Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  82  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 112 trò chơi toán lớp 1 & 2 / Phạm Đình Thực . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2004. - 103 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 510.07 P53
  • Đăng ký cá biệt: 2000020797
  • 2 500 bài toán trắc nghiệm tiểu học 4 / Phạm Đình Thực . - Hà Nội : Đại học Sư phạm 2005. - 110 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 510.07 P53
  • Đăng ký cá biệt: 2000020781
  • 3 Bài tập cơ bản và nâng cao toán tiểu học 4 / Phạm Đình Thực . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2005. - 135 tr. : Minh họa ; 24 cm
    4 Bài toán giải bằng hai phép tính : Giáo án / Thái Thị Lệ Linh . - [Tp. Hồ Chí Minh], 2006. - 5 tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 510.07 T36
  • Đăng ký cá biệt: 1000002829
  • 5 Bồi dưỡng khả năng phát hiện và giải quyết vấn đề cho học sinh lớp 4 : Khóa luận tốt nghiệp / Cao Thị Việt Vương ; Phạm Thị Thanh Tú hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 56 tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 510.07 C21
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001042
  • 6 Bồi dưỡng khả năng phát hiện và giải quyết vấn đề cho học sinh tiểu học thông qua dạy học xây dựng quy tắc, công thức tính : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thu Hằng ; Phạm Thị Thanh Tú hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 74, [32] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 510.07 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001058
  • 7 Bồi dưỡng năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh trung học cơ sở thông qua dạy học các bài toán thực tiễn : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Huỳnh Ngọc Phụng ; Phan Văn Lý hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - vi, 91, [24] tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 510 H987 P
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003218
  • 8 Bồi dưỡng phương pháp Toán (Nâng cao) / Phạm Đình Thực biên soạn . - TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 207 tr. : Minh họa ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 510.07 B67
  • Đăng ký cá biệt: : CS2LH12007972, Lầu 1 TV: 1000003414
  • 9 Bồi dưỡng tư duy phê phán cho học sinh thông qua dạy học giải toán có lời văn ở lớp 5 : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Ngọc Hoàng Anh ; Phạm Thị Thanh Tú hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - 86 tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 510 N573 A
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001029
  • 10 Bồi dưỡng tư duy phê phán cho học sinh thông qua dạy học nội dung số học ở lớp 5 : Khóa luận tốt nghiệp / Hoàng Thị Trà My ; Phạm Thị Thanh Tú hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - 94 tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 513 H679 M
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001118
  • 11 Bồi dưỡng tư duy sáng tạo cho học sinh thông qua dạy học nội dung giải toán có lời văn ở lớp 4 : Khoá luận tốt nghiệp / Trì Thị Hoàng Mai ; Phạm Thị Thanh Tú hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - 61 tr. ; 29 cm + 1CD-ROM
  • Mã xếp giá: 510 T819 M
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001030
  • 12 Bồi dưỡng tư duy sáng tạo cho học sinh thông qua dạy học nội dung số học ở lớp 4 / Trần Thị Thu Hương ; Phạm Thị Thanh Tú hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - 70 tr. ; 29 cm + 1CD-ROM
  • Mã xếp giá: 513 T772 H
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001117
  • 13 Cấu trúc Đại số - Trường số phức: Khóa luận tốt nghiệp / Bùi Hoàng Nguyên Khanh ; Nguyễn Cao Đạt hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh, 1995. - 39 tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 512 V986 L
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001083
  • 14 Cơ sở Toán học của môn Toán tiểu học / Trần Diên Hiển chủ biên ; Nguyễn Thủy Chung . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2018. - 308 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 510.07 T77
  • Đăng ký cá biệt: 1000003001-5
  • 15 Dựng hình động mô tả trực quan một số bài toán tiểu học lớp hai bằng phần mềm Geogebra 5.0 : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Phương Dung ; Trần Hòa Hiệp hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 65 tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 510.07 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001059
  • 16 Dựng hình khối 3D mô tả một số bài toán tính thể tích ở lớp năm bàng ngôn ngữ lập trình LATEX tích hợp vào phần mềm GEOGEBRA : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Thị Xuân Yến ; Trần Hòa Hiệp hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 74 tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 510.07 P53
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001044
  • 17 Định hướng trong sinh viên phương pháp giải Toán nâng cao tiểu học từ cách lập phương trình / Nguyễn Hoàng Ngọc Anh ; Huỳnh Thị Kim Trang hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh, 2003. - 73,[32] tr. : Minh họa ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 510.07 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001055
  • 18 Định hướng trong sinh viên phương pháp giải Toán nâng cao tiểu học từ cách lập phương trình : Tóm tắt / Nguyễn Hoàng Ngọc Anh ; Huỳnh Thị Kim Trang hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh, 2003. - 8 tr. : Minh họa ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 510.07 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001061, Lầu 2 KLF: KLTN12000349
  • 19 Giáo án môn Toán : Bài mét / Nguyễn Thị Liên Quân . - [??], 2005. - 5 tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 510.071 N5
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003226
  • 20 Giáo án môn Toán lớp Một - Học kì 1 : Nâng cao năng lực thực tiễn cho giáo viên, để giúp học sinh học tốt môn Tiếng Việt, Toán, Tự nhiên - Xã hội lớp 1 tại Thành phố Hồ Chí Minh . - Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 161 tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 510.07 G43
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001385
  • 21 Giáo án toán lớp 1 : Kế hoạch bài học / Trần Thanh Hảo . - [??], [??]. - 3 tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 510.071 T7
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003232
  • 22 Giáo án toán lớp 2 : Bài dạy : Bảng nhân 2 / TrầnThị Thanh Thúy . - [Tp. Hồ Chí Minh], [??]. - 5 tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 510.071 T7
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003227
  • 23 Giáo trình chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán tiểu học / Trần Diên Hiển . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2011. - 269 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 510.07 T77
  • Đăng ký cá biệt: : CS2LH12007021, 1000002986-9
  • 24 Giáo trình chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán tiểu học / Trần Diên Hiển . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Đại học Sư phạm, 2009. - 310 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 510.07 T77
  • Đăng ký cá biệt: : CS2LH11002429, : CS2LH11002431-2, : CS2LH11002435, : CS2LH11002437, 1000002990-4
  • Trang: 1 2 3 4
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến