| 1 |  | Cơ sở Số học/ Nguyễn Tiến Tài  . - H.: ĐH Sư phạm, 2005. -  206tr.; 24cm Mã xếp giá: 513.0711 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05032384-6, Lầu 1 TV: GT05032390, Lầu 1 TV: GT05032392, Lầu 1 TV: GT05032394-5, Lầu 1 TV: GT05032397, Lầu 1 TV: GT05032399, Lầu 1 TV: GT05032401, Lầu 1 TV: GT05032405-11, Lầu 1 TV: GT05032414-28, Lầu 1 TV: GT05032430-3
 | 
		| 2 |  | 101 Problems in Algebra From the Training of the USA IMO Team / Titu Andreescu,  Zuming Feng . - Australia : AMT Publishing, 2001. -  139 p. : ill ; 22 cm Mã xếp giá: 510.922 A5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007379
 | 
		| 3 |  | 112 trò chơi toán lớp 1 & 2 / Phạm Đình Thực . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2004. -  103 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 510.07 P53Đăng ký cá biệt: : 2000020797
 | 
		| 4 |  | 300 bài toán lớp 4 : Hướng dẫn phương pháp giải. T.1 / Đặng Tự Lập, Vũ Thị Thu Loan . - Tp. HCM : Trẻ, 1994. -  126 tr. ; 21 cm. - (  Tủ sách hiếu học ) Mã xếp giá: 510.07 Đ18Đăng ký cá biệt: 1000003383
 | 
		| 5 |  | 300 bài toán lớp 4 : Hướng dẫn phương pháp giải. T.2 / Đặng Tự Lập, Vũ Thị Thu Loan . - Tp. HCM : Trẻ, 1994. -  126 tr. ; 21 cm. - (  Tủ sách hiếu học ) Mã xếp giá: 510.07 Đ18Đăng ký cá biệt: 1000003382
 | 
		| 6 |  | 324 bài toán có lời văn 3 : Rèn luyện kỹ năng giải toán chuyên đề / Phạm Đình Thực . - Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2004. -  102 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 510.07 P53Đăng ký cá biệt: : 2000020780
 | 
		| 7 |  | 333 bài toán lớp 3 : Tuyển chọn những bài toán cấp 1 / Phạm Đình Thực . - Tp.HCM : Tp. Hồ Chí Minh, 2000. -  198 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 510.07 P53Đăng ký cá biệt: 1000003380
 | 
		| 8 |  | 40 năm Olympic Toán học quốc tế (1959-2000)/ Vũ Dương Thụy chủ biên; Nguyễn Văn Nho . - H.: Giáo dục; 2002. -  356tr.  24cm Mã xếp giá: 510.7 V986Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000043246-8
 | 
		| 9 |  | 5 phương trình làm thay đổi thế giới : sức mạnh và chất thơ của toán học = Five equations that changed the world / Michael Guillen ; Phạm Văn Thiều, Trần Quốc Túy dịch . - In lần thứ 5. -  TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2019. -  22 tr. ; 21 cm. - (  Khoa học khám phá ) Mã xếp giá: 510 G973Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000000819-23
 | 
		| 10 |  | 79 bài toán dân gian/ Đặng Thu Trang, Hoàng Quý . - H.: Giáo dục; 1995. -  72tr. : 20cm Mã xếp giá: 510.76 Đ18Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000043342-7, Lầu 1 KLF: TKV05009854, Lầu 1 KLF: TKV05009856, Lầu 1 KLF: TKV05009858
 | 
		| 11 |  | A basic introduction to pollutant fate and transport : An integrated approach with chemistry, modeling, risk assessment, and environmental legislation / Frank M. Dunnivant, Elliot Anders . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2006. -  xxii, 480 p. : ill., maps ; 25 cm Mã xếp giá: 628.52 D72Đăng ký cá biệt: : KHMT22000077
 | 
		| 12 |  | A Brief Course of Higher Mathematics/ V.A. Kudryavtsev, B.P. Demidovich; Translated from the Russian by Leonid Levant  . - Moscow:  Mir,  1981. -  684p.: ill., 20cm Mã xếp giá: 510.0711 KĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000033856-7
 | 
		| 13 |  | A career in theoretical physics / P.W. Anderson . - Singapore : World Scientific, 1994. -  xvi, 678 tr. ;  27 cm. - (  World Scientific series in 20th century physics ; Vol. 7 ) Mã xếp giá: 530.1 A559Đăng ký cá biệt:  Lầu 1 KLF: 2000003592, Lầu 2 KLF: 2000007606
 | 
		| 14 |  | A cauchy problem for the asymmetric parabolic equation in polar coordinates with the perturbed diffusivity / Tran Hoai Nhan, Ho Hoang Yen, Luu Hong Phong . - TP.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh, 2019 Khoa học đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh 16, tr.58-75, | 
		| 15 |  | A Course in Discrete Mathematical Structures / L. R Vermani, Shalini Vermani . - London : Imperial College Press, 2012. -  xiv, 626 p. : ill. ; 23 cm Mã xếp giá: 511.1 V473Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000033879-80
 | 
		| 16 |  | A dictionary of statistics/ Graham Upton, Ian Cook . - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2006. -  v,490tr.: minh họa ; 20cm Mã xếp giá: 519.503 U7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000038276-7, Lầu 2 KLF: 2000007537
 | 
		| 17 |  | A dual scheme for solving linear countable semi-infinite programming problems / Tạ Quang Sơn, Đỗ Sang Kim . - [Kđ.] : [KNxb],c2022 Optimization Letters, | 
		| 18 |  | A first course in mathematical analysis / David Alexander Brannan . - Cambridge, United Kingdom :  Cambridge University Press : Open University, 2006. -  xii, 459 pages : illustrations ; 25 cm Mã xếp giá: 515 B816Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007449
 | 
		| 19 |  | A first course in mathematical logic and set theory / Michael L. O'Leary . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, Inc., 2016. -  xix, 443 pages ; 25 cm Mã xếp giá: 511.3 O45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007387
 | 
		| 20 |  | A first course in mathematical modeling / Frank R. Giordano, Naval Postgraduate School, William P. Fox, Naval Postgraduate School, Steven B. Horton, Univet States Military Academy . - 5th ed., International ed. -  Australia ;  Boston, MA : Brooks/Cole, Cengage Learning, 2014. -  xxii, 676 pages : illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 511.8 G497Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007397
 | 
		| 21 |  | A garden of quanta : Essays in honor of Hiroshi Ezawa / J Arafune. A Arai, M Kobayashi,...[và nh.ng.khác] . - River Edge/N.J : World Scientific, 2003. -  xxi, 502 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 24 cm Mã xếp giá: 530.12 A11Đăng ký cá biệt:  Lầu 1 KLF: 2000003580, Lầu 2 KLF: 2000007614
 | 
		| 22 |  | A gentle introduction to optimization / B. Guenin, J. Konemann, L. Tuncel . - Cambridge : Cambridge University Press, 2014. -  xi, 269 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 519.6 G926Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015151
 | 
		| 23 |  | A guide to creating a successful algorithmic trading strategy / Perry J. Kaufman . - Hoboken, New Jersey : Wiley, 2016. -  xi, 177 p. : ill. ; 19 cm. - (  Wiley trading series ) Mã xếp giá: 332.60285 Đăng ký cá biệt: : 2000001476
 | 
		| 24 |  | A history of mathematics / Uta C. Merzbach and Carl B. Boyer . - 3rd ed. -  Hoboken, N.J. : John Wiley, 2011. -  xx, 668 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 510.9 M577Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007378
 |