1 | | Atlas of fashion desigers / Laura Eceiza . - Beverly, MA. : Rockport Pub., 2008. - 599 tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 746.92 E18Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004372, Lầu 2 KLF: 2000009438 |
2 | | Các kiểu tóc chải bới hiện đại / Thiên Kim . - Hà Nội : Mỹ thuật, 2013. - 64 tr. : Minh họa màu ; 27 cm Mã xếp giá: 646.7 T434 K49Đăng ký cá biệt: 2000011929-31, Lầu 2 TV: TKV14033757-8 |
3 | | Các kiểu tóc thời thượng / Thiên Kim . - H. : Mỹ thuật, 2010. - 48tr. : minh họa hình ảnh màu ; 27cm Mã xếp giá: 646.7 T434 K49Đăng ký cá biệt: 2000011926-8 |
4 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định mua hàng thời trang trực tuyến của khách hàng nữ giới tại Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Nguyễn Thị Phương Uyên ; Hoàng Lệ chi hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - ix, 98, [30] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 658.8 N573 U97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003892 |
5 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua sắm sản phẩm thời trang của Gen Z tại Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Trần Hoàng Đông ; Lê Đình Nghi hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - vii, 85, [5] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 658.834 T772 Đ68Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003932 |
6 | | Công nghệ 6 / Bùi Văn Hồng tổng chủ biên ; Nguyễn Thị Cẩm Vân chủ biên ; Trần Văn Sỹ . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 80 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 621.8 B932 H77Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000636-40 |
7 | | Công nghệ 6 : Sách giáo viên / Nguyễn Tất Thắng tổng chủ biên ; Trần Thị Lan Hương chủ biên ; Hoàng Xuân Anh,...[và nh.ng.khác] . - TP. HCM : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2021. - 135 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 621.8 C749Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000876-80 |
8 | | Eco-chic : The fashion paradox / Sandy Black . - London : Black Dog Pub., 2011. - 254 tr. : Minh họa màu ; 27 cm Mã xếp giá: 746.92 B628Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004371, Lầu 2 KLF: 2000009436 |
9 | | Giai điệu của chiếc khăn choàng / Thiên Kim . - Hà Nội : Mỹ Thuật, 2008. - 123 tr. : Ảnh màu minh họa ; 21 cm. - ( Thời trang khăn choàng ) Mã xếp giá: 687.142 T434 K49Đăng ký cá biệt: 2000017581-4, 2000021471, Lầu 2 TV: TKV16035851-5 |
10 | | Giáo trình mỹ thuật trang phục: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp-Cao đẳng-Đại học/ Trần Thủy Bình . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2007. - 180tr.: minh họa; 24cm Mã xếp giá: 746.907 T772 B61Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT09044515-8, Lầu 1 TV: GT09044746 |
11 | | Giáo trình thiết kế quần áo: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp/ Trần Thủy Bình . - H.: Giáo dục, 2005. - 228tr.: minh họa; 24cm Mã xếp giá: 746.907 T772 B61Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT09044507-10, Lầu 1 TV: GT09044744 |
12 | | Khúc biến tấu của khăn choàng / Thiên Kim . - Hà Nội : Mỹ Thuật, 2008. - 127 tr. : Ảnh màu minh họa ; 21 cm. - ( Thời trang khăn choàng ) Mã xếp giá: 687.142 T434 K49Đăng ký cá biệt: 2000017589-92, 2000021469, Lầu 2 TV: TKV09022656-9 |
13 | | Kỹ thuật cắt may căn bản & thời trang / Cẩm Vân . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Phụ nữ, 2018. - 156 tr. : Hình minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 646.34 C172 V22Đăng ký cá biệt: 2000004973-5 |
14 | | Kỹ thuật cắt may căn bản & thời trang trẻ em / Cẩm Vân . - Hà Nội : Phụ nữ, 2015. - 136 tr. : Hình minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 646.34 C172 V22Đăng ký cá biệt: 2000011979-81 |
15 | | Kỹ thuật thêu Rua - Xích Móc RuBan / Cẩm Vân . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Phụ nữ, 2013. - 99 tr. : Hình minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 746.4 C172 V22Đăng ký cá biệt: 2000017465-7 |
16 | | Mốt Việt Nam : Nguyệt san : Vietnam fashion week fall winter 2010 [Tạp chí] / Bộ Công thương, Viện mẫu thời trang Việt Nam . - Hà Nội, Xí nghiệp in Lê Quang Lộc. - 80tr. : Minh họa ; 29cm |
17 | | Nét quyến rũ của khăn choàng / Thiên Kim . - Hà Nội : Mỹ Thuật, 2008. - 119 tr. : Ảnh màu minh họa ; 21 cm. - ( Thời trang khăn choàng ) Mã xếp giá: 687.142 T434 K49Đăng ký cá biệt: 2000017585-8, 2000021470, Lầu 2 TV: TKV09022648-51 |
18 | | Sành điệu = Style [Tạp chí] / Tổng cục du lịch Việt Nam . - Hà Nội : NXB Hồng Đức. - 232tr. : Minh họa màu ; 42cm |
19 | | Sách dạy tạo kiểu tóc / Hair Portal Dubaljayu chủ biên . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 318 tr. : Minh họa hình ảnh màu ; 22 cm Mã xếp giá: 646.7 D813Đăng ký cá biệt: 2000011915-7 |
20 | | The House of Klein: Fashion, controversy, and a business obsesion/ Lisa Marsh . - Hoboken, New Jersey: John Wiley & Sons, 2003. - viii, 232tr.; 23cm Mã xếp giá: 338.7687092 M365Đăng ký cá biệt: 2000000287, Lầu 1 TV: TKN09002121-5, Lầu 1 TV: TKN11003652-3, Lầu 2 KLF: 2000006358 |
21 | | Thời trang bốn mùa : Kỹ thuật móc len sợi / Quỳnh Hương . - T.P. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2009. - 24tr. : Minh họa, hình ảnh màu ; 27cm Mã xếp giá: 746.43 Q178 H96Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV10028570-2, Lầu 2 TV: TKV19041466 |
22 | | Thời trang tóc : Uốn, chải, bới - Sấy nóng chải lọn - Cô dâu thời thượng - Dạ hội ngắn, dài / Thiên Kim . - H. : Mỹ thuật, 2010. - 48tr. : minh họa hình ảnh màu ; 27cm Mã xếp giá: 646.7 T434 K49Đăng ký cá biệt: 2000011932-4 |
23 | | What is fashion design? / Gurmit Matharu . - Switzerland : Roto Vision, 2010. - 256 tr. : Minh họa màu ; 23 cm Mã xếp giá: 746.92 M426Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN14005260, Lầu 2 KLF: 2000009437 |