1 | | Critical issues in education : Dialogues and dialectics / Jack L. Nelson, Stuart B. Palonsky, Mary Rose McCarthy ; Nel Noddings viết lời tựa . - 6th ed. - Boston : McGraw Hill Higher Education, 2006. - xvii, 487 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 370.973 N4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032356, Lầu 2 KLF: 2000006737 |
2 | | Curriculum : alternative approaches, ongoing issues / Colin J. Marsh, George Willis . - 3rd ed. - Upper Saddle River, N.J. : Merrill/Prentice Hall, 2003. - xvi,389tr. : sơ đồ ; 25cm. - ( The Wadsworth contemporary issues in crime and justice ser ) Mã xếp giá: 375.000973Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006860 |
3 | | Đánh giá vì sự tiến bộ học tập ở Giáo dục Đại học : Nguyên tắc triết lí - phương pháp - kĩ thuật / Hồ Thị Nhật . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2019. - 136 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 378 H678 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024933-5 |
4 | | Evaluating hedge fund and CTA performance: Data envelopment anlysis approach/ Gregoriou, Joe Zhu . - Hoboken, New Jersey: John Wiley & Sons, 2005. - viii, 167tr.; 23cm+ 01CD-ROM Mã xếp giá: 332.645 G8Đăng ký cá biệt: 2000000274-5, 2000002852-3, Lầu 2 KLF: 2000006334 |
5 | | Giáo trình kiểm tra đánh giá trong giáo dục / Nguyễn Công Khanh chủ biên, Đào Thị Oanh . - In lần thứ 5. - Hà Nội: Đại học Sư phạm, 2019. - 280 tr. : Hình vẽ, bảng ; 21 cm Mã xếp giá: 370 N573 KĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006340-5 |
6 | | Hiểu và thưởng thức một tác phẩm mỹ thuật / Kathy Statzer ; Diệp Thanh Trúc dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2022. - 222 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 700 S797Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000692-4 |
7 | | Kiểm tra đánh giá trong giáo dục / Nguyễn Công Khanh chủ biên, Đào Thị Oanh . - In lần thứ 8. - Hà Nội: Đại học Sư phạm, 2024. - 315 tr. : Hình vẽ, bảng ; 21 cm Mã xếp giá: 370 N573 KĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006491-5 |
8 | | Modeling risk : Applying Monte Carlo simulation, real options analysis, forecasting, and optimization techniques / Johnathan Mun . - 2nd ed. - New York : Wiley & Sons, 2010. - xxiii, 986 tr. + 1 DVD kèm theo : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.15 M96Đăng ký cá biệt: 2000014379-80, Lầu 2 KLF: 2000008549 |
9 | | The ACT for dummies / Suzee Vlk, Michelle Gilman, Veronica Saydak . - New York : Wiley Pub., 2002. - xviii, 280 tr. : Minh họa ; 28 cm. - ( For dummies ) Mã xếp giá: 378.1 V694Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032996, Lầu 2 KLF: 2000006885 |
10 | | The Enjoyment of music : an introduction to perceptive listening : shorter version / Joseph Machlis, Kristine Forney . - 9th ed./shorter. - N.Y. ; Lond. : W.W. Norton, 2003. - xxx,516,58tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in) Mã xếp giá: 780 M149Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009334 |
11 | | Understanding Art / Lois Ficher-Rathus . - 10th ed. - Australia : Wadsworth/Cengage learning, 2013. - xvii, 606 tr. : Minh họa, tranh ảnh màu ; 28 cm Mã xếp giá: 701 F445Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009153 |
12 | | Wealthy choices : the seven competencies of financial success : getting what you want with what you have / Penelope S. Tzougros . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2004. - xviii,270tr. ; 23cm Mã xếp giá: 332.024 T9Đăng ký cá biệt: 2000001150-1, Lầu 2 KLF: 2000006128 |