1 | | Academia journal of biology = formerly Tap chi Sinh hoc (Journal of Biology) [Tạp chí] / Viện Toán học Việt Nam . - Hà Nội . - 136tr. ; 27cm |
2 | | Acta Mathematica Vietnamica [Tạp chí] / Viện Khoa học Việt Nam . - Hà Nội : Viện Toán học, Viện Khoa học và Công nghệ. - tr. ; 27cm |
3 | | Advances in thermal modeling of electronic components and systems . - New York : Hemisphere Pub. Corp., 1993. - xii, 402 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 621.381 A2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008271 |
4 | | Annual review : Timer digest : The Granville Market letter [Tạp chí] . - 7tr. ; 28cm |
5 | | Annual review of biochemistry. Vol. 54 / Charles C. Richardson, Paul D. Boyer, Igor B. Dawid, Alton Meister . - Palo Alto, California, 1985-. - ix, 1335tr. : Minh họa ; 22cm Mã xếp giá: 547 A615Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007838 |
6 | | Annual review of biochemistry. Vol. 63 / Charles C. Richardson, John N. Abelson, Alton Meister, Christopher T. Walsh . - Palo Alto, California, 1994-. - ix, 1204tr. : Minh họa ; 22cm Mã xếp giá: 547 A615Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007839 |
7 | | Annual review of biochemistry. Vol. 67 / Charles C. Richardson, John N. Abelson, Christian R. H. Raetz, Jeremy W. Thorner . - Palo Alto, California, 1998-. - xxxii, 970tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 21cm Mã xếp giá: 547 A615Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007840 |
8 | | Applicable analysis : An international journal [Tạp chí] . - [New York] : Taylor & Francis. - tr. ; 25cm |
9 | | Auromatique Productique Informatique Industrielle [Tạp chí] / Alix Munier . - Paris-France : Hermes, 1993 |
10 | | Âm nhạc Việt Nam = Vietnam Panorama [Tạp chí] / Hội Nhạc sĩ Việt Nam . - Hà Nội, Công ty In Quân đội 2. - 112tr. : Minh họa ; 29cm |
11 | | Bản tin khoa học [Tạp chí] / Trường Cao đẳng Sư phạm Bà Rịa - Vũng Tàu . - Bà Rịa - Vũng Tàu, Xí nghiệp in tổng hợp Vũng Tàu, 2021. - 72 tr. : Minh họa ; 27 cm |
12 | | Biochemical Genetics [Tạp chí] . - New York : Springer, 2010. - tr. ; 24cm |
13 | | Cataloging & classification quarterly : education for library cataloging: international perspectives Part I [Tạp chí] . - N.Y : The Haworth. - 157tr. : Minh họa ; 20cm |
14 | | Cataloging & classification quarterly : the audiovisual cataloging current part II [Tạp chí] . - N.Y : The Haworth. - 362 tr. : Minh họa ; 20cm |
15 | | Các công trình nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông : Chuyên san ấn phẩm khoa học của tạp chí Thông tin và truyền thông-Bộ thông tin và truyền thông: Bưu chính viễn thông và công nghệ thông tin. [Tạp chí] / Bộ thông tin và truyền thông . - H., 2022. - 99tr. , 27cm |
16 | | Các khoa học về trái đất [Tạp chí] / Viện khoa học và công nghệ Việt Nam . - Hà Nội. - 149tr. : minh họa, 26cm |
17 | | Châu Mỹ ngày nay : Tạp chí khoa học nghiên cứu Hoa Kỳ và Châu Mỹ [Tạp chí] / Viện nghiên cứu Châu Mỹ. Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam . - H., 2013. - 68tr. ; 29cm |
18 | | Communications in Physics [tạp chí] . - Hanoi,VIETNAM National Centre for Natural Science and Technology of VietNam. - 383tr. : Minh hoạ ; 27cm |
19 | | Con số & sự kiện: Tạp chí của Tổng cục Thống kê [Tạp chí] / Tổng cục Thống kê . - Hà Nội. - 36tr. : minh họa ; 20x28cm |
20 | | Công nghệ Sinh học = Journal of Biotechnology [Tạp chí] / Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam . - Hà Nội. - 264tr. : Minh hoạ ; 27cm |
21 | | Công nghệ thông tin & truyền thông : kỳ 1 [Tạp chí] / Bộ Thông tin và Truyền thông . - Hà Nội. - 64 tr. : Minh họa ; 28cm |
22 | | Công nghệ thông tin & truyền thông : kỳ 2 [Tạp chí] / Bộ Thông tin và Truyền thông . - Hà Nội. - 64 tr. : Minh họa ; 21x28cm |
23 | | Công thương : industry and trade magazine [Tạp chí] / Bộ Công thương . - H., Công ty CP Phát triển in Việt Nam, 2013. - 90tr. : Minh họa ; 29cm |
24 | | Cộng sản : Chuyên đề cơ sở : Cơ quan lý luận và chính trị của Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam [Tạp chí] / Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam . - Hà Nội. - 64tr. ; 27cm |