1 | | Agroecology and strategies for climate change / Eric Lichtfouse biên soạn . - New York : Springer, 2012. - vi, 335 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Sustainable agriculture reviews 2210-4410 ; Vol. 8 ) Mã xếp giá: 577.5 A281Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007699 |
2 | | Bộ công cụ lao động của nông dân vùng trung du Phú Thọ trước thế kỷ XXI và hiệu quả của nó đối với đời sống con người / Vũ Kim Biên . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2015. - 207 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 631.3 V986Đăng ký cá biệt: 2000002025 |
3 | | Các bài cúng trong nghi lễ nông nghiệp của dân tộc Ê Đê : Sưu tầm, biên dịch và giới thiệu / Trương Bi - Y Wơn . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2017. - 475 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.09597 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV18038253-4 |
4 | | Các giải pháp nâng cao hiệu quả của kết cấu hạ tầng kỹ thuật nông nghiệp , nông thôn theo hướng CNH-HĐH : Báo cáo kết quả nghiên cứu đề tài KC 07.28: Nghiên cứu xây dựng giải pháp nâng cao hiệu quả kết cấu hạ tầng kỹ thuật nông nghiệp, nông thôn theo hướng C.N.H-H.Đ.Hóa:6468-2 / Hà Lương Thuần chủ nhiệm đề tài; Nghiêm Văn Dĩnh,Vũ Thanh Hải chủ nhiệm hợp phần . - H. , 2006. - 185tr Mã xếp giá: 630.597 H1Đăng ký cá biệt: : CSDL10000047 |
5 | | Các giải pháp nâng cao hiệu quả hệ thống giao thông nông thôn theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa : Báo cáo hợp phần: Đề tài KC 07-28: "Nghiên cứu xây dựng các giải pháp nâng cao hiệu quả của kết cấu hạ tầng kỹ thuật nông nghiệp, nông thôn theo hướng công nghiệp hóa hiện đại hóa":6468 - 6 / Hà Lương Thuần chủ nhiệm đề tài; Nghiêm Văn Dĩnh chủ nhiệm hợp phần . - H. , 2006. - 164tr. : minh họa màu Mã xếp giá: 631.2597 HĐăng ký cá biệt: : CSDL10000054 |
6 | | Các giải pháp nâng cao hiệu quả hệ thống tưới theo hướng công nghiệp hoá - hiện đại hoá : Báo cáo hợp phần: Đề tài KC 07-28: "Nghiên cứu xây dựng các giải pháp nâng cao hiệu quả của kết cấu hạ tầng kỹ thuật nông nghiệp, nông thôn theo hướng công nghiệp hóa hiện đại hóa":6468 - 5 / Hà Lương Thuần chủ nhiệm đề tài và chủ nhiệm hợp phần . - H. , 2006. - 151tr. : minh họa màu Mã xếp giá: 631.59762 Đăng ký cá biệt: : CSDL10000053 |
7 | | Các giải pháp nâng cao hiệu quả lưới điện nông thôn theo hướng công nghiệp hoá - hiện đại hoá : Báo cáo hợp phần: Đề tài KC 07-28: "Nghiên cứu xây dựng các giải pháp nâng cao hiệu quả của kết cấu hạ tầng kỹ thuật nông nghiệp, nông thôn theo hướng công nghiệp hóa hiện đại hóa":6468 - 7 / Hà Lương Thuần chủ nhiệm đề tài; Vũ Thanh Hải chủ nhiệm hợp phần . - H. , 2006. - 109tr. Mã xếp giá: 631.2597 HĐăng ký cá biệt: : CSDL10000057 |
8 | | Các tỉnh uỷ ở Đồng bằng Sông Cửu Long lãnh đạo chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp trong giai đoạn hiện nay / Bùi Văn Nghiêm, Dương Trung Ý . - Hà Nội : Lý luận chính trị, 2018. - 258 tr. : Bảng ; 21 cm Mã xếp giá: 338.109597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025712-3 |
9 | | Chemical concepts in pollutant behavior / Ian J. Tinsley . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley Interscience, 2004. - vii, 402tr. : Minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 577.27 T59Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034578, Lầu 2 KLF: 2000007698 |
10 | | Chọn thuần, phục tráng giống lúa một bụi đỏ cho vùng chuyển đổi lúa - tôm tỉnh Bạc Liêu : Báo cáo đề tài khoa học : 6691 / Lưu Văn Quỳnh chủ nhiệm . - Hà Nội, 2006. - 28tr. : minh hoạ Mã xếp giá: 633.18 L96Đăng ký cá biệt: : CSDL10000898 |
11 | | Chuyển dịch cơ cấu và xu hướng phát triển của kinh tế nông nghiệp Việt Nam theo hướng CNH-HĐH từ thế kỷ XX đến thế kỷ XXI trong thời đại kinh tế trí thức / Lê Quốc Sử . - H. : Thống kê , 2001. - 382 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 338.1 L433Đăng ký cá biệt: 2000004724, Lầu 2 TV: 2000025697-8 |
12 | | Climate change adaptation in developed nations : From theory to practice / James D. Ford, Lea Berrang-Ford biên soạn . - New York : Springer, 2011. - xx, 490 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 577.5 C641Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007700 |
13 | | Con đường công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp và nông thôn : Báo cáo tóm tắt đề tài : 6503 / Chu Hữu Quý chủ nhiệm đề tài . - H. , 2000. - 223tr Mã xếp giá: 338.1597 CĐăng ký cá biệt: : CSDL10000006 |
14 | | Công nghệ : Nông nghiệp / Nguyễn Minh Đường chủ biên,Vũ Hài . - H.: Giáo dục, 2002. - 159tr.; 24cm Mã xếp giá: 635.607 N5Đăng ký cá biệt: 2000002100 |
15 | | Công nghệ sinh học nông nghiệp: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Quang Thạch Ch.b, Nguyễn Thị Lý Anh . - H.: ĐH Sư phạm, 2005. - 171tr.: minh họa; 24cm Mã xếp giá: 660.6 N573Đăng ký cá biệt: 2000011299, 2000017865-8, Lầu 1 TV: GT05030251-89, Lầu 1 TV: GT05030295-300 |
16 | | Cơ chế, chính sách tài chính phục vụ sự phát triển của các nông, lâm trường, hợp tác xã ở Việt Nam hiện nay . - Hà Nội : Tài chính, 2023. - 299 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 343.597076Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012891-3 |
17 | | Development of agricultural application of high technology in Ho Chi Minh city in the period of the fourth industry / Trần Quốc Việt . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2019 Proceedings international symposium on Geographical sciences in the context of the fourth industrial revolution: opportunities and challenges 15-16 11/2019,tr.83-93, |
18 | | Dictionary of agricultural and environmental science / Frederick R. Troeh, Roy L. Donahue . - 1st ed. - Ames, Iowa : Iowa State Press, 2003. - ix, 553tr. : Minh họa ; 26cm Mã xếp giá: 630.3 T844Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008648 |
19 | | Dust Bowl: The Story of Man on the Great Plains/ Patricia Lauber; maps by Wes McKeown . - N.Y.: Coward-McCann, 1958. - 96p.: ill., 20cm Mã xếp giá: 631.2974 LĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500206 |
20 | | Đánh giá ảnh hưởng xâm nhập mặn đến nông nghiệp huyện Tân Trụ Tỉnh Long An và đề xuất một số giải pháp thích ứng : Khoá luận tốt nghiệp / Hồ Thị Kim Dung ; Bùi Tá Long, Phạm Nguyễn Kim Tuyến hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - ix, 57 tr. : Minh họa màu ; 29 cm |
21 | | Đánh giá ảnh hưởng xâm nhập mặn đến nông nghiệp huyện Tân Trụ Tỉnh Long An và đề xuất một số giải pháp thích ứng : Khoá luận tốt nghiệp / Hồ Thị Kim Dung ; Bùi Tá Long, Phạm Nguyễn Kim Tuyến hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - 57 tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 363.7 H678Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000474 |
22 | | Đánh giá tiềm năng và hiện trạng phát triển nông nghiệp tỉnh Cà Mau / Tôn Thất Nghĩa . - T.p.Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2014 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 21/2014,tr.141-147, |
23 | | Địa lí nông - lâm - thủy sản Việt Nam / Nguyễn Minh Tuệ, Lê Thông đồng chủ biên ; ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2015. - 283 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 338.109597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025705-9 |
24 | | Emerging issues in Agricultural Sciences [Tạp chí] / Mohammad Reza Naroui Rad . - 178tr. ; 24cm |