1 |  | An investigation into assessment criteria of the content context and forms of extracurricular sports activities for students at secondary schools in Tay Ninh province, Vietnam / Nguyen Thanh Tuan, Duong Ngoc Truong, Nguyen Quang Son . - Romania : European journal of physical education and sport science, 2021 Certificate of publication and certifies the publication of the research paper entitled an investigation into assessment criteria of the contecular sports activities for students at secondary schools in Tay Ninh provinint context and forms of extracurrce, Vietnam Volume 7, issue 5, 2021, tr. 95-102, |
2 |  | Bảo tồn và phát huy giá trị nhạc khí Kèn đá trong phát triển du lịch tại Phú Yên : Mã số đề tài : SV2023-83 / Nguyễn Thị Huyền Trang chủ nhiệm đề tài , Ngô Thị Hồng Thắm [và.nh.ng.khác] tham gia ; Nguyễn Thị Lan Hạnh hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - vi, 93 tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 306.4759755 N573 T77Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001626 |
3 |  | Bóng đá 2 : Mã số : GT2021-12 : Giáo trình / Trần Ngọc Cương chủ nhiệm đề tài ; Trần Minh Tuấn , Lê Kiên Giang tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 99tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 796.33407 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000034 |
4 |  | Cascading style sheets : The designer’s edge / Molly E. Holzschlag . - San Francisco, Calif. : SYBEX, 2003. - xiv, 274 tr. : Minh họa màu ; 26 cm Mã xếp giá: 005.7 H762Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000030188, Lầu 2 KLF: 2000005297 |
5 |  | Cave art / Jean Clottes . - London ; New York : Phaidon, 2008. - 326 tr. : Minh họa màu, bản đồ ; 29 cm Mã xếp giá: 759.01 C64Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000036783, Lầu 2 KLF: 2000009441 |
6 |  | Cải tiến thuật toán cân bằng tải nhằm giảm thời gian đáp ứng trên điện toán đám mây : Luận văn thạc sĩ : 8480101 / Trần Duy Tiến ; Trần Công Hùng hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - vii, 54, [16] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 004.0151 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001865 |
7 |  | Classic golf hole design : Using the greatest holes as inspiration for modern course / Robert Muir Graves, Geoffrey Cornish . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2002. - xii, 323 tr. : Minh họa, bản đồ ; 26 cm Mã xếp giá: 796.352 G7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000036924, Lầu 2 KLF: 2000009262 |
8 |  | Cloud computing / Jamsa, Kris . - 2nd ed. - Burlington, MA : Jones & Bartlett Learning, 2023. - xvi, 343 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 004.67 J32Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015255 |
9 |  | Cognitive radio architecture : The engineering foundations of radio XML / Joseph Mitola III . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - xi, 473 tr. : Minh họa ; 25 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 621.384 M6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000035280, Lầu 2 KLF: 2000008374 |
10 |  | Critical issues in education : Dialogues and dialectics / Jack L. Nelson, Stuart B. Palonsky, Mary Rose McCarthy ; Nel Noddings viết lời tựa . - 6th ed. - Boston : McGraw Hill Higher Education, 2006. - xvii, 487 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 370.973 N4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000032356, Lầu 2 KLF: 2000006737 |
11 |  | Curriculum : alternative approaches, ongoing issues / Colin J. Marsh, George Willis . - 3rd ed. - Upper Saddle River, N.J. : Merrill/Prentice Hall, 2003. - xvi,389tr. : sơ đồ ; 25cm. - ( The Wadsworth contemporary issues in crime and justice ser ) Mã xếp giá: 375.000973Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006860 |
12 |  | Đánh giá & trắc nghiệm kết quả học tập / Đoàn Văn Điều . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 151 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 371.26Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000050878 |
13 |  | Đánh giá tác động từ những yêu cầu từ người sử dụng lao động đến chương trình đào tạo đại học khối ngành kinh tế / Lê Chi Lan . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 247 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 330.0711 L433 L24Đăng ký cá biệt: 2000001732-6, 2000023693-7, Lầu 1 KLF: 2000026205-9 |
14 |  | Đánh giá thực trạng thể lực của sinh viên nam năm thứ hai sau khi học môn tự chọn bóng đá tại trường đại học Sài Gòn / Trần Ngọc Cương, Đặng Văn Út . - Tp.Hồ Chí Minh : Tài Chính, 2022 Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia : Giáo dục thể chất trong thời đại cách mạng công nghiệp 4.0 cơ hội và thách thức 2022,tr. 47-55, |
15 |  | Đánh giá vì sự tiến bộ học tập ở Giáo dục Đại học : Nguyên tắc triết lí - phương pháp - kĩ thuật / Hồ Thị Nhật . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2019. - 136 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 378 H678 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000024933-5 |
16 |  | Đề xuất thuật toán dự báo Deadlock trên điện toán đám mây : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Khoa học máy tính : 8480101 / Nguyễn Phước Lâm ; Trần Công Hùng hướng dẫn khoa học . - Tp Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - vii, 55 tr. : Minh họa ; 29cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 004.0151 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001862 |
17 |  | Điện Biên Phủ / Võ Nguyên Giáp . - H.: Chính trị quốc gia , 1994. - 362tr.: chân dung; 22cm Mã xếp giá: 959.7041 VĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000022389 |
18 |  | Điện Biên Phủ/ Võ Nguyên Giáp . - In lần thứ sáu, có bổ sung. - H.: Quân đội nhân dân, 1979. - 392tr.: minh họa; 19cm Mã xếp giá: 959.7041 VĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000024952 |
19 |  | Điện Biên trong lịch sử/ Đặng Nghiêm Vạn, Đinh Xuân Lâm . - H.: Khoa học xã hội, 1979. - 253tr.: minh họa; 19cm Mã xếp giá: 959.7041 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000024951 |
20 |  | Đối chiếu thuật ngữ bóng đá trong tiếng Việt và tiếng Anh : Luận văn thạc sĩ : 8229020 / Huỳnh Thanh Tâm ; Nguyễn Quang Minh Triết hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 100, [54] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 796.334 H9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003940 |
21 |  | Egress design solutions : a guide to evacuation and crowd management planning / Jeffrey S. Tubbs, Brian J. Meacham . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xiv, 530tr. : minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 628.9 T884Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000035353, Lầu 2 KLF: 2000008775 |
22 |  | Evaluating hedge fund and CTA performance: Data envelopment anlysis approach/ Gregoriou, Joe Zhu . - Hoboken, New Jersey: John Wiley & Sons, 2005. - viii, 167tr.; 23cm+ 01CD-ROM Mã xếp giá: 332.645 G8Đăng ký cá biệt: 2000000274-5, 2000002852-3, Lầu 2 KLF: 2000006334 |
23 |  | Even more excellent HTML reference guide / Timothy T. Gottleber, Timothy N. Trainor . - Boston [etc.] : McGraw-Hill/Irwin, 2003. - 58tr. ; 28cm Mã xếp giá: 005.72 G68Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005307 |
24 |  | Even more excellent HTML with XML, XHTML and javascript / Timothy T. Gottleber, Timothy N. Trainor . - Boston [etc.] : McGraw-Hill/Irwin, 2003. - 551tr. ; 28cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in) Mã xếp giá: 005.72 G68Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005308 |