1 |  | Air pollution control engineering / edited by Lawrence K. Wang, Norman C. Pereira, Yung-Tse Hung, Kathleen Hung Li . - New York : Springer-Science+Business Media, LLC, 2004. - 504 p Mã xếp giá: 363.7392 AĐăng ký cá biệt: : KHMT22000066 |
2 |  | Biophysico-chemical processes of heavy metals and metalloids in soil environments / edited by Antonio Violante, Pan Ming Huang, Geoffrey Michael Gadd . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2008. - xix, 658tr. : minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 628.5 B615Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035354, Lầu 2 KLF: 2000008771 |
3 |  | Bước đầu tìm hiểu hiện trạng ô nhiễm nguồn nước ở TP. Hồ Chí Minh (Trường hợp quận Gò Vấp và huyện Hóc Môn) : Khoá luận tốt nghiệp / Đinh Quang Trần Phúc ; Phạm Thị Ngọc hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 95 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 363.739 Đ5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000508 |
4 |  | Bước đầu xác lập danh mục một số cơ sở sản xuất gây ô nhiễm môi trường ngoài khu công nghiệp trên địa bàn huyện Bến Cát : Khoá luận tốt nghiệp / Huỳnh Thị Đoan Trang ; Đoàn Tuân hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2011. - 56, [22] tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 363.7394 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000513 |
5 |  | Chemical concepts in pollutant behavior / Ian J. Tinsley . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley Interscience, 2004. - vii, 402tr. : Minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 577.27 T59Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034578, Lầu 2 KLF: 2000007698 |
6 |  | Contamination and ESD control in high-technology manufacturing / Roger W. Welker, R. Nagarajan, Carl E. Newberg . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons : IEEE Press, 2006. - xvi, 498 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 670.42 W44Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000036709, Lầu 2 KLF: 2000009125 |
7 |  | Công nghệ khống chế ô nhiễm khí quyển / Nguyễn Thành Trung . - Hà Nội : Xây dựng, 2023. - 320 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 363.7392 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015211-3 |
8 |  | Đánh giá diễn biến ô nhiễm môi trường nước mặt tỉnh Bạc Liêu - Đề xuất một số giải pháp quản lý nguồn nước mặt : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Đinh Như Trúc ; Nguyễn Thị Thu Hằng hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2011. - 70 tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 363.7394 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000512 |
9 |  | Đánh giá hiện trạng và đề xuất giải pháp quản lý thu gom CTRSH trên địa bàn phường Phước Long A : Khoá luận tốt nghiệp / Trần Lâm Bảo Trân ; Nguyễn Thị Quỳnh Trang hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - iv, 156tr. : Minh họa màu ; 29cm Mã xếp giá: 628.4 T772Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000173 |
10 |  | Đánh giá mức độ ô nhiễm vi sinh nguồn nước mặt tại rạch Ông Buông, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh : Khoá luận tốt nghiệp / Trần Thị Gái ; Hồ Kỳ Quang Minh hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2015. - 68, [32] tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 363.7394 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000515 |
11 |  | Đánh giá mức độ xả thải của loại hình siêu thị tại TP. Hồ Chí Minh : Khoá luận tốt nghiệp / Lê Thị Minh Tâm ; Vũ Thụy Hà Anh hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2015. - 56, [10] tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 363.739 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000503 |
12 |  | Đánh giá rủi ro sức khỏe của hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (btex) trong không khí ngoài trời khu vực Thành phố Hồ Chí Minh : Khoá luận tốt nghiệp / Trần Thị Huỳnh Hoa ; Vũ Thụy Hà Anh, Bùi Quang Minh hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 63 tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 363.7392 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000511 |
13 |  | Đánh giá sự ảnh hưởng của điều kiện khí tượng đến nồng độ PM 2.5 tại Thành phố Hồ Chí Minh : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài: SV2022-16 / Lê Trần Thanh Thủy chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Minh Thuận tham gia ; Nguyễn Thị Tuyết Nam hướng dẫn . - Thành phố Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn , 2023. - 27 tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 628.53 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000211 |
14 |  | Environmental toxicology : Biological and health effects of pollutants / Ming-Ho Yu, Humio Tsunoda, Masashi Tsunoda . - 3rd ed. - New York : CRC Press, 2012. - xxi, 375 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 615.902 Y9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003160 |
15 |  | Fundamentals of air pollution / Daniel Vallero . - 5th ed. - Amsterdam : Elsevier Inc., 2014. - xii, 986 p. : ill. ; 29 cm Mã xếp giá: 628.53 V18Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000000621 |
16 |  | Giáo trình quản lý chất thải nguy hại / Lâm Minh Triết, Lê Thanh Hải . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2015. - 283 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 628.4 L213Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002170-2 |
17 |  | Handbook of Environment and Waste Management : Air and Water Pollution Control / edited by Yung-Tse Hung, Lawrence K Wang, Nazih K Shammas . - New Jersey : World Scientific, 2012. - xxvii, 1227 p. : ill. ; 26 cm Mã xếp giá: 628.4 H236Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Hấp phụ Cu(II) và Pb(II) trong dung dịch nước bằng than sinh học từ xương bò: Nghiên cứu hấp phụ cột : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài: SV2022-02 / Lê Minh Thuận chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Văn Trọng tham gia ; Nguyễn Văn Trực hướng dẫn . - Thành phố Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - x, 60 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 628.4 L433Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000204 |
19 |  | In our backyard : A guide to understanding pollution and its effects / Travis Wagner . - New York : Van Nostrand Reinhold, 1994. - xv, 320 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 363.73 W13Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006681 |
20 |  | Introduction to environmental analysis / Roger N. Reeve . - 4th ed. - New York : Wiley, 2002. - xxi, 301 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 628.5 S331Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008773 |
21 |  | Khảo sát nồng độ co bên trong một số tầng hầm giữ xe ở trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh : Khoá luận tốt nghiệp / Ông Hoàng Chúc Loan ; Vũ Thiên Ý hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 43 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 363.7 Ô58 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000480 |
22 |  | Microalgae biotechnology for development of biofuel and wastewater treatment / edited by Md. Asraful Alam, Zhongming Wang . - Singapore : Springer, 2019. - vii, 655 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 610.28 M62Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000000631 |
23 |  | Nghiên cứu áp dụng mô hình kiểm kê phát thải để tính toán phát thải khí thải từ hoạt động giao thông : áp dụng tại thành phố Hồ Chí Minh : Khoá luận tốt nghiệp / Vũ Hoàng Ngọc Khuê ; Bùi Mạnh Hà, Hồ Quốc Bằng hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2015. - 89, [56] tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 363.739 V9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000504 |
24 |  | Our precarious habitat-- it’s in your hands / Melvin A. Benarde . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xiii, 452tr. : minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 616.9 B456Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035007, Lầu 2 KLF: 2000008174 |