1 | | Putt’s Law & the successful technocrat : How to win in the information age / Archibald Putt ; illustrated by Dennis Driscoll . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2006. - x, 171tr. : minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 658 P988Đăng ký cá biệt: 2000014259, Lầu 2 KLF: 2000008507 |
2 | | (Great) employees only : How gifted bosses hire and de-hire their way to success / Dale Dauten . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xix, 200tr. : minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 658.3 D244Đăng ký cá biệt: 2000014532, Lầu 2 KLF: 2000008447 |
3 | | 10.000 mẹo vặt trong gia đình / Việt Thư sưu tầm & biên soạn . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2010. - 305 tr. : hình vẽ, tranh ảnh ; 21 cm Mã xếp giá: 640 M971Đăng ký cá biệt: 2000002974-6 |
4 | | 100 cách đơn giản để giảm Stress dành cho nam giới / Richard Carlson ; Việt Thư dịch . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2009. - 335tr. ; 21cm Mã xếp giá: 155.904 C2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0904426-7, Lầu 2 TV: TKV09021928-31, Lầu 2 TV: TKV09022095, Lầu 2 TV: TKV09023812-4 |
5 | | 1001 cách tăng lực cho nhân viên : Những bí quyết đưa tổ chức đến thành công / Bob Nelson ; Vũ Văn Mỹ biên dịch . - Tái bản lần thứ hai. - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003. - 291tr. : Hình vẽ ; 20cm Mã xếp giá: 158.7 N424Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV10026559-60 |
6 | | 101 bí quyết thành công công tác quản lý sự thay đổi = Managing change / Khánh Sơn biên dịch . - H. : Thanh niên, 2001. - 143tr. : Minh họa, biểu đồ ; 19cm Mã xếp giá: 658.4 M917Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030443-4 |
7 | | 101 bí quyết thành công khuyến khích nhân viên = Motivating People / Khánh Sơn biên dịch . - H. : Thanh Niên, 2001. - 143tr. : minh họa ; 19cm Mã xếp giá: 658.3142 MĐăng ký cá biệt: 2000017087 |
8 | | 21 nguyên tắc vàng của nghệ thuật lãnh đạo = The 21 irrefutable laws of leadership / John C. Maxwell ; Đinh Việt Hòa dịch . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2013. - 315 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 658.4 M465Đăng ký cá biệt: 2000019116 |
9 | | 22 nguyên tắc quản lý nhân viên / Hà Linh . - Hà Nội : Thời đại, 2010. - 397 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 658.3 H111Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030458 |
10 | | 315 mẫu văn bản mới nhất trong các đơn vị hành chính sự nghiệp, các tổ chức kinh tế năm 2011 thể thức và kỹ thuật trình bày văn bản hành chính : theo thông tư số 01/2011/TT-BNV ngày 19-01-2011 của Bộ Nội Vụ / Thu Huyền, Ái Phương sưu tầm và hệ thống hóa . - Hà Nội : Lao động, 2011. - 509 tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 347.597 B1Đăng ký cá biệt: : PHC110031-2, Lầu 2 TV: 2000024103 |
11 | | 500 tình huống quản lý và các quy định của pháp luật khi xử lý. T.2 : Sổ tay giám đốc / Nguyễn Hoàng Linh, Vũ Xuân Tiền biên soạn . - H. : Lao động - Xã hội, 2000. - 363tr. ; 21cm. - ( Tủ sách "Nhà quản lý" ) Mã xếp giá: 658.422 N1Đăng ký cá biệt: 2000017771-2 |
12 | | 500 tình huống quản lý và các quy định của pháp luật khi xử lý. T.3 : Sổ tay giám đốc / Nguyễn Hoàng Linh, Vũ Xuân Tiền biên soạn . - H. : Lao động - Xã hội, 2000. - 395tr. ; 21cm. - ( Tủ sách "Nhà quản lý" ) Mã xếp giá: 658.422 N1Đăng ký cá biệt: 2000017773 |
13 | | 650 tình huống giải đáp về công tác quản lý & điều hành cơ quan dành cho lãnh đạo đơn vị hành chính sự nghiệp năm 2011 / Thùy Linh, Việt Trinh sưu tầm và hệ thống hóa . - Hà Nội : Lao động, 2010. - 518 tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 352.3 S255Đăng ký cá biệt: : PHC110045-6, : PTT110048, Lầu 2 TV: 2000022762-3 |
14 | | 66 tình huống của hiệu trưởng trường tiểu học / Nguyễn Trại . - H. : Giáo dục, 2004. - 156 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 372.107 N5Đăng ký cá biệt: 1000002338-42 |
15 | | 720 câu hỏi đáp về đấu thầu, mua sắm, quản lý sử dụng tài sản nhà nước & những quy định mới nhất về sử dụng tài sản nhà nước năm 2010 / Thu Huyền, Ái Phương sưu tầm và hệ thống hóa . - H. : Lao động, 2010. - 522tr ; 28cm Mã xếp giá: 343.59703 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025117-9 |
16 | | 90 world-class activities by 90 world-class trainers / Elaine Biech biên soạn . - San Francisco, CA : J. Wiley & Sons : Pfeiffer, 2007. - xxv, 388 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.3 N714Đăng ký cá biệt: 2000014541, Lầu 2 KLF: 2000008469 |
17 | | A desktop guide for nonprofit directors, officers, and advisors : Avoiding trouble while doing good / Jack B. Siegel . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xxiii, 705 tr. ; 26 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 658.422 S5Đăng ký cá biệt: 2000017514, Lầu 2 KLF: 2000008945 |
18 | | A dictionary of business and management . - 4th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2006. - 568tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 658.403 D5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008913 |
19 | | A probability metrics approach to financial risk measures / Svetlozar T. Rachev, Stoyan V. Stoyanov, Frank J. Fabozzi . - Malden, MA : Wiley-Blackwell, 2011. - xvi, 375 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 332.01 R11Đăng ký cá biệt: 2000001020-1, Lầu 2 KLF: 2000006093 |
20 | | A thousand tribes : How technology unites people in great companies / Robin Lissak, George Bailey . - N.Y. : John Wiley & Sons, 2002. - xix, 204tr. ; 23cm Mã xếp giá: 650.028 L7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008578 |
21 | | Access 2000 VBA handbook / Susann Novalis . - San Francisco, CA : Sybex, 1999. - xxxiii, 845 tr. : Minh họa ; 23 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.75 N93Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030267, Lầu 2 KLF: 2000005340 |
22 | | Access 2002 VBA handbook / Susann Novalis, Dana Jones . - San Francisco, CA : Sybex, 2001. - xxx, 849 tr. : Minh họa ; 23 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.75 N93Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030222, Lầu 2 KLF: 2000005341 |
23 | | Achieving the competitive edge : A practical guide to world-class competition / Harry K. Jackson, Jr., Normand L. Frigon . - New York : Wiley, 1996. - xvi, 463tr. : Minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 658.4 J13Đăng ký cá biệt: 2000017681, Lầu 2 KLF: 2000008848 |
24 | | Active alpha : A portfolio approach to selecting and managing alternative investments / Alan H. Dorsey . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - 384tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Wiley finance ) Mã xếp giá: 332.63 D71Đăng ký cá biệt: 2000001596-7, Lầu 1 TV: 2000031672, Lầu 2 KLF: 2000006535 |