1 | | 1000 hợp âm cho đàn guitare/ Patrick Moulou, Art Micaelian; Thiên Kim dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Tp.Hồ Chí Minh, 1999. - 112tr., 26cm Mã xếp giá: 787.87 M92Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05005936-9, Lầu 2 TV: TKV19041662 |
2 | | 101 Truyện ngắn hay Việt Nam. [T. 1] . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2003. - 488 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 895.922301Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000034261-2 |
3 | | 101 Truyện ngắn hay Việt Nam. [T. 2] . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2003. - 416 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 895.922301Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000034257-60 |
4 | | 101 Truyện ngắn hay Việt Nam. [T. 3] . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2003. - 507 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 895.922301Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000034253-6 |
5 | | 115 câu hỏi và giải đáp về chế độ tiền lương và phụ cấp lương đối với cán bộ, công chức / Nguyễn Quảng b.s . - H. : Lao động - Xã hội , 2001. - 495tr. ; 21cm Mã xếp giá: 342.959706Đăng ký cá biệt: 2000011152, Lầu 2 TV: 2000025388-9 |
6 | | 150 bài thơ tình Nguyễn Bính / Nguyễn Bính ; Hồng Cầu s.t . - H. : Văn học , 1993. - 249tr. : tranh ảnh ; 27 cm Mã xếp giá: 895.922134Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19042045 |
7 | | 150 ca khúc dùng trong sinh hoạt tập thể / Trần Hoàng Trung biên soạn; Chính Huấn hiệu đính nhạc . - H.: Lao động, 2002. - 317tr., 26cm Mã xếp giá: 782.5 T772Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05005972-4, Lầu 2 TV: TKV19041653 |
8 | | 18 Truyện ngắn Hà Nội . - Hà Nội : Hội Nhà văn, Tác phẩm Mới, 1984. - 279 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 895.922301Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000034242 |
9 | | 20 trận đánh trong lịch sử dân tộc: thế kỷ X - XIII/ Lê Đình Sỹ ch.b [và nh.ng.khác] . - H.: Quân đội nhân dân, 2003. - 366tr.; 20cm. - ( Tủ sách phòng Hồ Chí Minh ) Mã xếp giá: 959.703 H1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028632-6 |
10 | | 300 điệu lý Nam Bộ: tuyển chọn . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2002. - 351tr.,20x20cm Mã xếp giá: 782.42 B15Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV12031818, Lầu 2 TV: TKV19040842 |
11 | | 50 năm Miền Nam ca hát . - Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 2000. - 424tr.: minh họa,24cm Mã xếp giá: 782.42 N17Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV12031802, Lầu 2 TV: TKV19041473 |
12 | | 50 năm nhà xuất bản văn học/ Hòang Xuân [và nh. ng. khác] b.s . - H. : Văn học , 1998. - 1151tr. : 8 tờ tranh ảnh màu ; 21 cm Mã xếp giá: 070.589592Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19042374 |
13 | | 50 năm tranh tượng về lực lượng vũ trang và chiến tranh cách mạng 1944-1994= Fifty years of painting and sculpture on armed forces and revolutionary wars / Hoàng Nguyên dịch . - H. : Mỹ thuật : Quân đội Nhân dân , 1994. - 160tr. : minh họa,tranh ảnh (1 phần màu) ; 35 cm Mã xếp giá: 959.704022Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0502709, Lầu 2 TV: 2000028739-43 |
14 | | 50 năm văn học Việt Nam sau cách mạng tháng 8/ Đại học quốc gia Hà Nội . - H.: Đại học quốc gia, 1996. - 366tr.; 20cm Mã xếp giá: 809.89597 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05005489, Lầu 2 TV: TKV05006192, Lầu 2 TV: TKV05014515-6 |
15 | | [Kịch]: Xóm vắng/ Xuân Trình; Gió Cuốn/ Nguyễn Đình Quý; Hoa và Cỏ dại/ Dõan Hoàng Giang . - H.: Văn hóa, 1977. - 427tr.: minh họa, 20cm Mã xếp giá: 895.922234Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05001863-4 |
16 | | An Nam chí lược/ Lê Tắc . - Huế.: Thuận Hóa, 2002. - 581tr.; 24cm. - ( Tủ sách văn học lịch sử ) Mã xếp giá: 959.703 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028646-7, Lầu 2 TV: TKV05001764 |
17 | | Anh hùng và Nghệ sĩ/ Vũ Khiêu . - H.: Văn học Giải phóng, 1975. - 468tr.: minh họa, 20cm Mã xếp giá: 700.92 V98Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05001889-90 |
18 | | Avoóc Hồ: Hồi ký . - H.: Văn hóa dân tộc, 1977. - 220tr.; 19cm Mã xếp giá: 895.922803Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000032749-51 |
19 | | Ánh mắt học trò: Truyện ngắn tuyển về thầy giáo và nhà trường . - H.: Thanh niên, 2002. - 236tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922301Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000034190-5, Lầu 2 TV: TKV05003871, Lầu 2 TV: TKV05003876-7 |
20 | | Ăn mày dĩ vãng / Chu Lai . - In lần thứ ba. - Hà Nội : Hội Nhà văn, 1995. - 375 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 895.922334Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003428 |
21 | | Âm nhạc -Tác giả và tác phẩm: Giáo dục âm nhạc phổ thông - Tập I/ Trần Cường biên soạn . - H.: Âm nhạc, 1996. - 347tr., 20cm Mã xếp giá: 780.909597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05006005, Lầu 2 TV: TKV05014566 |
22 | | Âm vang thời chưa xa/ Xuân Hòang . - H.: Văn học, Hội Văn học Nghệ thuật Quảng Bình, 1995. - 705tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922803Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000032671-2 |
23 | | B.Trọc / Phạm Việt Long . - Hà Nội : Văn học, 2003. - 912 tr. : Minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 895.922334Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003633-7 |
24 | | Bà mẹ Việt Nam anh hùng Thành phố Hồ Chí Minh / Trần Trọng Tân chủ biên [và nh.ng.khác] . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. T.P. Hồ Chí Minh , 1997. - 1159tr. : minh họa tranh ảnh,chân dung (1 phần màu) ; 27 cm Mã xếp giá: 959.704092Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028868 |