1 | | Auromatique Productique Informatique Industrielle [Tạp chí] / Alix Munier . - Paris-France : Hermes, 1993 |
2 | | Cataloging & classification quarterly : education for library cataloging: international perspectives Part I [Tạp chí] . - N.Y : The Haworth. - 157tr. : Minh họa ; 20cm |
3 | | Cataloging & classification quarterly : the audiovisual cataloging current part II [Tạp chí] . - N.Y : The Haworth. - 362 tr. : Minh họa ; 20cm |
4 | | Các công trình nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông : Chuyên san ấn phẩm khoa học của tạp chí Thông tin và truyền thông-Bộ thông tin và truyền thông: Bưu chính viễn thông và công nghệ thông tin. [Tạp chí] / Bộ thông tin và truyền thông . - H., 2022. - 99tr. , 27cm |
5 | | Châu Mỹ ngày nay : Tạp chí khoa học nghiên cứu Hoa Kỳ và Châu Mỹ [Tạp chí] / Viện nghiên cứu Châu Mỹ. Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam . - H., 2013. - 68tr. ; 29cm |
6 | | Công thương : industry and trade magazine [Tạp chí] / Bộ Công thương . - H., Công ty CP Phát triển in Việt Nam, 2013. - 90tr. : Minh họa ; 29cm |
7 | | Đối ngoại [Tạp chí] / Ban Đối ngoại Trung ương . - TP.Hồ Chí Minh, Công ty In Gia Định, 2022. - 94tr. : Minh họa màu ; 27cm |
8 | | EDI Europe [Tạp chí] / Victor Sandoval . - Paris-France : Hermes, 1994 |
9 | | Giáo dục nghệ thuật : Tạp chí của Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương [Tạp chí] / Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương . - H., 2020. - 128tr. : minh họa ; 27cm |
10 | | Ingénierie des systèmes d’information [Tạp chí] / Amold Rochfeld, Mokrane Bouzeghoub . - Paris-France : Hermes, 1993 |
11 | | International Journal of Evolution Equations : Nova Science Publishers [Tạp chí] . - New York USA. - 115 tr. : Minh họa ; 18x26cm |
12 | | Journal of Applied Non-Classical Logics [Tạp chí] / Chantal Ménascé . - Paris-France : Hermes, 1994 |
13 | | Journal on information technologies & communications = Công nghệ thông tin & truyền thông [Tạp chí] / Bộ Thông tin và Truyền thông . - Hà Nội. - 116 tr. : Minh họa ; 28cm |
14 | | Kinh tế tài chính Việt Nam [Tạp chí] / Bộ Tài chính . - Hà Nội. - 72tr. ; 29cm |
15 | | Nghiên cứu Ấn Độ và Châu Á = Vietnam Journal for Indian and Asian Studies [Tạp chí] / Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Ấn Độ và Tây Nam Á . - H., 2012. - 90tr. ; 26cm |
16 | | Nghiên cứu khoa học công đoàn : Trade union scientific research magazine [Tạp chí] / Trường Đại học công đoàn . - H., Công ty CP in công đoàn Việt Nam, 2021. - 88tr. : Minh họa ; 28cm |
17 | | Nghiên cứu văn hóa Việt Nam : Tạp chí chuyên ngành nghiên cứu văn hóa [Tạp chí] / Viện hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu văn hóa . - Hà Nội. - 80tr. : Minh họa, 29cm |
18 | | Pháp luật và thực tiễn [Tạp chí] / Trường Đại học Luật, Đại học Huế . - Thừa Thiên Huế, Công ty MTV In và dịch vụ Thanh Minh , 2019. - 102tr. ; 28x40cm |
19 | | Revue de Géomatique [Tạp chí] / Patrice Boursier . - Paris-France : Hermes, 1995 |
20 | | Revue des Composites et des Matériaux avancés [Tạp chí] / Daneil Gay . - Paris-France : Hermes, 1995 |
21 | | Revue d’intelligence artificielle [Tạp chí] / Nathalie Aussenac-Gilles, Jean-Paul Krivine . - Paris-France : Hermes, 1992 |
22 | | Revue Intenationale de CFAO et d’informatique Graphique [Tạp chí] / Yvon Gardan . - Paris-France : Hermes, 1994 |
23 | | Revue Internationale de CFAO et d’infographie [Tạp chí] / Yvon Gardan . - Paris-France : Hermes, 1994 |
24 | | Réseaux et Informatique Répatie [Tạp chí] / Omar Rafiq . - Paris-France : Hermes, 1991 |