1 | | Economics of social issues / Ansel M. Sharp, Charles A. Register, Paul W. Grimes . - 18th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - xvi, 491 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 330 S532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006037 |
2 | | "Cạm bẫy", phát triển : cơ hội và thách thức : Sách tham khảo / James GoldSmith ; Đỗ Đức Định dịch . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1997. - 227 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 338.927 G624Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025834 |
3 | | "Phá rào" trong kinh tế vào đêm trước Đổi mới / Đặng Phong . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Tri thức, 2017. - 530 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Tủ sách Việt Nam đương đại ) Mã xếp giá: 338.9597 Đ182 P57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025866-8 |
4 | | 20:21 vision : The lessons of the 20th century for the 21st / Bill Emmott . - London : Allen Lane, 2003. - viii, 326 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 909.83 B596Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN21006655 |
5 | | A civil republic : Beyond capitalism and nationalism / Severyn Ten Haut Bruyn . - Bloomfield : Kumarian Press, 2005. - xx, 289tr. ; 23cm Mã xếp giá: 300 B914Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005789 |
6 | | A concise guide to macroeconomics : What managers, executives, and students need to know / David A. Moss . - Boston, Massachusetts : Harvard Business Review Press, 2014. - x, 211 pages : illustrations ; 25 cm Mã xếp giá: 339 D249Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032116 |
7 | | A dictionary of business and management . - 4th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2006. - 568tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 658.403 D554Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008913 |
8 | | A dictionary of economics / John Black . - 2nd ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2002. - 507tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 330.03 B632Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031808, Lầu 1 TV: TKN09001882, Lầu 2 KLF: 2000006049 |
9 | | A guide to everyday economic statistics / Gary E. Clayton, Martin Gerhard Giesbrecht, Feng Guo . - 7th ed. - New York : McGraw-Hill Higher Education, 2010. - xiii, 172 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 330.07 C622Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031647 |
10 | | A new democracy : Alternatives to a bankrupt world order / Harry Shutt . - London : Zed Books, 2001. - 176 p. ; 20 cm. - ( Global issues in a changing world ) Mã xếp giá: 823.8 S562Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN21006642 |
11 | | A study on the poverty of mountain people depending on forests / Nguyen Thi Minh Phuong, Nguyen Van Song,...[và nh.ng. khác] . - [Kđ.] : [KNxb.], 2020 Journal of Asian Finance, Economics and Business 2020, tr. 519-529, |
12 | | A year without "made in China" : One family’s true life adventure in the global economy / Sara Bongiorni . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2007. - xiv, 235tr. ; 23cm Mã xếp giá: 382.6 B714Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032964-6, Lầu 2 KLF: 2000006905 |
13 | | American society : How it really works / Erik Olin Wright, Joel Rogers . - 3rd ed. - New York : W.W. Norton & Co., 2011. - xiii, 494 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 306.0973 W947Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031590 |
14 | | An introduction to the economic theory of market behavior : Microeconomics from a Walrasian perspective / Donald W. Katzner . - Cheltenham, UK ; Northampton, MA : E. Elgar, 2006. - xix, 701 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 338.5 K23Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006317 |
15 | | An ninh kinh tế và nền kinh tế thị trường Việt Nam . - Hà Nội : Công an Nhân dân, 2011. - 192 tr. : Minh họa hình ảnh; 27 cm Mã xếp giá: 330.9597 A532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026064-5 |
16 | | Are the rich necessary? : Great economic arguments and how they reflect our personal values / Hunter Lewis . - Mt. Jackson, VA : Axios Press, 2007. - viii, 277 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 330 L673Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006029 |
17 | | ASEAN Community in Figures 2011 (ACIF 2011) . - Jakarta : ASEAN Secretariat, 2012. - 62 p. Mã xếp giá: 315.95 A832Đăng ký cá biệt: : KHXH23000261 |
18 | | ASEAN Economic Community Chartbook 2012 . - Jakarta : ASEAN Secretariat, 2013. - iii, 54 p. ; 21 cm Mã xếp giá: 337.159 A832Đăng ký cá biệt: : KHXH23000259 |
19 | | ASEAN Investment Report 2011: Sustaining FDI flows in a post-crisis world . - Jakarta : ASEAN Secretariat, 2011. - v, 42 p. Mã xếp giá: 332.67395 A832Đăng ký cá biệt: : KHXH23000260 |
20 | | Asian monetary integration : Coping with a new monetary order after the global crisis / Woosik Moon, Yeongseop Rhee . - Cheltenham, UK ; Northampton, MA : Edward Elgar, 2012. - viii, 234 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.4 M818Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006160 |
21 | | Ảnh hưởng của cấu trúc vốn đến hiệu quả tài chính của các Ngân hàng thương mại tại Việt Nam : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Nguyễn Lệ Vy ; Nguyễn Anh Hiền hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - ix, 50, [10] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 332.0412 N573 V100Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002020 |
22 | | Ảnh hưởng của chi tiêu công đến tăng trưởng kinh tế thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Nguyễn Thái Trang Anh ; Võ Đức Toàn hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - 67, [8] tr. ; 29 cm + 1CD-ROM Mã xếp giá: 338.9597 N573 A60Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002289 |
23 | | Ảnh hưởng của lễ hội pháo hoa quốc tế Đà Nẵng đến kinh tế, văn hóa, xã hội của Thành phố Đà Nẵng : Khoá luận tốt nghiệp / Trần Gia Phụng ; Lê Minh Hà hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2015. - 63 tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000365 |
24 | | Ảnh hưởng của sự hài lòng về các yếu tố tạo động lực đến lòng trung thành của nhân viên làm việc tại công ty cổ phần nhiên liệu Sài Gòn : Luận văn thạc sĩ Quản trị kinh doanh : 8340101 / Nguyễn Trần Thanh Hào ; Hoàng Lệ Chi hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - vii, 121 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 331.2 N573 H25Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001976 |