1 |  | Annual editions : Urban society . - 13th ed. - Dubuque, IA : McGraw-Hill/Duskin, 2008. - xvi, 191 tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 307.76 A61Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031629-31, Lầu 2 KLF: 2000005904 |
2 |  | Đề xuất cơ chế chính sách mới cho mô hình chính quyền đô thị tại Thành phố Thủ Đức : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Võ Tấn Quan ; Nguyễn Phan Thu Hằng hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - vi, 96, [9] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 307.76 V87Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001556 |
3 |  | Đô thị hóa và những ảnh hưởng của nó ở Sài Gòn - thành phố Hồ Chí Minh từ 1860 đến 2008 / Nguyễn Đức Hòa . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2009 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 01/2009, |
4 |  | Global city blues / Daniel Solomon . - Washington : Island Press, 2003. - xv, 253 tr. : Minh hoạ ; 23 cm Mã xếp giá: 720.91732 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000036715-6, Lầu 2 KLF: 2000009187 |
5 |  | New geographies of the American West : Land use and the changing patterns of place / William R. Travis . - Washington, DC : Island Press, 2007. - xi, 291 tr. : Minh họa, bản đồ ; 24 cm Mã xếp giá: 307.7609 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031628, Lầu 2 KLF: 2000005907 |
6 |  | Nghiên cứu quá trình đô thị hóa huyện Hóc Môn, Thành Phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2011 - 2021 : Mã số đề tài : SV2023-66 / Nguyễn Thị Kim Uyên chủ nhiệm đề tài ; Phạm Viết Hồng hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - ii, 89 tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 307.7659779 N573 U97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001609 |
7 |  | Nghiên cứu vấn đề đô thị hóa ở huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, giai đoạn 2010 - 2020 : Mã số đề tài : SV2023-61 / Nguyễn Thị Ngọc Trinh chủ nhiệm đề tài , Phan Thị Kim Ngân tham gia ; Lã Thúy Hường hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - 84 tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 307.7659779 N573 T83Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001604 |
8 |  | Quá trình đô thị hóa Sài Gòn thời Pháp thuộc (1859 - 1945) : Luận văn thạc sĩ Lịch sử Việt Nam : 8229013 / Vũ Ngọc Thành ; Nguyễn Đức Hòa hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 160, [7] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 307.765977Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001932 |
9 |  | Trends of urbanization and suburbanization in Southeast Asia / Tôn Nữ Quỳnh Trân, ... [và nh. ng. khác] . - Ho Chi Minh City : Ho Chi Minh City General Publishing, 2012. - 328 tr. : Minh họa màu ; 24 cm Mã xếp giá: 307.760959Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031622-4, Lầu 1 TV: TKN13004808-11, Lầu 1 TV: TKN13004813-39, Lầu 1 TV: TKN13004841-2, Lầu 1 TV: TKN13004844-56, Lầu 2 KLF: 2000005908 |