , Nguyễn Chiến Thắng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - x, 100 tr. : minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 512.520712Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004568 |
20 | | Phát triển năng lực mô hình hóa toán học cho học sinh trong quá trình dạy học Đại số 7 : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 8140111 / Nguyễn Nhật Phi ; Nguyễn Hữu Hậu hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - ix, 106, [11] tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 512.0712 N573 P54Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001685 |
21 | | Phát triển năng lực tư duy và lập luận toán học cho học sinh lớp 10 thông qua dạy học chủ đề Đại số tổ hợp : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 8140111 / Hà Bảo Tâm ; Phạm Xuân Chung hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - iv, 82, [29] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 512.0712 H111 T15Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001658 |
22 | | Tập sinh cực tiểu của đại số đa thức năm biến xem như module trên đại số Steenrod tại một dạng bậc : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài: SV2022-100 / Phạm Đỗ Tài chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Sum hướng dẫn . - Thành phố Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 51tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 512.50711 P534 T13Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000214 |
23 | | Thiết kế các tình huống dạy học các khái niệm liên quan đến nội dung vectơ trong mặt phẳng trên cơ sở vận dụng lý thuyết kiến tạo ở trung học phổ thông : Luận văn thạc sĩ Khoa học giáo dục : 8140111 / Lý Hoài Ân ; Phạm Sỹ Nam hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - vi,88, [7] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 512.52 L981 A53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003282 |
24 | | Vận dụng các đặc trưng của tư duy biện chứng vào dạy học vectơ trong mặt phẳng : Luận văn thạc sĩ Khoa học giáo dục : 8140111 / Trần Mỹ Linh ; Nguyễn Thanh Hưng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - vi,98, [11] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 512.52 T772 L76Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003283 |