Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  875  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cơ sở Số học/ Nguyễn Tiến Tài . - H.: ĐH Sư phạm, 2005. - 206tr.; 24cm
  • Mã xếp giá: 513.0711 N573 T13
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05032384-97, Lầu 1 TV: GT05032399, Lầu 1 TV: GT05032401-12, Lầu 1 TV: GT05032414-28, Lầu 1 TV: GT05032430-3
  • 2 101 Problems in Algebra From the Training of the USA IMO Team / Titu Andreescu, Zuming Feng . - Australia : AMT Publishing, 2001. - 139 p. : ill ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 510.922 A561
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007379
  • 3 112 trò chơi toán lớp 1 & 2 / Phạm Đình Thực . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2004. - 103 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 510.07 P534 T53
  • Đăng ký cá biệt: 2000020797
  • 4 300 bài toán lớp 4 : Hướng dẫn phương pháp giải. T.1 / Đặng Tự Lập, Vũ Thị Thu Loan . - Tp. HCM : Trẻ, 1994. - 126 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách hiếu học )
  • Mã xếp giá: 510.07 Đ182 L30
  • Đăng ký cá biệt: 1000003383
  • 5 300 bài toán lớp 4 : Hướng dẫn phương pháp giải. T.2 / Đặng Tự Lập, Vũ Thị Thu Loan . - Tp. HCM : Trẻ, 1994. - 126 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách hiếu học )
  • Mã xếp giá: 510.07 Đ182 L30
  • Đăng ký cá biệt: 1000003382
  • 6 324 bài toán có lời văn 3 : Rèn luyện kỹ năng giải toán chuyên đề / Phạm Đình Thực . - Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2004. - 102 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 510.07 P534 T53
  • Đăng ký cá biệt: 2000020780
  • 7 333 bài toán lớp 3 : Tuyển chọn những bài toán cấp 1 / Phạm Đình Thực . - Tp.HCM : Tp. Hồ Chí Minh, 2000. - 198 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 510.07 P534 T53
  • Đăng ký cá biệt: 1000003380
  • 8 40 năm Olympic Toán học quốc tế (1959-2000)/ Vũ Dương Thụy chủ biên; Nguyễn Văn Nho . - H.: Giáo dục; 2002. - 356tr. 24cm
  • Mã xếp giá: 510.7 V986 T55
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05010461-3
  • 9 5 phương trình làm thay đổi thế giới : sức mạnh và chất thơ của toán học = Five equations that changed the world / Michael Guillen ; Phạm Văn Thiều, Trần Quốc Túy dịch . - In lần thứ 5. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2019. - 22 tr. ; 21 cm. - ( Khoa học khám phá )
  • Mã xếp giá: 510 G973
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000819-23
  • 10 79 bài toán dân gian/ Đặng Thu Trang, Hoàng Quý . - H.: Giáo dục; 1995. - 72tr. : 20cm
  • Mã xếp giá: 510.76 Đ182 T77
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05009854-8, Lầu 2 TV: TKV05010621, Lầu 2 TV: TKV05013267-8, Lầu 2 TV: TKV05014768
  • 11 A basic introduction to pollutant fate and transport : An integrated approach with chemistry, modeling, risk assessment, and environmental legislation / Frank M. Dunnivant, Elliot Anders . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2006. - xxii, 480 p. : ill., maps ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 628.52 D726
  • Đăng ký cá biệt: : KHMT22000077
  • 12 A Brief Course of Higher Mathematics/ V.A. Kudryavtsev, B.P. Demidovich; Translated from the Russian by Leonid Levant . - Moscow: Mir, 1981. - 684p.: ill., 20cm
  • Mã xếp giá: 510.0711 K95
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500389-90
  • 13 A career in theoretical physics / P.W. Anderson . - Singapore : World Scientific, 1994. - xvi, 678 tr. ; 27 cm. - ( World Scientific series in 20th century physics ; Vol. 7 )
  • Mã xếp giá: 530.1 A559
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004432, Lầu 2 KLF: 2000007606
  • 14 A cauchy problem for the asymmetric parabolic equation in polar coordinates with the perturbed diffusivity / Tran Hoai Nhan, Ho Hoang Yen, Luu Hong Phong . - TP.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh, 2019 Khoa học đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh 16, tr.58-75,
    15 A Course in Discrete Mathematical Structures / L. R Vermani, Shalini Vermani . - London : Imperial College Press, 2012. - xiv, 626 p. : ill. ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 511.1 V473
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN23006776-7
  • 16 A dictionary of statistics/ Graham Upton, Ian Cook . - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2006. - v,490tr.: minh họa ; 20cm
  • Mã xếp giá: 519.503 U71
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001864-5, Lầu 2 KLF: 2000007537
  • 17 A dual scheme for solving linear countable semi-infinite programming problems / Tạ Quang Sơn, Đỗ Sang Kim . - [Kđ.] : [KNxb],c2022 Optimization Letters,
    18 A first course in mathematical analysis / David Alexander Brannan . - Cambridge, United Kingdom : Cambridge University Press : Open University, 2006. - xii, 459 pages : illustrations ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 515 B816
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007449
  • 19 A first course in mathematical logic and set theory / Michael L. O'Leary . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, Inc., 2016. - xix, 443 pages ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 511.3 O45
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007387
  • 20 A first course in mathematical modeling / Frank R. Giordano, Naval Postgraduate School, William P. Fox, Naval Postgraduate School, Steven B. Horton, Univet States Military Academy . - 5th ed., International ed. - Australia ; Boston, MA : Brooks/Cole, Cengage Learning, 2014. - xxii, 676 pages : illustrations ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 511.8 G497
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007397
  • 21 A garden of quanta : Essays in honor of Hiroshi Ezawa / J Arafune. A Arai, M Kobayashi,...[và nh.ng.khác] . - River Edge/N.J : World Scientific, 2003. - xxi, 502 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 530.12 A111
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004621, Lầu 2 KLF: 2000007614
  • 22 A gentle introduction to optimization / B. Guenin, J. Konemann, L. Tuncel . - Cambridge : Cambridge University Press, 2014. - xi, 269 p. : ill. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 519.6 G926
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015151
  • 23 A guide to creating a successful algorithmic trading strategy / Perry J. Kaufman . - Hoboken, New Jersey : Wiley, 2016. - xi, 177 p. : ill. ; 19 cm. - ( Wiley trading series )
  • Mã xếp giá: 332.60285 K212
  • Đăng ký cá biệt: 2000001476
  • 24 A history of mathematics / Uta C. Merzbach and Carl B. Boyer . - 3rd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2011. - xx, 668 p. : ill. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 510.9 M577
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007378
  • 25 A Modern Introduction Basic Mathematics/ Mervin L. Keedy . - Mass.: Addision-Wesley Publishing, 1963. - 326p., 22cm
  • Mã xếp giá: 510.0711 K26
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500843
  • 26 A study on remote discrete model reference adaptive control for an uncertain system in the presence of time delay / Nguyen Huy Hung...[và những người khác] . - [Kđ.] : [Knxb], 2018 Jour of Adv Research in Dynamical & Control Systems Vol. 10, 13-Special Issue, tr. 98-103,
    27 A transition to advanced mathematics / Douglas Smith, Maurice Eggen, Richard St. Andre . - 7th ed., student ed. - Boston, MA : Brooks/Cole, Cengage Learning, 2011. - xviii, 398 p. : ill. ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 511.3 S645
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007391
  • 28 Advanced engineering mathematics / Peter V. O'Neil . - 7th ed. - Australia : Cengage learning, 2012. - xiv, 975 tr. : Minh họa ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 515.1 O58
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007466
  • 29 Advanced engineering mathematics with MATLAB / Thomas L. Harman, James B. Dabney, Norman J. Richert . - 2nd ed. - Pacific Grove, CA : Brooks/Cole Pub., 2000. - xxxiv, 750 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 515 H287
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007444
  • 30 Advances in dynamics, instrumentation and control : Proceedings of the 2004 International Conference (CDIC ’04) : Nanjing, China, 18-20 August, 2004 / Chun-Yi Su...[và nh.ng.khác] . - New Jersey : Word Scientific, 2004. - xi, 500tr. : Minh họa ; 23cm
  • Mã xếp giá: 620 A245
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008195
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    860.752

    : 121.080

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến