1 | | Bóng đá 2 : Mã số : GT2021-12 : Giáo trình / Trần Ngọc Cương chủ nhiệm đề tài ; Trần Minh Tuấn , Lê Kiên Giang tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 99tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 796.33407 T772 C97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000034 |
2 | | Cascading style sheets : The designer’s edge / Molly E. Holzschlag . - San Francisco, Calif. : SYBEX, 2003. - xiv, 274 tr. : Minh họa màu ; 26 cm Mã xếp giá: 005.7 H762Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030188, Lầu 2 KLF: 2000005297 |
3 | | Cave art / Jean Clottes . - London ; New York : Phaidon, 2008. - 326 tr. : Minh họa màu, bản đồ ; 29 cm Mã xếp giá: 759.01 C646Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004390, Lầu 2 KLF: 2000009441 |
4 | | Cải tiến thuật toán cân bằng tải nhằm giảm thời gian đáp ứng trên điện toán đám mây : Luận văn thạc sĩ : 8480101 / Trần Duy Tiến ; Trần Công Hùng hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - vii, 54, [16] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 004.0151 T772 T56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001865 |
5 | | Classic golf hole design : Using the greatest holes as inspiration for modern course / Robert Muir Graves, Geoffrey Cornish . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2002. - xii, 323 tr. : Minh họa, bản đồ ; 26 cm Mã xếp giá: 796.352 G776Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004254, Lầu 2 KLF: 2000009262 |
6 | | Cloud computing / Jamsa, Kris . - 2nd ed. - Burlington, MA : Jones & Bartlett Learning, 2023. - xvi, 343 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 004.67 J32Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015255 |
7 | | Cognitive radio architecture : The engineering foundations of radio XML / Joseph Mitola III . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - xi, 473 tr. : Minh họa ; 25 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 621.384 M683Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004013, Lầu 2 KLF: 2000008374 |
8 | | Critical issues in education : Dialogues and dialectics / Jack L. Nelson, Stuart B. Palonsky, Mary Rose McCarthy ; Nel Noddings viết lời tựa . - 6th ed. - Boston : McGraw Hill Higher Education, 2006. - xvii, 487 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 370.973 N427Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004537, Lầu 2 KLF: 2000006737 |
9 | | Curriculum : alternative approaches, ongoing issues / Colin J. Marsh, George Willis . - 3rd ed. - Upper Saddle River, N.J. : Merrill/Prentice Hall, 2003. - xvi,389tr. : sơ đồ ; 25cm. - ( The Wadsworth contemporary issues in crime and justice ser ) Mã xếp giá: 375.000973 M365Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006860 |
10 | | Đánh giá vì sự tiến bộ học tập ở Giáo dục Đại học : Nguyên tắc triết lí - phương pháp - kĩ thuật / Hồ Thị Nhật . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2019. - 136 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 378 H678 N58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024933-5 |
11 | | Đề xuất thuật toán dự báo Deadlock trên điện toán đám mây : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Khoa học máy tính : 8480101 / Nguyễn Phước Lâm ; Trần Công Hùng hướng dẫn khoa học . - Tp Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - vii, 55 tr. : Minh họa ; 29cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 004.0151 N573 L21Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001862 |
12 | | Điện Biên Phủ / Võ Nguyên Giáp . - H.: Chính trị quốc gia , 1994. - 362tr.: chân dung; 22cm Mã xếp giá: 959.7041 V872 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022389 |
13 | | Điện Biên Phủ/ Võ Nguyên Giáp . - In lần thứ sáu, có bổ sung. - H.: Quân đội nhân dân, 1979. - 392tr.: minh họa; 19cm Mã xếp giá: 959.7041 V872 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024952 |
14 | | Điện Biên trong lịch sử/ Đặng Nghiêm Vạn, Đinh Xuân Lâm . - H.: Khoa học xã hội, 1979. - 253tr.: minh họa; 19cm Mã xếp giá: 959.7041 Đ182 V22Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024951 |
15 | | Đối chiếu thuật ngữ bóng đá trong tiếng Việt và tiếng Anh : Luận văn thạc sĩ : 8229020 / Huỳnh Thanh Tâm ; Nguyễn Quang Minh Triết hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 100, [54] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 796.334 H987 T15Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003940 |
16 | | Egress design solutions : a guide to evacuation and crowd management planning / Jeffrey S. Tubbs, Brian J. Meacham . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xiv, 530tr. : minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 628.9 T884Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002956, Lầu 2 KLF: 2000008775 |
17 | | Evaluating hedge fund and CTA performance: Data envelopment anlysis approach/ Gregoriou, Joe Zhu . - Hoboken, New Jersey: John Wiley & Sons, 2005. - viii, 167tr.; 23cm+ 01CD-ROM Mã xếp giá: 332.645 G821Đăng ký cá biệt: 2000000274-5, 2000002852-3, Lầu 2 KLF: 2000006334 |
18 | | Even more excellent HTML reference guide / Timothy T. Gottleber, Timothy N. Trainor . - Boston [etc.] : McGraw-Hill/Irwin, 2003. - 58tr. ; 28cm Mã xếp giá: 005.72 G686Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005307 |
19 | | Even more excellent HTML with XML, XHTML and javascript / Timothy T. Gottleber, Timothy N. Trainor . - Boston [etc.] : McGraw-Hill/Irwin, 2003. - 551tr. ; 28cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in) Mã xếp giá: 005.72 G686Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005308 |
20 | | Football training like the pros : Get bigger, stronger, and faster following the programs of today’s top players / Chip Smith . - New York : McGraw-Hill, 2008. - xiv, 238 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 796.33207 S644Đăng ký cá biệt: 2000017460, Lầu 2 KLF: 2000009256 |
21 | | Giáo dục thể chất 10 : Bóng đá / Lưu Quang Hiệp tổng chủ biên ; Đinh Quang Ngọc chủ biên ; Nguyễn Đức Anh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 63 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.3340712 G434Đăng ký cá biệt: 1000001781-5 |
22 | | Giáo dục thể chất 10 : Bóng đá : Sách giáo viên / Lưu Quang Hiệp tổng chủ biên ; Đinh Quang Ngọc chủ biên ; Nguyễn Đức Anh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 79 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.3340712 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000946-50 |
23 | | Giáo dục thể chất 10 : Đá cầu / Lưu Quang Hiệp tổng chủ biên ; Đinh Quang Ngọc chủ biên; Mai Thị Bích Ngọc,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 59 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.330712 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001956-60 |
24 | | Giáo dục thể chất 10 : Đá cầu : Sách giáo viên / Lưu Quang Hiệp tổng chủ biên ; Đinh Quang Ngọc chủ biên ; Mai Thị Bích Ngọc,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 87 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.330712 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000941-5 |
25 | | Giáo dục thể chất 11 : Bóng đá / Đinh Quang Ngọc tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đinh Thị Mai Anh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 63 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.3340712 G434Đăng ký cá biệt: 1000001821-5 |
26 | | Giáo dục thể chất 11 : Bóng đá : Sách giáo viên / Đinh Quang Ngọc tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đinh Thị Mai Anh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 75 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.3340712 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000926-30 |
27 | | Giáo dục thể chất 11 : Đá cầu / Đinh Quang Ngọc tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đinh Thị Mai Anh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 54 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.330712 G434Đăng ký cá biệt: 1000001816-20 |
28 | | Giáo dục thể chất 11 : Đá cầu : Sách giáo viên / Đinh Quang Ngọc tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đinh Thị Mai Anh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 79 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.330712 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000931-5 |
29 | | Giáo trình kiểm tra đánh giá trong giáo dục / Nguyễn Công Khanh chủ biên, Đào Thị Oanh . - In lần thứ 5. - Hà Nội: Đại học Sư phạm, 2019. - 280 tr. : Hình vẽ, bảng ; 21 cm Mã xếp giá: 370 N573 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006340-5 |
30 | | Guía práctica para manejo de pastos en campos de golf / Gordon Witteveen, Michael Bavier . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2003. - ix, 227 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 796.352 W828Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004289, Lầu 2 KLF: 2000009268 |