1 | | Administration of physical education and sport programs / Larry Horine, Davia Stotlar . - 5th ed. - Madison, Wis. : Brown & Benchmark, 2004. - xvii, 335 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 796.060973 H811Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009246 |
2 | | Ảnh hưởng của chất lượng dịch vụ đào tạo đến sự hài lòng và truyền miệng của sinh viên trong đào tạo tiếng anh truyền miệng của sinh viên trong đào tạo tiếng anh trực tuyến : Luận văn thạc sĩ Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Huỳnh Vũ Chi ; Hoàng Lệ Chi hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - vii, 141, [10] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 658.8007 H987 C53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003906 |
3 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định lựa chọn chương trình đào tạo trực tuyến (e - learning) tại trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản trị kinh doanh: 8340101 / Trần Đức Toàn ; Nguyễn Thuấn hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - 108, [24] tr. ; 29 cm + 1CD-ROM Mã xếp giá: 371.334 T772 T63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002418 |
4 | | Đánh giá sự hài lòng của sinh viên Khoa tài chính kế toán về E-learning của trường Đại học Sài Gòn : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2020 - 100 / Trịnh Thành Đạt chủ nhiệm đề tài ; Trần Ngọc Nhi, Trần Bảo Nhi tham gia ; Nguyễn Chí Đức hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 48 tr Mã xếp giá: 371.334 T833 Ð23Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 | | Đánh giá sự hài lòng của sinh viên Khoa tài chính kế toán về E-learning của trường Đại học Sài Gòn : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2020 - 100 / Trịnh Thành Đạt chủ nhiệm đề tài ; Trần Ngọc Nhi, Trần Bảo Nhi tham gia ; Nguyễn Chí Đức hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 48 tr. ; 29cm Mã xếp giá: 371.334 T833 Đ23Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000089 |
6 | | E-Learning, hệ thống đào tạo từ xa/ Trần Văn Lăng, Đào Văn Tuyết, Choi Seong . - H.: Thống kê, 2004. - 159tr.,26cm Mã xếp giá: 371.334 T772 L27Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022209-10 |
7 | | Hoàn thiện công tác đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ công chức tại Sở Nội vụ thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành: Quản tri kinh doanh: 8340101 / Phan Thanh Sơn ; Trần Đình Phụng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - ix,100, [47] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 352.6 P535 S70Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002325 |
8 | | Hoạt động hợp tác giáo dục Việt Nam - Nhật Bản (2012 - 2022) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Ngọc Thạch, Nguyễn Thu Uyên ; Nguyễn Đăng Khánh hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 116tr. : minh họa màu ; 29cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000153 |
9 | | Introduction to physical education, fitness, and sport / Daryl Siedentop . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - xxi, 427 tr. : Minh họa; 24 cm Mã xếp giá: 796.04 S571Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009245 |
10 | | I’ll take learning for 500 : Using game shows to engage, motivate, and train / Dan Yaman and Missy Covington ; Sivasailam "Thiagi" Thiagarajan viết lời nói đầu . - San Francisco, CA : Pfeiffer, 2006. - xx, 239 tr. : Minh họa ; 23 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 658.3 Y19Đăng ký cá biệt: 2000014511, Lầu 2 KLF: 2000008478 |
11 | | Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên đối với chất lượng dịch vụ đào tạo của trường trung cấp du lịch và khách sạn SaiGonTourist : Luận văn thạc sĩ Quản trị kinh doanh : 8340101 / Lê Thị Thùy ; Đỗ Phú Trần Tình hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - 116 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 373.1 L433 T55Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003001 |
12 | | Những qui định pháp luật mới nhất về công tác giáo dục và đào tạo / Phạm văn Mỹ . - H. : Lao động - Xã hội, 2005. - 452 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 344.959707 P532 M99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024516 |
13 | | Phát triển chương trình đào tạo các ngành sư phạm theo định hướng chuẩn đầu ra / Phùng Phương Thảo . - Tiền Giang : Đại học Tiền Giang, 2022 Kỷ yếu Hội thảo khoa học cấp trường "Phát triển chương trình đào tạo các ngành sư phạm" 2022, tr. 50-56, |
14 | | Quản lí hoạt động đào tạo ở Học viện Phật giáo Nam tông Khmer, Thành phố Cần Thơ : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60140114 / Kim Chươl ; Võ văn Lộc hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 90, [32] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 378.1 K49 C56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003145 |
15 | | Quản lí thực tập sư phạm trong đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo định hướng chuẩn nghề nghiệp giáo viên trung học / Mỵ Giang Sơn . - Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục Việt Nam, 2016. - 295 tr. ; 24 cm. - ( ) |
16 | | Quản lí việc phát triển chương trình đào tạo trong các trường đại học đáp ứng yêu cầu xã hội : Sách chuyên khảo / Mỵ Giang Sơn . - TP. Hồ Chí Minh: Giáo dục Việt Nam, 2017. - 159 tr. : Hình vẽ, bảng ; 24 cm |
17 | | Quản lý hoạt động đào tạo bác sĩ chuyên khoa cấp I tại Đại học Y Dược thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học giáo dục : 8140114 / Nguyễn Quang Khải ; Võ văn Lộc hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - x, 134 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 378.1 N573 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003156 |
18 | | Thanh tra, kiểm tra hoạt động giáo dục và đào tạo theo luật giáo dục năm 2005/ Nguyễn Thành Trung . - H.: Nxb Tư pháp , 2005. - 452tr., 27cm Mã xếp giá: 341.959707 N573 T65Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025277 |
19 | | The accidental trainer : A reference manual for the small, part-time, or one-person training department / Nanette Miner . - San Francisco, CA : Pfeiffer, 2006. - xxi, 185 tr. : Minh họa; 24 cm. - ( Pfeiffer essential resources for training and HR professionals ) Mã xếp giá: 658.3124 M664Đăng ký cá biệt: 2000017094, Lầu 2 KLF: 2000008483 |
20 | | The trainer’s handbook / Karen Lawson . - 2nd ed. - San Francisco : Pfeiffer, 2006. - xvii, 334 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.3 L425Đăng ký cá biệt: 2000014542, Lầu 2 KLF: 2000008465 |