Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  1000  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Lược sử Mỹ thuật và mỹ thuật học: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm/ Chu Quang Trứ,Phạm Thị Chỉnh, Nguyễn Thái Lai . - H.: Giáo dục, 1998. - 436tr.: minh họa,ảnh vẻ, 20cm
  • Mã xếp giá: 700.959707 C545 T86
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008548
  • 2 100 di sản nổi tiếng thế giới / Đặng Nguyên Minh biên soạn . - H. : Văn hóa - Thông tin , 2006. - 311 tr. : tranh, ảnh ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 911 M917
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029140-1
  • 3 100 sự kiện lịch sử Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh ttrong thế lỷ XX / Trần Nam Tiến . - Tp. Hồ Chí Minh : Tạp chí xưa và nay , Nxb.trẻ. - 297tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 959.704 T772 T56
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027217-8
  • 4 108 anh hùng lương sơn bạc : Hậu Thủy hử / Thi Nại Am, La Quán Trung; Mộng Bình Sơn dịch . - H.: Văn học, 2003. - 468tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 895.130814 T422 A48
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19040777, Lầu 2 TV: TKV19041664
  • 5 108 anh hùng lương sơn bạc : Thủy hử - Tập I/ Thi Nại Am, La Quán Trung; Mộng Bình Sơn dịch . - H.: Văn học, 2003. - 511tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 895.130814 T422 A48
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19041677, Lầu 2 TV: TKV19041706
  • 6 108 anh hùng lương sơn bạc : Thủy hử - Tập II / Thi Nại Am, La Quán Trung; Mộng Bình Sơn dịch . - H.: Văn học, 2003. - 456tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 895.130814 T422 A48
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19040783, Lầu 2 TV: TKV19041707
  • 7 110 di sản văn minh nổi bật của loài người/ Mênh Mông sưu tầm, biên soạn . - H.: Thanh niên, 2008. - 299tr.; 20.5cm
  • Mã xếp giá: 909 M917
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031019
  • 8 20 trận đánh trong lịch sử dân tộc: thế kỷ X - XIII/ Lê Đình Sỹ ch.b [và nh.ng.khác] . - H.: Quân đội nhân dân, 2003. - 366tr.; 20cm. - ( Tủ sách phòng Hồ Chí Minh )
  • Mã xếp giá: 959.703 H149
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028632-6
  • 9 300 năm Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh/ Trần Văn Giàu b.s [và nh.ng.khác] . - [Tp.Hồ Chí Minh]: Chính trị Quốc gia, 1998. - 223tr.; 30cm
  • Mã xếp giá: 959.7 B111
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028264
  • 10 36 đình, đền, chùa Hà Nội / Quốc Văn tuyển chọn - biên soạn . - H. : Thanh niên, 2010. - 123tr. ; 21cm. - ( Thăng Long - Hà Nội ngàn năm văn hiến ). - ( Tủ sách tinh hoa Thăng Long - Hà Nội )
  • Mã xếp giá: 959.731 B111
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV10026850-3, Lầu 2 TV: TKV19040829
  • 11 36 kiến trúc Hà Nội / Quốc Văn tuyển chọn . - H. : Thanh niên, 2010. - 138tr. ; 21cm. - ( Thăng Long - Hà Nội ngàn năm văn hiến ). - ( Tủ sách tinh hoa Thăng Long - Hà Nội )
  • Mã xếp giá: 959.731 B111
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV10026858-61, Lầu 2 TV: TKV19040410
  • 12 36 làng nghề Thăng Long - Hà Nội / Lam Khê, Khánh Minh sưu tầm, biên soạn . - H. : Thanh niên, 2010. - 163tr. : tranh ảnh ; 21cm. - ( Thăng Long - Hà Nội ngàn năm văn hiến )
  • Mã xếp giá: 959.731 B111
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV10026846-9, Lầu 2 TV: TKV19040411
  • 13 36 nghệ nhân Hà Nội / Quốc Văn tuyển chọn . - H. : Thanh niên, 2010. - 159tr. ; 21cm. - ( Thăng Long - Hà Nội ngàn năm văn hiến ). - ( Tủ sách tinh hoa Thăng Long - Hà Nội )
  • Mã xếp giá: 959.731 B111
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV10026854-7, Lầu 2 TV: TKV19040409
  • 14 50 năm chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ / Trần Quốc Hùng biên soạn . - Tp.Hồ Chí Minh.: Văn Nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2004. - 179tr.: minh họa ( ảnh màu); 27cm
  • Mã xếp giá: 959.7041 T772 H94
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022393
  • 15 50 năm nhà xuất bản văn học/ Hòang Xuân [và nh. ng. khác] b.s . - H. : Văn học , 1998. - 1151tr. : 8 tờ tranh ảnh màu ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 070.5895922 N174
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19042374
  • 16 50 năm tranh tượng về lực lượng vũ trang và chiến tranh cách mạng 1944-1994= Fifty years of painting and sculpture on armed forces and revolutionary wars / Hoàng Nguyên dịch . - H. : Mỹ thuật : Quân đội Nhân dân , 1994. - 160tr. : minh họa,tranh ảnh (1 phần màu) ; 35 cm
  • Mã xếp giá: 959.704022 N174
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0502709, Lầu 2 TV: 2000028739-43
  • 17 50 năm văn học Việt Nam sau cách mạng tháng 8/ Đại học quốc gia Hà Nội . - H.: Đại học quốc gia, 1996. - 366tr.; 20cm
  • Mã xếp giá: 809.89597 Đ132
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05005489, Lầu 2 TV: TKV05006192, Lầu 2 TV: TKV05014515-6
  • 18 5000 năm lịch sử Trung Quốc / Hồ Ngật ; Việt Thư dịch . - H. : Thời đại, 2010. - 901tr. : hình vẽ ; 24cm
  • Mã xếp giá: 951 H678 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027873-7
  • 19 60 năm nhà nước Công hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H.: Quân đội Nhân dân, 2005. - 549tr.; 27cm
  • Mã xếp giá: 959.7 S255
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028153
  • 20 70 năm Đảng Cộng Sản Việt Nam= 70 years of the Communist Party of VietNam:1930 - 2000 . - H. : Thông tấn xã , 2001. - 201tr.: minh họa, tranh ảnh màu ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 324.2597075022 B356
  • Đăng ký cá biệt: 2000000301, Lầu 2 TV: 2000026365
  • 21 99 câu hỏi về lịch sử Việt Nam / Lê Văn Lan . - H. : [k.n], 2004. - 199tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 959.7 L433 L24
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028253
  • 22 A Bridle for Pegasus / Katherine B. Shippen, Alca Seidlova ; Illustrated by C.B. Falls . - N.Y.: The Viking Press, 1951. - 192p.: ill., 20cm
  • Mã xếp giá: 629.1309 S557
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500092
  • 23 A Brief History of Sino-Japanese (1937-1945)/ by Hu Pu-yu . - Taipei: Chung Wu Publishing, 1974. - 423p+maps., 20cm
  • Mã xếp giá: 952.031 P994
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0501093
  • 24 A double scotch : How Chivas Regal and The Glenlivet becam global icons / F. Paul Pacult . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2005. - xiv, 290tr. : Hình ảnh; 23cm
  • Mã xếp giá: 338.7 P122
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003260-1, Lầu 2 KLF: 2000006352
  • 25 A History of Political Thought in the Sixteenth Century/ J.W.Allen . - N.Y.: Branes & Noble, 1951. - 525 p., 20cm
  • Mã xếp giá: 320.5 A 427
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500627
  • 26 A history of the modern world / R.R. Palmer, Joel Colton, Lloyd Kramer . - 10th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - xxxii, 1259tr. : Minh họa ; 25cm
  • Mã xếp giá: 909.08 P153
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002426-7, Lầu 2 KLF: 2000009549
  • 27 A new nation : Advances in time and place / James A. Banks...[và nh.ng.khác] . - New York : McGraw-Hill/School Division, 2000. - xiii, 573tr. : Minh họa, bản đồ ; 28cm
  • Mã xếp giá: 973 A111
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009640
  • 28 A Reader in Early English/ I.P.Ivanova, T.M. Belyaeva . - [s.l.]: [s.n], 1980. - 189p., 20cm
  • Mã xếp giá: 942 I 93
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500249
  • 29 A Short History of Science/ W. T. Sedgwick, H.W. Tyler . - N.Y.: Macmillan, 1960. - 512p., 20cm
  • Mã xếp giá: 001.43 S456
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029598
  • 30 A Short History of Soviet Society/ Y. Polyakov, V. Lelchuk, A. Protopopov; Translated from the Russian Katherine Judelson . - Moscow: Progress, 1977. - 672p., 20cm
  • Mã xếp giá: 947.0841 P783
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500049
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    901.225

    : 161.553

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến