1 | | Abstract Algebra : An introduction / Thomas Hungerford, Saint Louis University . - 3rd ed. - Boston, MA : Brooks/Cole, Cengage Learning, [2014]. - xvii, 595 pages : illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 512.5 H936Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007419 |
2 | | Advances in algebra : Proceedings of the ICM Satellite Conference in Algebra and Related Topics / K .P. Shum, Z X Wan, J P Zhang biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2003. - xiv, 514tr. ; 23cm Mã xếp giá: 512 A245Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007398 |
3 | | Algebra 1: integration applications connections. Vol.1 / William Collins [và nh. ng. khác] . - N.Y : Glencoe/McGraw-Hill, 1998. - xviii, 862tr. ; 28cm Mã xếp giá: 512.07 A39Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034039, Lầu 1 TV: 2000034041 |
4 | | Algebra and trigonometry with analytic geometry / Earl W. Swokowski, Jeffery A. Cole . - 13th ed. - Boston, MA : Cengage Learning, 2012. - xix, 840 [96] pages ; 26 cm Mã xếp giá: 512 S979Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007407 |
5 | | Algebra for dummies portable edition / Mary Jane Sterling . - Hoboken, NJ : Wiley Pub., Inc., 2006. - 172 tr. : minh họa ; 21 cm. - ( For dummies ) Mã xếp giá: 512 S838Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033992, Lầu 2 KLF: 2000007406 |
6 | | Algebra workbook for dummies / Mary Jane Sterling . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - 298 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 512.0076 SĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033997, Lầu 2 KLF: 2000007409 |
7 | | Algebraic topology / Edwin H. Spanier . - New York : Springer-Verlag, 1996. - xiv, 528 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 514.2 S735Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000000630 |
8 | | An introduction to polynomial and semi-algebraic optimization / Jean Bernard Lasserre . - Cambridge : Cambridge University Press, 2015. - xiv, 339 pages : illustrations ; 24 cm. - ( Cambridge texts in applied mathematics ; 52 ) Mã xếp giá: 515 L347Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007447 |
9 | | Bài tập đại số sơ cấp : Phần một số nguyên lí cơ bản / Dương Quốc Việt chủ biên ; Lê Văn Đính . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2012. - 181 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 512.0711 DĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007373-7 |
10 | | Bài toán hít đối với đại số đa thức tại một dạng bậc tổng quát : Mã số : CSA2021-03 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Nguyễn Sum chủ nhiệm đề tài . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - vii, 42, [53] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 512 N573 SĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000051 |
11 | | Beginning and intermediate algebra / Sherri Messersmith . - Preliminary ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill Higher Education, 2007. - xvi,1398,176tr. : minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 512 M584Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007403 |
12 | | Bồi dưỡng năng lực giao tiếp toán học cho học sinh thông qua dạy học chủ đề các phép toán trên tập hợp ở lớp 10 : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 8140111 / Phạm Thị Kiều Khanh ; Nguyễn Ái Quốc hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - v, 125, [10] tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 511.322071Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001680 |
13 | | Bồi dưỡng năng lực mô hình hóa toán học cho học sinh lớp 10 thông qua dạy học chủ đề các phép toán trên tập hợp : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 8140111 / Vũ Mạnh Tuấn ; Phạm Thị Thanh Tú hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - ix, 152, [11] tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 511.322071Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001678 |
14 | | Bồi dưỡng năng lực mô hình hóa toán học cho học sinh lớp 12 thông qua các bài toán thực tế thuộc chủ đề bất phương trình mũ và logarit : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Lê Hoài Bảo ; Nguyễn Ngọc Giang hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - xi, 170, [8] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 512.94 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003296 |
15 | | Bồi dưỡng năng lực mô hình hóa toán học cho học sinh trong dạy học chủ đề Phương trình lượng giác ở lớp 11 : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 8140111 / Nguyễn Trung Kiên ; Nguyễn Thị Nga hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - vii, 136, [11] tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 512.130712Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001676 |
16 | | Bồi dưỡng năng lực vận dụng Toán học vào thực tiễn cho học sinh lớp 6 thông qua dạy học số học : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Vũ Hà Nhất Thảo ; Phạm Thị Thanh Tú hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - xi, 132, [9] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 513.0712 VĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003308 |
17 | | College algebra / John W. Coburn . - 1st ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2007. - xxxi, 845tr. Minh họa ; 26cm Mã xếp giá: 512.9 C658Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033979, Lầu 2 KLF: 2000007429 |
18 | | College algebra and calculus : An applied approach / Ron Larson, the Pennsylvania State University, the Behrend College, Anne V. Hodgkins, Phoenix College ; with the assistance of David C. Falvo, the Pennsylvania State University, the Behrend College . - Second edition. - Belmont, CA : Brooks/Cole Cengage Learning, 2013. - xv, 996, 122 pages : color illustrations ; 26 cm Mã xếp giá: 512.9 L334Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007427 |
19 | | College algebra with trigonometry : Graphs and models / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen . - 1st ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2005. - xxx,930,[157]tr. : Minh họa màu ; 26 cm Mã xếp giá: 512.13 B26Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034045, Lầu 2 KLF: 2000007413 |
20 | | College algebra: Graphs and models/ Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen . - 2nd ed. - N.Y.: McGraw-Hill, 2005. - xxx, 692tr.: Minh họa màu; 26cm Mã xếp giá: 512.9 B261Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033978, Lầu 2 KLF: 2000007430 |
21 | | Contemporary abstract algebra / Joseph A.Gallian . - 9th ed. - Boston, MA : Cengage Learning, 2013. - xvii, 595 pages : illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 512.5 G168Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007420 |
22 | | Dạy học chủ đề hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn ở lớp 9 theo định hướng kết nối Toán học với thực tiễn : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 8140111 / Nguyễn Thị Thanh Hòa ; Nguyễn Phú Lộc hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - viii, 99, [10] tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 512.940712Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001669 |
23 | | Dạy học giải bài tập chủ đề "Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác" của chương trình đại số và giải tích 11 nâng cao theo định hướng bồi dưỡng năng lực phát hiện và giải quyết vấn đề cho học sinh trường trung học phổ thông : Luận văn thạc sĩ Khoa học giáo dục : 8140111 / Phạm Thị Kim Dung; Lê Hiển Dương hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - viii,164, [9] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 512.15 P53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003280 |
24 | | Đại số 1 / Monier Jean-Marie . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2000. - 583tr. ; 24cm. - ( Giáo trình Toán tập 5 ) Mã xếp giá: 512.07 M74Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007353-7 |