Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  440  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A dictionary of biology / Robert S.Hine editor . - 6th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2008. - 717tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference )
  • Mã xếp giá: 570.3 D54
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001874-5, Lầu 2 KLF: 2000007801
  • 2 Advances in enzymology and related areas of molecular biology. Vol.75, Protein evolution / Founded by F.F. Nord ; Edited by Eric J. Toone . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2007. - xiii, 314tr. : Minh họa ; 23cm
  • Mã xếp giá: 612.015 A244
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002894, Lầu 2 KLF: 2000008060
  • 3 Annual review of biochemistry. Vol. 54 / Charles C. Richardson, Paul D. Boyer, Igor B. Dawid, Alton Meister . - Palo Alto, California, 1985-. - ix, 1335tr. : Minh họa ; 22cm
  • Mã xếp giá: 547 A615
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007838
  • 4 Annual review of biochemistry. Vol. 63 / Charles C. Richardson, John N. Abelson, Alton Meister, Christopher T. Walsh . - Palo Alto, California, 1994-. - ix, 1204tr. : Minh họa ; 22cm
  • Mã xếp giá: 547 A615
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007839
  • 5 Annual review of biochemistry. Vol. 67 / Charles C. Richardson, John N. Abelson, Christian R. H. Raetz, Jeremy W. Thorner . - Palo Alto, California, 1998-. - xxxii, 970tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 21cm
  • Mã xếp giá: 547 A615
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007840
  • 6 Anticancer plants : Mechanisms and molecular interactions. Vol.4 / Mohd Sayeed Akhtar, Mallappa Kumara Swamy editors . - Singapore : Springer, 2018. - 360 p
  • Mã xếp giá: 660.6 A629
  • Đăng ký cá biệt: : KHMT22000016
  • 7 Anticancer plants : Natural products and biotechnological implements. Vol.2 / Mohd Sayeed Akhtar, Mallappa Kumara Swamy editors . - Singapore : Springer, 2018. - 563 p
  • Mã xếp giá: 660.6 A629
  • Đăng ký cá biệt: : KHMT22000013
  • 8 Bài soạn sinh học lớp 7. T. 2 / Phan Đức Chiến và [nh.ng.khác] . - Hà Nội : Hà Nội, 1999. - 99 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 570.0711 B152
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010249
  • 9 Bài tập Sinh học 10 / Phạm Văn Ty chủ biên; Ngô Văn Hưng, Đoàn Thị Bích Liên . - H. : Giáo dục, 2008. - 136tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 570.076 P534 T98
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10047629-33
  • 10 Bài tập Sinh học 10 : Nâng cao / Nguyễn Như Hiền chủ biên; Dương Minh Lam . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 140tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 570.076 N573 H63
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10047732-6
  • 11 Bài tập Sinh học 11 / Ngô Văn Hưng, Trần Văn Kiên . - H. : Giáo dục, 2007. - 112tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 570.076 N569 H94
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10047459-61, Lầu 1 TV: GT10047463
  • 12 Bài tập Sinh học 11 : Nâng cao / Vũ Văn Vụ chủ biên; Trần Ngọc Danh . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 163tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 570.076 V986 V99
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10047464-8
  • 13 Bài tập Sinh học 12 / Đặng Hữu Lanh chủ biên; Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2009. - 151tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 570.076 Đ182 L28
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10048413-5
  • 14 Bài tập Sinh học 12 : Nâng cao / Trịnh Đình Đạt, Nguyễn Như Hiền, Chu Văn Mẫn, Vũ Trung Tạng . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2009. - 215tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 570.076 B152
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10047499, Lầu 1 TV: GT10047501-3
  • 15 Bài tập sinh học 6: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: S6-4/ Huỳnh Văn Hoài . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Giáo dục, 2004. - 56tr.: minh họa; 24 cm
  • Mã xếp giá: 570 H987 H68
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT09046689
  • 16 Bài tập trắc nghiệm Di truyền và Tiến hóa / Nguyễn Thu Hòa, Phạm Hữu Hoan . - H. : Giáo dục, 2007. - 148tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 576.076 N573 H68
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0904435, Lầu 2 TV: TKV09022789-96, Lầu 2 TV: TKV09022882-4, Lầu 2 TV: TKV10023904
  • 17 Báo cáo khoa học = Proceedings : Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013 = national biotechnology conference 2013. Quyển 2, Công nghệ sinh học vi sinh, công nghệ sinh học thực vật / Viện Công nghệ sinh học . - Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2013. - xvii, 1167, [10] tr. : Hình minh họa ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 579 B221
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 5000000005
  • 18 Báo cáo khoa học = Proceedings : Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2018 = national biotechnology conference 2018: Công nghệ Gen, công nghệ Enzyme và hóa sinh, công nghệ sinh học y-dược, Công nghệ sinh học vi sinh, công nghệ sinh học thực vật, công nghệ sinh học động vật / Viện Công nghệ sinh học . - Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2018. - xxiv, 1847 tr. : Hình minh họa ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 570 B221
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 5000000004
  • 19 Bioactive glasses - history, synthesis & application / Bui Xuan Vuong . - [Kđ.] : [Knxb.], 2021 Universe International Journal of Interdisciplinary Research Vol. 1, Issue 10, 2021, p. 8-12,
    20 Bioactive polysaccharides / Shaoping Nie, Steve W. Cui, Mingyong Xie . - London : Elsevier Inc., 2018. - 554 p
  • Mã xếp giá: 572 N665
  • Đăng ký cá biệt: : KHMT22000019
  • 21 Biochar derived from the spent coffee ground for ammonium adsorption from aqueous solution / Nguyen Van Truc,...[và nh.ng.khác] . - [Kđ.] : [Knxb.], 2021 Case Studies in Chemical and Environmental Engineering https://doi.org/10.1016/j.cscee.2021.100141, 2022, p. 1-7,
    22 Biochemical Genetics [Tạp chí] . - New York : Springer, 2010. - tr. ; 24cm
    23 Biochemistry / Mary K. Campbell, Shawn O. Farrell . - 7th ed. - Australia : Brooks/Cole, 2012. - xxv, [116], 714 tr. : Minh họa màu ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 572 C189
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007813
  • 24 Bioinformatics for dummies / Jean-Michel Claverie and Cedric Notredame . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley Publishing, 2007. - xviii, 436 p. : ill ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 570.285 C617
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007800
  • 25 Biological investigations : Form, Function, Diversity & Process to acccompany Brooker Biology / Warren D. Dolphin . - Boston : McGraw Hill Higher Education, 2008. - xiii, 458 tr. : Minh hoạ (1 phần màu) ; 28cm
  • Mã xếp giá: 570 D659
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004663, Lầu 2 KLF: 2000007790
  • 26 Biological treatment processes / edited by Lawrence K. Wang, Norman C. Pereira, Yung-Tse Hung . - New York : Humana Press, 2009. - xxii, 818 p. : ill. ; 24 cm. - ( Handbook of environmental engineering ; V. 8 )
  • Mã xếp giá: 628.351 B615
  • Đăng ký cá biệt: : KHMT22000099
  • 27 Biology / Peter H. Raven, ...[và nh.ng.khác] . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill, 2002. - xxiii, 1250 tr. : Minh hoạ màu ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 570 B615
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007787
  • 28 Biology / Peter H. Raven, ...[và nh.ng.khác] . - 7th ed. - New York : McGraw-Hill, 2005. - xxiii, 1250, [61] tr. : Minh hoạ màu ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 570 B615
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007789
  • 29 Biology / Peter H. Raven, George B. Johnson . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill, 2002. - xxix, 1238, [46] tr. : Minh hoạ màu ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 570 R253
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007796
  • 30 Biology / Robert J. Brooker, ...[và nh.ng.khác] . - 1st ed. ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - xxxii, 1300, [92] tr. : Minh hoạ màu ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 570 B615
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007788
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    840.363

    : 100.691

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến