1 | | 100 kỳ quan thế giới / Hoài Anh biên dịch . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2007. - 235 tr. : Minh họa màu ; 26 cm Mã xếp giá: 720 M917Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003388 |
2 | | 108 Danh lam cổ tự Việt Nam / Võ Văn Tường . - Huế : Thuận Hóa, 2007. - 420 tr. : Minh họa màu ; 27 cm Mã xếp giá: 726.109597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003383 |
3 | | 36 kiến trúc Hà Nội / Quốc Văn tuyển chọn . - H. : Thanh niên, 2010. - 138tr. ; 21cm. - ( Thăng Long - Hà Nội ngàn năm văn hiến ). - ( Tủ sách tinh hoa Thăng Long - Hà Nội ) Mã xếp giá: 959.731 B1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV10026858-61, Lầu 2 TV: TKV19040410 |
4 | | 365 kỳ quan thế giới : Pegasus / Nguyễn Thị Hà Anh dịch . - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 200 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 720 B111Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV21044361-3 |
5 | | 70 công trình kiến trúc kỳ diệu của thế giới hiện đại / Neil Parkyn . - Hà Nội : Mỹ thuật, 2004. - 313 tr. : Minh họa màu ; 27 cm Mã xếp giá: 720.22 P25Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV20043627 |
6 | | America’s architectural roots : Ethnic groups that built America / Edited by Dell Upton . - New York : John Wiley, 1986. - 193tr. : Minh họa ; 26cm. - ( Building watchers series ) Mã xếp giá: 720.8 A512Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11002991, Lầu 2 KLF: 2000009186 |
7 | | Architectural graphics / Francis D.K. Ching . - 4th ed. - New York : John Wiley, 2003. - viii, 215 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 720.284 C5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003831, Lầu 2 KLF: 2000009182 |
8 | | Autodesk Viz Render / Lưu Triều Nguyên chủ biên ; Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải . - TP.Hồ Chí Minh: Lao động - xã hội, 2005. - 516tr. ; 24 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 720.284 L9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009183, Lầu 2 TV: TKV12030878-81 |
9 | | Bảo tồn và khai thác giá trị kiến trúc Pháp tại Thành phố Hồ Chí Minh trong hoạt động du lịch : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số: SV2021 - 29 / Tăng Đạt Hưng chủ nhiệm đề tài; Nguyễn Thị Minh Thư hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - x,155, [6] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 720.959779Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001259 |
10 | | Bảy mươi kỳ quan thế giới cổ đại : Quá trình kiến tạo những công trình kiến trúc vĩ đại / Chris Scarre biên soạn . - Hà Nội : Mỹ thuật, 2003. - 290 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 720 B356Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003387 |
11 | | Bridgescape : The art of designing bridges / Frederick Gottemoeller . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2004. - xii, 316 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 725.98 G68Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004128, Lầu 2 KLF: 2000009468 |
12 | | Building codes illustrated for elementary and secondary schools : A guide to understanding the 2006 International Building Code for elementary and secondary schools / Steven R Winkel, David S. Collins, Steven P. Juroszek . - 1st ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xiii, 412 tr. : Minh họa ; 28 cm. - ( Building codes illustrated series ) Mã xếp giá: 727.102 W7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003904, Lầu 2 KLF: 2000009469 |
13 | | Building Construction: Materials and Types of Construction/ Whitney Clark Huntington . - Second ed. - N.Y.: John Wiley & Sons, 1947. - 674p., 22cm Mã xếp giá: 721 H936Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500240 |
14 | | Các thánh địa trên thế giới / Colin Wilson ; Trần Văn Huân dịch . - Hà Nội : Mỹ Thuật, 2004. - 300 tr. : Ảnh màu minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 720.22 W74Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV21044580 |
15 | | Chùa của người Hoa ở Cần Thơ / Trần Phỏng Diều . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2020. - 183 tr. ; 21 cm . - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 294.309597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV21044799 |
16 | | Chùa Mía = Mía pagoda / Lê Thanh Hương . - H. : Mỹ thuật, 2010. - 99tr. : minh họa (1 phần màu) ; 21 x 21cm Mã xếp giá: 726.1597 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV10029024-6, Lầu 2 TV: TKV19040138 |
17 | | Chùa Tây phương = Tây phương pagoda / Chu Quang Trứ . - H. : Mỹ thuật, 1998. - 184tr. : minh họa (1 phần màu) ; 21cm Mã xếp giá: 726.1597 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD1006624, Lầu 2 TV: TKV10026350-3, Lầu 2 TV: TKV10029022-3 |
18 | | Computer architecture : A quantitative approach / John L. Hennessy, David A. Patterson . - 4th ed. - Boston : Elsevier/Morgan Kaufmann Pub., 2007. - xxvii, 424 [252] tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 CD-Rom (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 004.2 H493Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029658, Lầu 2 KLF: 2000005078 |
19 | | Computer architecture : From microprocessors to supercomputers / Behrooz Parhami . - New York : Oxford University Press, 2005. - xix, 556 p. : ill. ; 24 cm. - ( Oxford series in electrical and computer engineering ) Mã xếp giá: 004.2 P221Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005079 |
20 | | Computer Organization and Architechture : Designing for performance / William Stallings . - 10th ed. - Hoboken : Pearson Education, Inc., 2016. - xxiii, 833 p Mã xếp giá: 004.22 S43Đăng ký cá biệt: : CNTT21000052 |
21 | | Computer organization and architecture : Designing for performance / William Stallings . - 8th ed. - Boston : Pearson/Prentice Hall, 2006. - xiv, 792 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 004.2 S787Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029656, Lầu 2 KLF: 2000005076 |
22 | | Computer organization and architecture : Designing for performance / William Stallings . - 10th ed. - Boston : Pearson/Prentice Hall, 2016. - 864 p Mã xếp giá: 004.2 S787Đăng ký cá biệt: : CNTT21000012 |
23 | | Contracts and the legal environment for engineers and architects / Joseph T. Bockrath . - 6th ed. - New York: McGraw-Hill, 2000. - xxiii, 552 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 343.73 B66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006244 |
24 | | Cơ sở tạo hình kiến trúc / Nguyễn Ngọc Giả, Võ Đình Diệp . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2012. - 179 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 720.284 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV13033013-5 |