1 | | Annual editions : Urban society . - 13th ed. - Dubuque, IA : McGraw-Hill/Duskin, 2008. - xvi, 191 tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 307.76 A61Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031629-31, Lầu 2 KLF: 2000005904 |
2 | | Cities and climate change : Responding to an urgent agenda / Daniel Hoornweg,...[và nh.ng.khác] biên soạn . - Washington, D.C. : World Bank, 2011. - xiv, 306 tr. : Minh họa, bản đồ ; 23 cm. - ( Urban development series ) Mã xếp giá: 307.76 C58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005906 |
3 | | City spaces - tourist places: Urban tourism precincts / Bruce Hayllar, Tony Griffin and Deborah Edwards . - London ; New York : Routledge, 2013. - xviii, 381 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 910.91 H42Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009586 |
4 | | Đề xuất cơ chế chính sách mới cho mô hình chính quyền đô thị tại Thành phố Thủ Đức : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Võ Tấn Quan ; Nguyễn Phan Thu Hằng hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - vi, 96, [9] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 307.76 V87Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001556 |
5 | | Đô thị hóa và những ảnh hưởng của nó ở Sài Gòn - thành phố Hồ Chí Minh từ 1860 đến 2008 / Nguyễn Đức Hòa . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2009 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 01/2009, |
6 | | Đường phố thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Q. Thắng, Nguyễn Đình Tư . - T.P. Hồ Chí Minh : Văn hoá Thông tin, 2001. - 1038tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 910.014 N5Đăng ký cá biệt: 2000001527, Lầu 2 TV: 2000028959 |
7 | | Global city blues / Daniel Solomon . - Washington : Island Press, 2003. - xv, 253 tr. : Minh hoạ ; 23 cm Mã xếp giá: 720.91732 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004570, Lầu 1 TV: TKN12004618, Lầu 2 KLF: 2000009187 |
8 | | New geographies of the American West : Land use and the changing patterns of place / William R. Travis . - Washington, DC : Island Press, 2007. - xi, 291 tr. : Minh họa, bản đồ ; 24 cm Mã xếp giá: 307.7609 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031628, Lầu 2 KLF: 2000005907 |
9 | | Quá trình đô thị hóa Sài Gòn thời Pháp thuộc (1859 - 1945) : Luận văn thạc sĩ Lịch sử Việt Nam : 8229013 / Vũ Ngọc Thành ; Nguyễn Đức Hòa hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 160, [7] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 307.765977Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001932 |
10 | | Số liệu kinh tế - xã hội các đô thị lớn của Việt Nam và thế giới = Socio-economic statistical data of Vietnam and world large cities . - H. : Thống kê , 1998. - 347tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 330.917320Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026325 |
11 | | Trends of urbanization and suburbanization in Southeast Asia / Tôn Nữ Quỳnh Trân, ... [và nh. ng. khác] . - Ho Chi Minh City : Ho Chi Minh City General Publishing, 2012. - 328 tr. : Minh họa màu ; 24 cm Mã xếp giá: 307.760959Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031622-4, Lầu 1 TV: TKN13004808-11, Lầu 1 TV: TKN13004813-39, Lầu 1 TV: TKN13004841-2, Lầu 1 TV: TKN13004844-56, Lầu 2 KLF: 2000005908 |
12 | | Urban economics / Arthur O'Sullivan . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - xxvii, 404 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 330.91 O85Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006066 |