1 | | "Cạm bẫy", phát triển : cơ hội và thách thức : Sách tham khảo / James GoldSmith ; Đỗ Đức Định dịch . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1997. - 227 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 338.927 G6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025834 |
2 | | 8 vấn đề lớn của nhân loại - một cách nhìn trước về thế giới / Karad Lorenz ; Hà Sơn dịch . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2007. - 237 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 301 L869Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV18038766 |
3 | | A basic introduction to pollutant fate and transport : An integrated approach with chemistry, modeling, risk assessment, and environmental legislation / Frank M. Dunnivant, Elliot Anders . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2006. - xxii, 480 p. : ill., maps ; 25 cm Mã xếp giá: 628.52 D72Đăng ký cá biệt: : KHMT22000077 |
4 | | A dictionary of environment and conservation / Chris Park . - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2007. - v,522tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 333.7203 PĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031753-4, Lầu 2 KLF: 2000006398 |
5 | | Across the Great Divide : explorations in collaborative conservation and the American West / c edited by Philip Brick, Donald Snow, and Sarah Van de Wetering . - Washington, D.C. : Island Press, 2001. - xiii, 286 tr. : minh họa, bản đồ ; 24 cm Mã xếp giá: 333.7 A187Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031758 |
6 | | Advanced environmental monitoring / edited by Young J. Kim and Ulrich Platt . - Berlin : Springer Verlag, 2008. - xxii, 420 p. : ill. ; 24cm Mã xếp giá: 363.7363 AĐăng ký cá biệt: : KHMT22000093 |
7 | | Advanced oxidation technologies : Sustainable solutions for environmental treatments. Vol. 9 / editors, Marta I. Litter, J. Martín Meichtry, Roberto J. Candal . - London : CRC Press, Taylor & Francis Group, 2014. - 340 p. - ( Sustainable energy developments ) Mã xếp giá: 628.35 A24Đăng ký cá biệt: : KHMT22000010 |
8 | | Advances in environmental fluid mechanics / Dragutin T. Mihailovic, Carlo Gualtieri . - Hackensack, NJ : World Scientific, 2010. - xxxii, 348 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 620.106 A2Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN23006762-3 |
9 | | Agroecology and strategies for climate change / Eric Lichtfouse biên soạn . - New York : Springer, 2012. - vi, 335 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Sustainable agriculture reviews 2210-4410 ; Vol. 8 ) Mã xếp giá: 577.5 A281Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007699 |
10 | | AIDS và cộng đồng : Tạp chí của Cục Phòng, chống HIV/AIDS - Bộ Y tế [Tạp chí] . - Hà Nội. - 36tr. : Minh họa ; 29cm |
11 | | Alive at work : The neuroscience of helping your people love what they do / Daniel M. Cable . - Boston, Massachusetts : Harvard Business Review Press, 2018. - viii, 203 p. : illustrations ; 25 cm Mã xếp giá: 658.314 C1Đăng ký cá biệt: 2000017102-3 |
12 | | An ninh nguồn nước ở Tiểu vùng sông Mêkông (2000 - 2020) : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số : CS2020 - 8 / Trần Thị Thanh Vân chủ nhiệm đề tài . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - 114, [11] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 341 T772 VĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000509 |
13 | | Annual editions : Environment. 08/09 . - 27th ed. - Boston : McGraw-Hill.Higher Education, 2009. - xvi, 239 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 333.7 A615Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006395 |
14 | | Antimicrobial compounds of one Streptomyces celluloflavus strain isolated from Can Gio mangrove soil, Vietnam / Nguyen Tuan Hai, Cao Ngoc Diep . - [Kđ.] : [Knxb.], 2022 GSC Biological and Pharmaceutical Sciences 2022, p. 120-126, |
15 | | Application Analytic Hierarchical Process(AHP) in Setting up Local Community Urban Environmental Quality of Life Index in a Developed Metropolitan Area in Ho Chi Minh City, Vietnam / Nguyen Thi Thu Minh,...[và nh.ng.khác] . - [Kđ.] : [Knxb.], 2021 Curren Urban Studies, 9/2021, p. 376-391, |
16 | | Application of exploratory factor analysis on assessment of the community - based survey on environmental quality in distric 1, Ho Chi Minh city, Vietnam / Nguyen Thi Minh Thu, Nguyen Thi Thu Hang, Phan Thanh Hai . - [Kđ.] : [Knxb.], 2022 Vietnam Journal of Hydrometeorology 2022, p. 90-103, |
17 | | ASEAN Community in Figures 2011 (ACIF 2011) . - Jakarta : ASEAN Secretariat, 2012. - 62 p. Mã xếp giá: 315.95 A83Đăng ký cá biệt: : KHXH23000261 |
18 | | Assessing potential environmental exposure from chemical incidents in coastal Southeast using remote sensing and mathematical modelling / Do Thi Thu Huyen, Le Tan Cuong, Bui Manh Ha . - [Kđ.] : [Knxb.], 2023 Case Studies in Chemical and Environmental Engineering 2023, p. 1-9, |
19 | | Assessment of water quality of some aquaculture ponds in Ho Chi Minh City = Đánh giá chất lượng nước của một vài ao hồ nuôi trồng thủy sản ở khu vực thành phố Hồ Chí Minh / Duong Thi Giang Huong, Nguyen Thuan Minh, Tran Ngoc Han . - [Kđ.] : [Knxb], 2018 Journal of Vietnamese Environment 10 (2), tr. 79-84, |
20 | | Ảnh hưởng của cảm xúc đạo đức đối với ý định tiêu dùng xanh và ý định tránh gây ô nhiễm môi trường - Nghiên cứu trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số: CS2020-22 / Bùi Lê Hà chủ nhiệm đề tài ; Phạm Thái Phương Tuyền, Đinh Thị Kiều Chinh, Trần Thị Ngọc Quỳnh tham gia . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - 115, [24] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 641.31 B93Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001166 |
21 | | Ảnh hưởng của lối sống dân cư thuộc lưu vực tới sông Đồng Nai và việc đảm bảo phát triển bền vững vùng kinh tế trọng điểm phía Nam / PGS.TS. Bùi Trung Hưng . - T.p.Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2017. - 2017.- Số 49.- 9tr Khoa học Đại học Sài Gòn Số 49/2017,tr.13-21, |
22 | | Bài giảng Giáo dục môi trường : Dành cho sinh viên khoa Giáo dục tiểu học / Bùi Thị Kim Trúc . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2011. - 55 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 333.7071 BĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19042616 |
23 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : thiên nhiên và môi trường / Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô(d.) . - H.: Phụ Nữ, 2005. - 878tr.: minh họa, 24cm Mã xếp giá: 039.959223Đăng ký cá biệt: 2000001093, Lầu 2 KLF: 2000005601, Lầu 2 TV: TKV06015811-4 |
24 | | Bảo vệ môi trường biển. Vấn đề và giải pháp: Sách tham khảo/ Nguyễn Hồng Thao . - H.: Chính trị Quốc gia, 2004. - 373tr.; 21cm Mã xếp giá: 344.597046Đăng ký cá biệt: 2000011385, Lầu 2 KLF: TKD0905058, Lầu 2 TV: 2000024753-7, Lầu 2 TV: TKV10024726, Lầu 2 TV: TKV10024729, Lầu 2 TV: TKV10024732 |